Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Than (định hướng)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: bg |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{
'''Than''' trong tiếng Việt có thể chỉ:
*Các loại than thường gặp, trong công nghiệp và dân dụng, có thể là:
** '''[[than mỏ]]'''
** '''[[than nâu]]'''
** '''[[than đá]]'''
** '''[[than (nguyên tố)]]''' ([[carbon]])
** '''[[than hoạt tính]]'''
** '''[[than gỗ]]'''
** '''[[than cốc]]'''
*[[Đơn vị đo]] [[diện tích]] [[than (đơn vị đo)|than]] trong [[hệ đo lường cổ của Việt Nam]]. 1 than = 1 [[ngũ]] × 1 ngũ = 4 [[mét vuông|m²]]
[[ar:فحم]]
|