Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nemanja Matić”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Đã lùi lại sửa đổi 26815351 của Hungphuc995 (thảo luận)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 39:
| years7 = 2017–
| clubs7 = [[Manchester United F.C.|Manchester United]]
| caps7 = 0 3
| goals7 = 0
| nationalyears1 = 2008–2010
Dòng 49:
| nationalcaps2 = 32
| nationalgoals2 = 1
| pcupdate = 1227 tháng 58 năm 2017
| ntupdate = 11 tháng 6 năm 2017
}}
Dòng 108:
== Thống kê sự nghiệp thi đấu ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|ngày 1226 tháng 57 năm 2017}}
{| class="wikitable" align=center style="font-size:90%; text-align: center;"
|-
Dòng 186:
!Tổng cộng
!121!!4!!6!!1!!8!!0!!11!!2!!1!!0!!146!!6
|-
|{{flagicon|England}} [[Manchester United F.C.|Manchester United]]
|2017–18
|3||0||0||0||0||0||0||0||1||0||4||0
|-
!colspan=2|Tổng cộng sự nghiệp
!292279!!16!!1922!!2!!11!!0!!4042!!4!!12!!0!!362356!!22
|}