Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Luka Modrić”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎2014–15: replaced: cả 7 → cả bảy using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 33:
| years5 = 2012–
| clubs5 = [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]]
| caps5 = 140142
| goals5 = 8
| nationalyears1 = 2001
Dòng 59:
| nationalgoals5 = 2
| nationalgoals6 = 11
| club-update = 2127 tháng 58 năm 2017
| nationalteam-update = 11 tháng 6 năm 2017
}}
Dòng 129:
== Thống kê sự nghiệp ==
===Câu lạc bộ===
Số liệu thống kê chính xác tới ngày 327 tháng 68 năm 2017.
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 193:
!127!!13!!17!!1!!15!!3!!159!!17
|-
| rowspan="78" style="text-align:center;"|[[Real Madrid C.F.|Real Madrid]]
|-
|[[La Liga 2012-13|2012–13]]
Dòng 209:
|[[La Liga 2016–17|2016–17]]
|25||1||2||0||14||0||41||1
|-
|[[La Liga 2017–18|2017–18]]
|2||0||1||0||1||0||4||0
|-
|!colspan="2"|'''Tổng cộng'''
!140142!!8!!1920!!0!!5556!!3!!214218!!11
|-
!colspan="2" | '''Tổng cộng sự nghiệp'''
!401403!!59!!5455!!4!!8687!!9!!541545!!72
|}
<small><sup>1</sup> Bao gồm các cúp như Croatian Cup, Croatian Supercup, [[FA Cup]], [[Football League Cup]], [[Copa del Rey]] và [[Supercopa de España]].</small>