Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Yossi Benayoun”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Liên kết ngoài: clean up using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 29:
| years10 = 2014–2016 |clubs10 = [[Maccabi Haifa F.C.|Maccabi Haifa]] | caps10 = 49 |goals10= 11
| years11 = 2016–2017 |clubs11 = [[Maccabi Tel Aviv F.C.|Maccabi Tel Aviv]] |caps11 = 19 |goals11 = 1
| years12 = 2017– |clubs12 = [[Beitar Jerusalem F.C.|Beitar Jerusalem]] |caps12 =
| nationalyears1 = 1998–2001 |nationalteam1 = U-21 Israel |nationalcaps1 = 11 |nationalgoals1 = 5
| nationalyears2 = 1998– |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Israel|Israel]] |nationalcaps2 = 100 |nationalgoals2 = 24
| pcupdate =
| ntupdate = 5 tháng 9 năm 2017
}}
|