Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Srirasmi Suwadee”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Hôn nhân và gia đình: replaced: , → , using AWB
n clean up, replaced: → (36), → (16) using AWB
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
| tên = Srirasmi Suwadee
| tước vị = Thanpuying
| hình = HRH Srirasmi (Cropped).jpg
| cỡ hình = 200px
| ghi chú hình = Thái phi Srirasmi năm 2007
| chức vị =
| tại vị =
| đăng quang =
| tiền nhiệm =
| nhiếp chính =
| kế nhiệm =
| hôn phối =
| chồng = Thái tử [[Maha Vajiralongkorn]] (2001–2014)
| vợ =
| thông tin con cái =
| con cái = Thái tử [[Dipangkorn Rasmijoti]]
| tên đầy đủ = Srirasmi Akharaphongpreecha
| tước hiệu =
| tước vị đầy đủ = Vương phi Srirasmi, Thái tử phi của Xiêm
| thông tin niên hiệu =
| niên hiệu =
| thụy hiệu =
| miếu hiệu =
| tên ngai =
| tên Horus =
| tên Nebty =
| Horus Vàng =
| hoàng tộc = <!-- Hoàng thân [[Dipangkorn Rasmijoti|Dipangkorn Rasmijoti]] -->
| cha = Aphirut Suwadee
| mẹ = Wanthanee Koet-amphaeng
| sinh = {{Birth date and age|1971|12|9|df=y}}
| nơi sinh = [[Samut Songkhram]], [[Samut Songkhram (tỉnh)|Samut Songkhram]], [[Thái Lan]]
| mất =
| nơi mất =
| ngày an táng =
| nơi an táng =
| tôn giáo = [[Phật giáo Nguyên thủy|Phật giáo]]
}}
 
Dòng 83:
 
{{Persondata <!-- Metadata: see [[Wikipedia:Persondata]]. -->
| NAME =
| ALTERNATIVE NAMES =
| SHORT DESCRIPTION =
| DATE OF BIRTH = ngày 9 tháng 12 năm 1971
| PLACE OF BIRTH = [[Samut Sakorn]], [[Thái Lan|Thailand]]
| DATE OF DEATH =
| PLACE OF DEATH =
}}