Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trường Đại học Sân khấu – Điện ảnh Hà Nội”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Lịch sử: replaced: cả 2 → cả hai using AWB
n →‎Các ngành đào tạo: clean up, replaced: → (15), → (9) using AWB
Dòng 43:
! Mã ngành!! Tên ngành học|| Khối thi
|-
!! colspan="3" | Điện ảnh
|-
| 901 || [[Đạo diễn]] điện ảnh||S
Dòng 53:
| 904 || [[Biên kịch]] điện ảnh||S
|-
!! colspan="3" | [[Nhiếp ảnh]]
|-
|-905 || Nghệ thuật nhiếp ảnh||S
|-
!! colspan="3" | [[Sân khấu]]
|-
| 907 || Diễn viên sân khấu điện ảnh||S
|-
!! colspan="3" | [[Kịch hát dân tộc]]
|-
| 909 || Diễn viên [[cải lương]]||S
Dòng 67:
| 910 || Diễn viên [[chèo]]||S
|-
!! colspan="3" | [[Thiết kế mỹ thuật]]
|-
| 912 || Thiết kế mỹ thuật (Sân khấu, Điện ảnh, [[Phim hoạt hình|Hoạt hình]])||S
Dòng 73:
| 913 || [[Thiết kế trang phục]] Nghệ thuật||S
|-
!! colspan="3" | [[Truyền hình]]
|-
| 914 || Đạo diễn truyền hình||S
Dòng 79:
| 915 || Quay phim truyền hình||S
|-
!! colspan="3" | [[Múa]]
|-
| 916 || [[Biên đạo múa]] ||S
Dòng 85:
| 917 || Huấn luyện múa||S
|-
!! colspan="3" | Kinh tế kĩ thuật điện ảnh
|-
| 101 || Công nghệ kỹ thuật [[electron|điện tử]]||A