Khác biệt giữa bản sửa đổi của “USS Utah (BB-31)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
font size, color
update infobox
Dòng 1:
{|{{Infobox ship begin}}
{|align="right" border="2" cellpadding="2" cellspacing="0" style="margin: 0 0 1em 0.5em; background: #f9f9f9; border: 1px #aaa solid; border-collapse: collapse; font-size: 95%;" width="300"
{{Infobox ship image
|colspan="2"|[[Hình:USSutah2.jpg|300px|USS Utah (BB-31)]]
|Ship image=[[Hình:USSutah2.jpg|300px|]]
|-
|Ship caption= Thiết giáp hạm USS Utah (BB-31)
!style="color: white; height: 30px; background: navy;"| Mang cờ
}}
!style="color: white; height: 30px; background: navy;"| {{flagicon|United States|1912}} {{màu chữ|white|[[Hải quân Hoa Kỳ]]}}
{{Infobox ship career
|-
|Ship country= Hoa Kỳ
|Lớp tàu:
|Ship flag= {{USN flag|1946}}
|[[Lớp thiết giáp hạm Florida]]
|Ship name=
|-
|Ship namesake= [[Utah|tiểu bang Utah]]
|Xưởng đóng tàu:
|Ship ordered=
|[[New York Shipbuilding Corporation]]
|Ship awarded=
|-
|Ship builder=[[New York Shipbuilding Corporation]]
|Đặt lườn:
|Ship original cost=
|[[9 tháng 3]] năm [[1909]]
|Ship laid down=[[9 tháng 3]] năm [[1909]]
|-
|Ship launched=[[23 tháng 12]] năm [[1909]]
|Hạ thủy:
|Ship sponsor= Mary Alice Spry
|[[23 tháng 12]] năm [[1909]]
|Ship completed=
|-
|Ship acquired=
|Đỡ đầu:
|Ship commissioned=
|Mary Alice Spry
|Ship recommissioned=
|-
|Ship decommissioned=
|Hoạt động:
|Ship in service=[[31 tháng 8]] [[năm 1911]]
|Ship out of service=[[5 tháng 9]] năm [[1944]]
|-
|Ship renamed=
|Bị mất:
|Ship reclassified=
|Bị đánh chìm trong vụ [[Tấn công Trân Châu Cảng]]
|Ship struck=[[13 tháng 11]] năm [[1944]]
|-
|Ship nickname=
|Ngừng hoạt động:
|Ship honors=1 [[Ngôi sao Chiến đấu]]
|[[5 tháng 9]] năm [[1944]]
|Ship captured=
|-
|Ship fate= Bị đánh chìm trong vụ [[Tấn công Trân Châu Cảng]]
|Xóa đăng bạ:
|Ship status=
|[[13 tháng 11]] năm [[1944]]
}}
|-
{{Infobox ship characteristics
|Tặng thưởng:
|Ship class= [[Lớp thiết giáp hạm Florida]]
|1 [[Ngôi sao Chiến đấu]]
|Ship displacement= 21.825 tấn
|-
|Ship length=159 m (521 ft 6 in)
!colspan="2" style="color: white; height: 30px; background: navy;"| Các đặc tính chung
|Ship beam=27 m (88 ft 4 in)
|-
|Ship draft=8,6 m (28 ft 4 in)
|Lượng rẽ nước:
|Ship propulsion=
|21.825 tấn
|Ship speed=38,5 km/h (20,8 knot)
|-
|Ship range=
|Chiều dài:
|Ship endurance=
|159 m (521 ft 6 in)
|Ship complement=
|-
|Ship crew=1.041
|Mạn thuyền:
|Ship sensors=
|27 m (88 ft 4 in)
|Ship EW=
|-
|Ship armament=10 × [[Hải pháo 305 mm (12 inch)/45 caliber Mark 5|305 mm (12 inch)/45 caliber Mark 5]] <br/>16 × [[pháo 127 mm (5 inch)/51 cal]]<ref name="breyer230">Breyer 1973 p. 201</ref><br/> 2 × [[ống phóng ngư lôi]] 533 mm (21 inch)
|Tầm nước:
|Ship armor=
|8,6 m (28 ft 4 in)
|Ship aircraft=
|-
|Ship aircraft facilities=
|Tốc độ:
|Ship notes=
|38,5 km/h (20,8 knot)
}}
|-
|Quân số:
|1.041
|-
|Vũ khí:
|10 × [[pháo 305 mm (12 inch)/45 caliber Mark 5]]<br/>16 × [[pháo 127 mm (5 inch)/51 cal]]<ref name="breyer230">Breyer 1973 p. 201</ref><br/> 2 × [[ống phóng ngư lôi]] 533 mm (21 inch)
|}