Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa XIX”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 66:
|-
! Thứ tự
! Tên [[Hán-Việt]]
! Hán tự
! [[Latinh hóa]]
! Năm sinh
! Chức vụ Đảng và Nhà nước
! Ghi chú khác
|-
! 1
| [[Đinh Tiết Tường]]<br||丁薛祥||Ding />(Xuexiang||1962) ||Bí thư Ban Bí thư Trung ương
Phó Chủ nhiệm Văn phòng Trung ương Đảng
Chủ nhiệm Văn phòng Tổng Bí thư
Hàng 77 ⟶ 80:
|-
! 2
| [[Tôn Xuân Lan]]<br||孙春兰||Sun />(1950)<brChunlan />(nữ) ||1950|| Trưởng ban Mặt trận Thống Nhất Trung ương ||
|-
! 3
| [[Vương Thần]]<br||王晨||Wang />(Chen||1950) || Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký Quốc hội ||
|-
! 4
| [[Lưu Hạc]]<br||刘鹤||Liu />(He||1952) || Phó Chủ nhiệm Ủy ban cải cách và Phát triển Quốc gia ||
|-
! 5
| [[Hứa Kỳ Lượng]]<br||许其亮||Xu />(Qiliang||1950)|| Thượng tướng, Phó Chủ tịch thứ 1 Quân ủy Trung ương ||
|-
! 6
| [[Lý Hy]]<br||李希||Li />(Xi||1956) || Bí Thư Tỉnh ủy Quảng Đông ||
|-
! 7
| [[Lý Cường]]<br||李强||Li />(Qiang||1959) || Bí thư Thành ủy Thượng Hải ||
|-
! 8
| [[Lý Hồng Trung]]<br||李鸿忠||Li />(Hongzhong||1956) || Bí thư Thành ủy Thiên Tân ||
|-
! 9
| [[Dương Khiết Trì]]<br||杨洁篪||Yang />(Jiechi||1950) ||Ủy viên Quốc vụ viện<br />Tổng Thư ký Tổ lãnh đạo công tác Đài Loan||
|-
! 10
| [[Dương Hiểu Độ]]<br||杨晓渡||Yang />(Xiaodu||1953) || Bí thư Ban Bí thư Trung ương
Phó Bí thư Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương
Bộ trưởng Bộ Giám sát<br />Cục trưởng Cục Phòng chống tham nhũng Quốc gia
Hàng 107 ⟶ 110:
|-
! 11
| [[Trương Hựu Hiệp]]<br||张又侠||Zhang />(Youxia||1950) || Phó Chủ tịch thứ 2 [[Ủy ban Quân sự Trung ương Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa|Quân ủy Trung ương]] ||
|-
! 12
| [[Trần Hy]]<br||陈希||Chen />(Xi||1953) || Bí thư Ban Bí thư Trung ương
| Trưởng ban Ban Tổ chức Trung ương
|-
! 13
| [[Trần Toàn Quốc]]<br||陈全国||Chen />(Quanguo||1955) || Bí thư Khu ủy Tân Cương ||
|-
! 14
| [[Trần Mẫn Nhĩ]]<br||陈敏尔||Chen />(Min'er||1960)|| Bí thư Thành ủy Trùng Khánh ||
|-
! 15
| [[Hồ Xuân Hoa]]<br||胡春华||Hu />(Chunhua||1963) || Nguyên Bí thư Tỉnh ủy Quảng Đông ||
|-
! 16
| [[Quách Thanh Côn]]<br||郭声琨||Guo />(Shengkun||1954) || Bí thư Ban Bí thư Trung ương
Ủy viên Quốc vụ viện<br />Bộ trưởng Bộ Công an
||
|-
! 17
| [[Hoàng Khôn Minh]]<br||黄坤明||Huang />(Kunming||1956) || Bí thư Ban Bí thư Trung ương
Phó Trưởng ban Thường trực Ban Tuyên truyền Trung ương
|
|-
! 18
| [[Thái Kỳ]]<br||蔡奇||Cai />(Qi||1955) || Bí thư Thành ủy Bắc Kinh ||
|}