Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá trong nhà Đông Nam Á”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017 |
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017 |
||
Dòng 195:
|-
!width=1%|Hạng
!width=5%|Đội tuyển
!width=8% style="background:gold;"|Vô địch
!width=8% style="background:silver;"|Á quân
Dòng 203:
!1
|{{futsal|THA}}
|style="background:gold;"|'''12''' (2001, 2003, 2005*, 2006*, 2007*, 2008*, 2009, 2012*, 2013*, 2014, 2015*, 2016*)
|
|
Dòng 216:
|-
!3
|{{futsal|MAS}}▼
|▼
|'''3''' (2003, 2005, 2010)▼
|'''5''' (2001, 2007, 2008, 2015, 2016)▼
|'''1''' (2012)▼
|-▼
!4▼
|{{futsal|AUS}}
|
Hàng 228 ⟶ 221:
|
|
▲|-
▲!4
▲|{{futsal|MAS}}
▲|
▲|'''3''' (2003*, 2005, 2010)
▲|'''5''' (2001*, 2007, 2008, 2015, 2016)
▲|'''1''' (2012)
|-
!5
|{{futsal|VIE}}
|
|'''2''' (2009*, 2012)
|'''3''' (2010*, 2013, 2014)
|'''
|-
!6
|{{futsal|
|▼
|'''1''' (2001)▼
|
|'''1''' (2016)▼
|
|-
!7
|{{futsal|
▲|
▲|'''1''' (2001)
|
▲|'''1''' (2016)
▲|'''1''' (2006)
|
|-
Dòng 278:
|'''1''' (2016)
|}
:<div id="1">''<nowiki>*</nowiki> = chủ nhà''
==Thành tích đội tuyển==
|