Khác biệt giữa bản sửa đổi của “AFC Solidarity Cup”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017 |
|||
Dòng 6:
{| class="wikitable" style="text-align: center; width: 70%; margin-bottom: 10px;"
! rowspan="2" width="5%" |Năm
! rowspan="2" width="12%" |Chủ nhà
! colspan="3" style="background:#C1D8FF;" |Chung kết
! colspan="3" style="background:#C1D8FF;" |Tranh hạng ba
! rowspan="2" width="7%" |Số đội
|- bgcolor="#EFEFEF"
! style="background:gold;" width="15%" |Vô địch
! style="background:#ffffff;" width="10%" |
! style="background:silver;" width="15%" |Á quân
! style="background:#cc9966;" width="15%" |Hạng ba
! style="background:#ffffff;" width="10%" |
! style="background:#9acdff;" width="15%" |Hạng tư
|-
|2016<br />''[[Cúp bóng đá đoàn kết châu Á 2016|Chi tiết]]''
|{{flag|Malaysia}}
|{{
|1–0
|{{
|1-0▼
|{{
|3–2
|{{
|3-2▼
|7
|-
|2020<br />''[[Cúp bóng đá đoàn kết châu Á 2020|Chi tiết]]''
| Colspan=8 |'''TBD'''
|}
=== Các đội tuyển quốc gia thành công
{| class="wikitable" style="font-size:
! width="20%" | Đội▼
! style="background:gold" width="15%" |Vô địch▼
! style="background:silver" width="15%" |Á quân▼
! style="background:#Cc9966 " width="15%" |Hạng ba▼
! style="background:#9acdff " width="15%" |Hạng tư▼
|-
▲! width="20%" | Đội tuyển
| {{Fb|NEP}}▼
| 1 ([[Cúp bóng đá đoàn kết châu Á 2016|2016]])
|
|
|
|-
| {{
|
| 1 ([[Cúp bóng đá đoàn kết châu Á 2016|2016]])
|
|
|-
| ▼
|
| 1 ([[Cúp bóng đá đoàn kết châu Á 2016|2016]])
|
|-
| {{
|
|
|
| 1 ([[Cúp bóng đá đoàn kết châu Á 2016|2016]])
|}
===
{|
!Liên
!
!Số lần
|-
|[[Liên đoàn bóng đá Đông Á|EAFF (Đông Á)]]
Dòng 91:
|[[Liên đoàn bóng đá Nam Á|SAFF (Nam Á)]]
|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nepal|Nepal]] (1)
|1
|}
|