Khác biệt giữa bản sửa đổi của “La Habana”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
hoàn chỉnh hơn
n Đã lùi lại sửa đổi của 14.184.60.99 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của Toilahoanglong
Thẻ: Lùi tất cả
Dòng 88:
| Session = 6
| Link = http://whc.unesco.org/en/list/204
}}'''La HavanaHabana''' là thành phố lớn nhất, là thủ đô và là một trong 14 tỉnh của [[Cuba]]. Đây là trung tâm chính trị, văn hóa, kinh tế của Cuba. Tên đầy đủ của thành phố này trong [[tiếng Tây Ban Nha]] là '''La HavanaHabana''', trước đây có tên là '''San Cristóbal de La HavanaHabana'''; với dân số hơn 2,2 triệu người là thành phố lớn nhất không những ở Cuba mà ở cả vùng [[Vùng Caribe|Caribe]]. Thành phố có diện tích 721 km², cách Florida (Mỹ) 144 km về phía nam tây nam và được bao bọc bởi tỉnh La Habana về phía nam, đông và tây.
 
== Lịch sử ==
=== Thành lập ===
Khu vực La HavanaHabana hiện tại và vịnh tự nhiên đã được người [[châu Âu]] viếng tăm trong thời kỳ [[Sebastián de Ocampo]] đi vòng quanh hòn đảo bằng đường biển.vào năm 1509<ref name="historia_naval">[http://www.ipen.org.br/webpages/noticiasS.htm Historia de la Construcción Naval en Cuba]</ref>. Ngay sau đó, năm 1510, những [[người Tây Ban Nha]] thực dân đầu tiên đã đến [[La Hispaniola]] và bắt đầu xâm chiếm Cuba. [[Diego Velázquez de Cuéllar]] thành lập La HavanaHabana ngày 25/8/1515 tại bờ biển phía nam của đảo, gần thị trấn Surgidero de Batabanó ngày nay. Giữa 1514 và 1519, thành phố có ít nhất là 2 cơ sở. Một bản đồ sớm nhất cho vẽ năm 1514 cho thấy thị xã nằm ở cửa sông Onicaxinal, bờ biển nam Cuba. Một cơ sở khác là La Chorrera, mà ngày nay là Puentes Grandes láng giềng, kế bên sông Almendares. Cơ sở cuối cùng El Templete, là thị xã thứ 6 được người Tây Ban Nha lập nên trên hòn đảo, gọi là San Cristobal de la Habana bởi [[Pánfilo de Narváez]]: Tên gọi này kết hợp giữa San Cristóbal, thánh bảo hộ của Habana. Tên gọi Habana có thể xuất phát từ Habaguanex, tên gọi của một tù trưởng da đỏ kiểm soát khu vực này và được trích dẫn bởi Diego Velasquez trong tờ trình ông gửi vua Tây Ban Nha.
 
Habana được di dời từ vị trí hiện nay đến nơi được gọi là Puerto de Carenas (có nghĩa, "[[Careening]] Bay"), năm 1519.
 
=== La HavanaHabana vào thế kỷ 17 và 18 ===
La HavanaHabana được mở rộng rất lớn vào thế kỷ 17. Các tòa nhà mới được xây dựng tận dụng các vật liệu có sẵn ở đảo quốc này, chủ yếu là gỗ, kết hợp với nhiều kiểu kiến trúc [[Bán đảo Iberia|Iberia]] cũng như vay mượn từ phong cách [[đảo Canary]]. Trong thời kỳ này, thành phố La Habana cũng xây dựng các tượng đài công dân và các công trình tôn giáo như: Nữ tu viện St Augustin, Lâu đài El Morro, nhà thờ nhỏ Humilladero, đài phun nước Dorotea de la Luna in La Chorrera, nhà thờ Đức thánh thiên thần (''Holy Angel''), bệnh viện San Lazaro, Tu viện Santa Teresa và Nữ tu viện San Felipe Neri. Năm 1649 một đại dịch chết người lây từ [[Cartagena, Colombia|Cartagena]] ở [[Colombia]] đã lây cho 1/3 dân số La Habana.
 
=== La HavanaHabana thế kỷ 19 ===
 
=== Giai đoạn Cộng hòa ===
Dòng 201:
</div>
 
== La HavanaHabana Cũ ==
 
La HavanaHabana cũ, hay ''Vieja'' như người Cuba gọi khu phố cũ này, là di sản thời thực dân phong phú nhất của [[Mỹ Latinh]]. Các đường phố hẹp của khu này có nhiều tòa nhà có giá trị văn hóa và lịch sử, chiếm 1/3 trong số 3000 tòa nhà ở La Habana Cũ. La Habana Cũ là thành phố cổ được tạo lập từ cảng, trung tâm chính thức của Plaza de Armas. Alejo Carpentier gọi La Habana Cũ là nơi "de las columnas" (của các cột). Chính phủ Cuba đã có nhiều nỗ lực trong việc bảo tồn và phục chế La Habana Cũ. Habana Cũ và các công sự của mình đã được [[Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|UNESCO]] công nhận là [[Di sản thế giới]] năm 1982.
 
== Các cảnh đẹp của La HavanaHabana ==
 
== Giao thông vận tải ==