Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trần Kiều Ân”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 93:
|-
! Năm !! Tựa đề !! Vai
!Bạn diễn
!Số tập
|-
| rowspan="2" | 2002 || ''Hoa [[Oải hương]]''<br />薰衣草|| Tiểu Hủy
|
|
|-
| ''Người tình MVP''<br />MVP 情人 || Phương Diệc Tuyết/Barbie
|
|
|-
| rowspan="3" | 2004 || ''Ngàn vàng tiểu thư''<br />千金百分百 || Lương Tiểu Phụng/Trang Phi Dương
|
|
|-
| ''Yêu phải nàng thiên kim''<br />愛上千金美眉 || Ngải Bích/Albee
|
|
|-
| ''Woman are flowers''<br />紅色女人花〃別變 ||
|
|
|-
| rowspan="2" | 2005 || ''[[Hoàng tử ếch]]''<br />王子變青蛙 || Diệp Thiên Du
|
|
|-
| ''Sugo'' || Mei Li
|
|
|-
| 2006 || ''Oẳn tù tì''<br />剪刀 石頭 布 || Ye Duo Li
|
|
|-
| 2007 || '''''Anh Dã 3+1''<br>櫻野3加1''' || Hạ Thiên
|[[Minh Đạo (diễn viên)|Minh Đạo]]
|
|-
| rowspan="2" | 2008 || ''Định mệnh anh yêu em''<br />命中注定我愛你 || Trần Hân Di/Elaine
|[[Minh Đạo (diễn viên)|Minh Đạo]]
|
|-
| ''Vô địch San Bảo Muội'<br>無敵珊寶妹 || Trần Hân Di
|
|
|-
| 2009 || ''Lời hứa dưới cây ngô đồng''<br>福氣又安康 || Hoàng Xuân Hương/Tạ Phúc An
|
|
|-
| rowspan="2" | 2010 || ''Chuyện hẹn hò''<br>佳期如夢 || Vưu Giai Kỳ
|
|
|-
|Vũ Điệu Nào Cho Anh||Đinh Tiểu Hàn
|
|
|-
| 2011 || ''Nữ nhân của Vua''<br>王的女人 || Lữ Lạc
|
|
|-
| 2012 || ''[[Đẳng cấp quý cô]]''<br>勝女的代價|| Lâm Hiểu Khiết
|
|
|-
| 2013 || '''''[[Tiếu ngạo giang hồ (phim 2013)|Tân Tiếu ngạo giang hồ]]''<br>笑傲江湖''' || [[Đông Phương Bất Bại]]
|
|
|-
| rowspan="2" |2015
|Cẩm tú duyên Hoa lệ mạo hiểm
|Vinh Cẩm Tú
|
|
|-
|[[Vẫn cứ thích em (phim truyền hình)|'''Vẫn cứ thích em''']]
|Tiền Bảo Bảo
|
|
|-
| rowspan="3" |2016
|Lấy Chồng Sống Qua Ngày
|Trần Gia Ngọc
|
|
|-
|Từ Bỏ Em,Giữ Chặt em (Stay With Me)
|Lệ Vy Vy
|
|
|-
|[[Ma Thổi Đèn - Tinh Tuyệt Cổ Thành (phim truyền hình 2016)|Ma Thổi Đèn - Tinh Tuyệt Cổ Thành]]
|Shirley Dương
|
|
|-
| rowspan="2" |2017
|Thanh Đạm Là Mỹ Vị Nhân Gian
|An Thanh Hoan
|
|
|-
|Độc Cô Hoàng Hậu
|Độc Cô Già La
|
|
|}