Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đại công quốc Vladimir-Suzdal”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →top: stub sorting, replaced: hế kỷ 11 → hế kỷ XI, hế kỷ 12 → hế kỷ XII, Moscow → Moskva using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 32:
|title_leader = [[Đại công tước Vladimir]]
|leader1 = [[Andrey Bogolyubsky]]
|year_leader1 = 1157–1175 (
|leader2 = {{Interlanguage link multi|Alexander of Suzdal|ru|3=Александр Васильевич}}
|year_leader2 = 1328–1331 (last)
|common_languages = [[Đông
|currency =
|footnotes = *Từ năm 1169 sau khi chiếm Kiev, Công quốc Vladimir-Suzdal trở thành Đại Công quốc Vladimir-Suzdal.
Dòng 41:
{{Lịch sử Nga}}
'''Vladimir-Suzdal''' ({{lang-ru|Владимирско-Су́здальская}}, ''Vladimirsko-Suzdal'skaya''), chính thức được biết đến như là '''Công quốc Vladimir''' <ref>{{chú thích web|url=http://www.friesian.com/russia.htm#vladimir2 |title=RUSSIA, Slavic Languages, Orthodox Calendar, Russian Battleships |publisher=Friesian.com |date= |accessdate = ngày 28 tháng 7 năm 2013
Vladimir-Suzdal theo truyền thống được xem như là cái nôi của [[ngôn ngữ Nga vĩ đại]] và dân tộc Nga vĩ đại, và dần dần phát triển thành Đại Lực của Moskva.
|