Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mario Balotelli”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Chú thích: clean up using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 18:
| years5 = 2014–2016 | clubs5 = [[Liverpool F.C.|Liverpool]] | caps5 = 16 | goals5 = 1
| years6 = 2015–2016 | clubs6 = → [[A.C. Milan|Milan]] (mượn) | caps6 = 20 | goals6 = 1
| years7 = 2016– | clubs7 = [[OGC Nice|Nice]] | caps7 = 3650 | goals7 = 2533
| nationalyears1 = 2008–2010 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia U-21 Ý|U-21 Ý]]
| nationalcaps1 = 16 | nationalgoals1 = 6
Dòng 30:
{{MedalCompetition |[[Giải vô địch bóng đá châu Âu|Euro]]}}
{{MedalSilver|[[Euro 2012|Ba Lan & Ukraina 2012]]|Đồng đội}}
| club-update = ngày 2712 tháng 25 năm 20162018
| nationalteam-update = ngày 24 tháng 6 năm 2014
}}
Dòng 94:
 
===Câu lạc bộ===
{{Updated|ngày 112 tháng 35 năm 20162018.}}<ref name="Mario Barwuah Balotelli">{{chú thích web | title=Mario Barwuah Balotelli | url=http://uk.soccerway.com/players/mario-balotelli/22357/ | publisher=Soccerway | accessdate=ngày 23 tháng 2 năm 2011}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
Dòng 174:
|2015–16
|[[Serie A]]
|1220||1||23||2||colspan=2|—||colspan="2"|—||colspan=2|—||1423||3
|-
!colspan="2"|Tổng cộng!!1220!!1!!23!!2!!colspan="2"|—!!colspan="2"|—!!colspan="2"|—!!1423!!3
|-
| rowspan="3"|[[OGC Nice|Nice]]
|2016–17
|rowspan=2|[[Ligue 1]]
|23||15||0||0||1||1||4||1||colspan=2|—||28||17
|-
|2017–18
|27||18||0||0||1||1||9||7||colspan=2|—||37||26
|-
!colspan="2"|Tổng cộng!!50!!33!!0!!0!!2!!2!!13!!8!!colspan="2"|—!!65!!43
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!186244!!68101!!2425!!9!!68!!35!!4558!!1422!!3!!1!!261338!!97138
|}
{{tham khảo|group=lower-alpha}}