Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ak Bars Arena”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 66:
|-
!Ngày
!Giờ
!Thời lượng
!Đội #1
!Kết quả
Dòng 73:
!Khán giả
|-
|{{start date|2018|6|16|df=y}}||13:00 MSK ([[UTC+03:00|UTC+3]]) || C1{{fb|FRA}} ||style="text-align:center;"| – || C2{{fb|AUS}} ||[[Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 (Bảng C)|Bảng C]]||style="text-align:center;"|
|-
|{{start date|2018|6|20|df=y}}||21:00 MSK ([[UTC+03:00|UTC+3]]) || B4{{fb|IRN}} ||style="text-align:center;"| – || B2{{fb|ESP}} ||[[Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 (Bảng B)|Bảng B]]||style="text-align:center;"|
|-
|{{start date|2018|6|24|df=y}}||21:00 MSK ([[UTC+03:00|UTC+3]]) || H1{{fb|POL}} ||style="text-align:center;"| – || H3{{fb|COL}} ||[[Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 (Bảng H)|Bảng H]]||style="text-align:center;"|
|-
|{{start date|2018|6|27|df=y}}||17:00 MSK ([[UTC+03:00|UTC+3]]) || F4{{fb|KOR}} ||style="text-align:center;"| – || F1{{fb|GER}} ||[[Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 (Bảng F)|Bảng F]]||style="text-align:center;"|
|-
|{{start date|2018|6|30|df=y}}||17:00 MSK ([[UTC+03:00|UTC+3]]) || Nhất bảng C ||style="text-align:center;"| – || Nhì bảng D ||[[Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 (vòng đấu loại trực tiếp)#Vòng 16 đội|Vòng 16 đội]]||style="text-align:center;"|
|-
|{{start date|2018|7|6|df=y}}||21:00 MSK ([[UTC+03:00|UTC+3]]) || Thắng trận 53 ||style="text-align:center;"| – || Thắng trận 54 ||[[Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 (vòng đấu loại trực tiếp)#Tứ kết|Tứ kết]]||style="text-align:center;"|
|}