Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lưu Tống Tiền Phế Đế”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up using AWB
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
{{infobox royalty
| nametên = Tống Tiền Phế Đế
|nativetên namegốc = 宋前廢帝
| titletước vị = [[Hoàng đế]] [[Trung Hoa]]
| thêm = china
| imagehình =
| image_sizecỡ hình =
| successionchức vị = [[Hoàng đế]] [[Lưu Tống|Đại Tống]]
| reigntại vị = [[12 tháng 7]] năm [[464]] &ndash; [[1 tháng 1]] năm [[466]]<br/>({{số năm theo năm và ngày|464|7|12|466|1|1}})<timeline>
ImageSize = width:200 height:50
PlotArea = width:170 height:30 left:14 bottom:20
Dòng 23:
bar:era from:464 till:466 color:red
</timeline>
| predecessortiền nhiệm = <font color="grey">[[Lưu Tống Hiếu Vũ Đế]]</font>
| successorkế nhiệm = [[Lưu Tống Minh Đế]]
| househoàng tộc = [[Lưu Tống]] (劉宋)
| fulltên nameđầy đủ = Lưu Tử Nghiệp (劉子業)
| kiểu tên đầy đủ = Tên húy
| spousephối ngẫu = [[#Thông tin cá nhân|xem văn bản]]
| issuecon cái = [[#Thông tin cá nhân|xem văn bản]]
| kiểu hoàng tộc = Triều đại
| eraniên namehiệu =Vĩnh Quang<br/>(永光; chính nguyệt - tháng 8, 465)<br/>Cảnh Hòa<br/>(景和; tháng 8- tháng 11, 465)
| templemiếu namehiệu =
| posthumousthụy namehiệu=
| fathercha = [[Lưu Tống Hiếu Vũ Đế|Hiếu Vũ Đế]]
| mothermẹ = [[Vương Hiến Nguyên]]
| date of birthsinh ={{ngày sinh|449|2|25}}
| date of deathmất = {{ngày mất và tuổi|466|1|1|449|2|25}}
}}
'''Lưu Tống Tiền Phế Đế''' ([[chữ Hán]]: 劉宋前廢帝; [[25 tháng 2]], [[449]] – [[1 tháng 1]], [[465]]), tên húy là '''Lưu Tử Nghiệp''' (劉子業), [[biểu tự]] '''Pháp Sư''' (法師), là [[Hoàng đế]] thứ 6 của triều [[Lưu Tống]] trong [[lịch sử Trung Quốc]].