Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Konstans II”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Moving from Category:Sinh 630 to Category:Sinh năm 630 using Cat-a-lot |
|||
Dòng 1:
{{for|the usurper|Constans II (soán ngôi)}}
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
|
|
|
|
|
|
|
| consort =[[Fausta, vợ của Konstans II|Fausta]]
|
|
|
|
|
|
|
|}}
'''Konstans II''' ({{lang-el|Κώνστας Β', Kōnstas II}}) ([[7 tháng 11]], [[630]] – [[15 tháng 9]], [[668]]), còn gọi là '''Konstantinos Râu''' (''Kōnstantinos Pogonatos''), là [[Hoàng đế Đông La Mã]] từ năm [[641]] đến 668. Ông là vị hoàng đế cuối cùng giữ chức [[Quan chấp chính|chấp chính quan]] vào năm [[642]].<ref>[http://links.jstor.org/sici?sici=0075-4358(1982)72%3C126%3ATLCBAH%3E2.0.CO%3B2-N JSTOR: The Last Consul: Basilius and His Diptych]</ref><ref>[http://links.jstor.org/sici?sici=0070-7546(1972)26%3C293%3ATIFIBD%3E2.0.CO%3B2-L JSTOR: The Iranian Factor in Byzantium during the Reign of Heraclius]</ref> Konstans là một biệt danh mang ý nghĩa nhỏ bé của Hoàng đế, ông được rửa tội thành '''Herakleios''' và cai trị chính thức dưới cái tên Konstantinos. Biệt danh xuất hiện trong các thư tịch của [[Đế quốc Đông La Mã|Đông La Mã]] và đã trở thành chuẩn mực trong sử học hiện đại.
|