Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thánh nhân”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
WikitanvirBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (robot Thêm: eu:Santu
Xqbot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: jv:Santo; sửa cách trình bày
Dòng 4:
Trong một số giáo pháp [[Kitô giáo]], '''thánh''' là những người nam hay nữ bằng nhiều cách thức khác nhau tuyên xưng niềm trung thành của họ với [[Thiên Chúa]], sống chứng nhân cho Chúa và sau khi chết có những dấu chỉ đặc biệt được giáo hội công nhận là đó là những phép lạ.
 
== Từ nguyên ==
Từ ''"Thánh"'' trong [[Kinh Thánh]] có nghĩa là ''"được tách riêng ra để dành cho Thiên Chúa"'', ví dụ như: dân thánh, chén thánh, khăn thánh, bàn thánh... chứ không phải là mang đặc tính "thần thánh" như thường được liên tưởng.
== Thánh trong Kitô giáo ==
Trong [[Giáo hội Công giáo Rôma]], phải được phong thánh bởi [[Tòa Thánh]] trước khi được gọi là "thánh". Chẳng hạn như sống bác ái yêu thương, giúp đỡ kẻ khốn cùng, rao giảng tin mừng, tử vì đạo, phát triển nền tảng giáo lý... Việc xét phong thánh (án phong thánh) diễn ra rất lâu, có khi kéo dài hàng trăm năm do [[Bộ Phong Thánh]] của Giáo hội thực hiện. Có nhiều "cấp bậc" thánh trong giáo hội: thấp nhất là [[Chân Phước]] (Á Thánh), đến [[Hiển Thánh]], [[Tiến sĩ Hội Thánh]] và [[Quan Thầy]]. Giáo hội Công giáo [[Việt Nam]] hiện có [[Danh sách 117 Thánh Tử đạo Công giáo tại Việt Nam|117 vị được Giáo hoàng Gioan Phaolô II phong Thánh]].
 
Dòng 14:
 
== Xem thêm ==
* [[Danh sách thánh Kitô giáo]]
 
{{Sơ khai}}
Dòng 23:
[[ar:قديس]]
[[id:Santo]]
[[jv:Santo]]
[[br:Sant]]
[[bg:Светец]]