Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rubidi hydride”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo với bản dịch của trang “Rubidium hydride” |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{chembox new
| Verifiedfields = changed
| Watchedfields = changed
| verifiedrevid = 428831337
| Reference = <ref name="hand">
{{Citation
| last = Lide
| first = David R.
| year = 1998
| title = Handbook of Chemistry and Physics
| edition = 87
| publication-place = Boca Raton, Florida
| publisher = CRC Press
| isbn = 0-8493-0594-2
| pages = 4–79}}</ref>
| IUPACName = Rubiđi hiđrua
| OtherNames = Rubiđi(I) hiđrua
| ImageFile =NaCl polyhedra.png
| ImageName =
| Section1 = {{Chembox Identifiers
| CASNo_Ref = {{cascite|correct|??}}
| CASNo = 13446-75-8
| PubChem = 171411
| InChI = 1S/Rb.H/q+1;-1
| SMILES = [H-].[Rb+]
}}
| Section2 = {{Chembox Properties
| Formula = RbH
| MolarMass = 86,476 g/mol
| Appearance = Tinh thể màu trắng
| Density = 2,60 g/cm<sup>3</sup>
| MeltingPt = Phân hủy ở 170°C
| Solubility = Phản ứng với nước
}}
| Section3 = {{Chembox Structure
| CrystalStruct = [[Hệ tinh thể lập phương|Lập phương]], [[Ký hiệu Pearson|cF8]]
| SpaceGroup = Fm<u style="text-decoration:overline">3</u>m, No. 225
}}
| Section4 = {{Chembox Thermochemistry
| DeltaHf = -52,3 [[kJ/mol]]
| DeltaHc =
| Entropy =
| HeatCapacity =
}}
| Section8 = {{Chembox Related
| OtherAnions = [[Rubidi oxit]]<br/>[[Rubidi clorua]]
| OtherCations = [[Liti hydrua]]<br />[[Natri hiđrua|Natri hydrua]]<br />[[Kali hydrua]]<br />[[Xesi hiđrua|Xesi hydrua]]
}}
}}
'''Rubiđi hiđrua''' là hiđrua của [[rubiđi]]. Nó có công thức RbH và là một hiđrua của kim loại kiềm, được tổng hợp bằng cách cho rubidi phản ứng với khí [[hiđro]].
Như hiđrua của các [[Kim loại kiềm|kiềm kim loại kiềm]] khác, nó phản ứng với các tác nhân [[Chất oxy hóa|oxi hóa]], thậm chí là tác nhân yếu. Một phản ứng [[Ôxy hóa khử|oxi hóa khử]] sẽ dễ xảy ra với [[clo]] hoặc [[flo]] và tạo ra rất nhiều nhiệt. Rubiđi hiđrua phản ứng dữ dội với nước hoặc không khí, do đó lưu trữ cẩn thận là cần thiết.
== Tài liệu tham khảo ==
{{reflist}}
{{sơ khai hóa học}}
{{hợp chất rubiđi}}
|