Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nam Tề”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Tề Vũ Đế: replaced: chôn cất → chôn cất using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 204:
{| class="wikitable" width="100%"
|- bgcolor="#CCCCCC"
![[Miếu hiệu]]
! [[Thụy hiệu]]!! Họ tên!! Thời gian trị vì!! [[Niên hiệu]]
|-
|Không có
|[[Nam Tề Cao Đế|Cao Đế]] (高帝)
|[[Tuyên Đế|Tuyên hoàng đế]] (宣皇帝)
|Tiêu Đạo Thành (蕭道成)
|[[Tiêu Thừa Chi]] (萧承之)
| colspan="2" |truy tôn
|-
|[[Thái Tổ]] (太祖)
|[[Nam Tề Cao Đế|Cao Đếhoàng đế]] (高帝)
|[[Tiêu Đạo Thành]] (蕭道成)
|[[479]]-[[482]]
|Kiến Nguyên (建元) [[479]]-[[482]]
|-
|[[NamThế Tề Vũ Đế|Vũ ĐếTổ]] (武帝世祖)
|[[Vũ Đế|Vũ hoàng đế]] (武皇帝)
|[[Tiêu Trách]] (蕭賾)
|[[482]]-[[493]]
|Vĩnh Minh (永明) [[483]]-[[493]]
|-
|[[Thế Tông]] (世宗)
|Uất Lâm Vương (鬱林王)
|[[Văn Đế|Văn hoàng đế]] (文皇帝)
|[[Tiêu Trưởng Mậu]] (萧长懋)
| colspan="2" |truy tôn
|-
| colspan="2" |Không có
|[[Tiêu Chiêu Nghiệp]] (蕭昭業)
|493-[[494]]
|Long Xương (隆昌) 493-[[494]]
|-
|Không có
|Hải Lăng VươngCung vương (海陵王)
|[[Tiêu Chiêu Văn]] (蕭昭文)
|[[494]]
|Diên Hưng (延興) [[494]]
|-
|[[NamCao Tề Minh Đế|Minh ĐếTông]] (明帝高宗)
|[[Minh Đế|Minh hoàng đế]] (明皇帝)
|[[Tiêu Loan]] (蕭鸞)
|[[494]]-[[498]]
|Kiến Vũ (建武) 494-498<br />Vĩnh Thái (永泰) [[498]]
|-
| rowspan="3" |Không có
|Đông Hôn Hầu (東昏侯)
|[[Cảnh Đế|Cảnh hoàng đế]]
|[[Tiêu Đạo Sinh]] (萧道生)
| colspan="2" |truy tôn
|-
|Đông Hôn HầuDượng hầu (東昏侯)
|[[Tiêu Bảo Quyển]] (蕭寶卷)
|[[499]]-[[501]]
|Vĩnh Nguyên (永元) [[499]]-[[501]]
|-
|[[Nam Tề Hòa Đế|Hòa Đếhoàng đế]] (和帝)
|[[Tiêu Bảo Dung]] (蕭寶融)
|[[501]]-[[502]]
|Trung Hưng (中興) [[501]]-[[502]]