Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cristiano Ronaldo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 36:
| years5 = 2018–
| clubs5 = [[Juventus F.C.|Juventus]]
| caps5 = 810
| goals5 = 47
| nationalyears1 = 2001 |nationalteam1 = U-15 Bồ Đào Nha |nationalcaps1 = 9 |nationalgoals1 = 7
| nationalyears2 = 2001–2002 |nationalteam2 = U-17 Bồ Đào Nha |nationalcaps2 = 7 |nationalgoals2 = 5
Dòng 44:
| nationalyears5 = 2004 |nationalteam5 = U-23 Bồ Đào Nha |nationalcaps5 = 3 |nationalgoals5 = 2
| nationalyears6 = 2003– |nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]] |nationalcaps6 = 154 |nationalgoals6 = 85
| club-update = 731 tháng 10 năm 2018
| nationalteam-update = 30 tháng 6 năm 2018<ref name=fpf.pt>{{chú thích web |title=Cristiano Ronaldo |url=http://www.fpf.pt/pt/Jogadores/Pesquisar-Jogadores-Internacionais/Cristiano-Ronaldo/contextId/172 |website=fpf.pt |publisher=FPF |accessdate=ngày 19 tháng 6 năm 2016}}</ref>
| medaltemplates =