Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tên gọi Việt Nam”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
→Tổng quát: Theo Dương lịch Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 24:
|-
|257 - 207 hoặc 179 TCN
|[[Âu Lạc]]
|[[Nhà Thục]]
|[[An Dương Vương|Thục Phán]]
|-
|204 - 111 TCN
|[[Nam Việt]]
|[[Nhà Triệu]]
Dòng 42:
|-
|40 - 43
|[[Lĩnh Nam]]
|[[Hai Bà Trưng]]
Dòng 48:
|-
|43 - 203
|[[Giao Chỉ|''Bộ Giao Chỉ'']]
| rowspan="2" |''[[Bắc thuộc lần 2]]''
Dòng 54:
|-
|203 - 544
|''[[Giao Châu]]''
|-
|544 - 602
|[[Vạn Xuân]]
|[[Nhà Tiền Lý]]
Dòng 64:
|-
|602 - 607
|''[[Giao Châu]]''
| rowspan="8" |''[[Bắc thuộc lần 3]]''
Dòng 70:
|-
|607 - 622
|[[Giao Chỉ|''Quận Giao Chỉ'']]
|-
Dòng 78:
|-
|679 - 757
|[[An Nam đô hộ phủ|''An Nam'']]
|-
|757 - 766
|''[[Trấn Nam]]''
|-
|766 - 866
|[[An Nam đô hộ phủ|''An Nam'']]
|-
|866 - 905
| rowspan="5" |''[[Tĩnh Hải quân]]''
|-
Dòng 103:
|-
| rowspan="3" |968 - 1054
| rowspan="3" |[[Đại Cồ Việt]]
|[[Nhà Đinh]]
Dòng 113:
|-
| rowspan="2" |1054 - 1400
| rowspan="2" |[[Đại Việt]]
| rowspan="2" |[[Lý Nhật Tôn]]
Dòng 120:
|-
|1400 - 1407
|[[Đại Ngu]]
|[[Nhà Hồ]]
Dòng 126:
|-
| rowspan="2" |1407 - 1427
| rowspan="2" |''[[Giao Chỉ]]''
|[[Nhà Hậu Trần]]
Dòng 134:
|-
| rowspan="6" |1428 - 1804
| rowspan="6" |[[Đại Việt]]
|[[Nhà Hậu Lê]]
Dòng 150:
|-
|1804 - 1839
|[[Việt Nam]]
| rowspan="2" |[[Nhà Nguyễn]]
Dòng 156:
|-
|1839 - 1945
|[[Đại Nam]]
|[[Nguyễn Phúc Đảm]]
|-
| rowspan="2" |1887 - 1945
▲59 năm
| rowspan="2" |''[[Liên bang Đông Dương]]''
|[[Pháp thuộc|''Pháp thuộc lần 1'']]
Hàng 176 ⟶ 175:
|-
|1945 - 1976
|[[Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]]
|Độc lập
Hàng 182 ⟶ 181:
|-
|1945 - 1954
|''[[Liên bang Đông Dương]]''
| rowspan="3" |''Pháp can thiệp''
Hàng 188 ⟶ 187:
|-
|1946 - 1948
|''[[Cộng hòa Tự trị Nam Kỳ]]''
|-
|1949 - 1955
|''[[Quốc gia Việt Nam]]''
|[[Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy]]
|-
|1955 - 1975
|''[[Việt Nam Cộng hòa]]''
|''Mỹ can thiệp''
Hàng 203 ⟶ 202:
|-
|1969 - 1976
|[[Cộng hòa Miền Nam Việt Nam]]
| rowspan="2" |Độc lập
|