Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trương Tấn Sang”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Tham gia công tác Trung ương: Typo fixing, replaced: biển Đông → Biển Đông using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi qua ứng dụng di động Sửa đổi từ ứng dụng Android
Dòng 44:
| phó chức vụ 4 =
| phó viên chức 4 =
| chức vụ 56 = [[Danh sách Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh|Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh]]
| bắt đầu 56 = [[28 tháng 10]] năm [[1996]]
| kết thúc 56 = [[tháng 1]] năm [[2000]]
| tiền nhiệm 56 = [[Võ Trần Chí]]
| kế nhiệm 56 = [[Nguyễn Minh Triết]]
| địa hạt 56 =
| phó chức vụ 56 =
| phó viên chức 56 =
| chức vụ 67 = [[Chủ tịch Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh|Chủ tịch UBND Thành phố Hồ Chí Minh]]
| bắt đầu 67 = [[tháng 3]] năm [[1992]]
| kết thúc 67 = [[tháng 7]] năm [[1996]]
| tiền nhiệm 67 = [[Nguyễn Vĩnh Nghiệp]]
| kế nhiệm 67 = [[Võ Viết Thanh]]
| địa chất 67 =
| phó chức vụ 67 =
| phó viên chức 67 =
 
| chức vụ 75 = [[Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Trưởng ban Kinh tế Trung ương]]<br>[[Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| bắt đầu 75 =[[tháng 4]] năm [[2001]]
| kết thúc 75 =[[tháng 4]] năm [[2006]]
| kế nhiệm 75 =[[Vương Đình Huệ]] (chức vụ tái lập năm 2013)
| tiền nhiệm 75 =[[Phan Diễn]]
 
| chức vụ 8=[[Bí thư Thành ủy|Bí thư Huyện ủy]] [[Bình Chánh|Huyện Bình Chánh]]
Dòng 72:
 
| chức vụ 9=[[Đại biểu Quốc hội Việt Nam]] [[Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIII theo tỉnh thành|khóa XIII]] [[TP. Hồ Chí Minh]]
| bắt đầu 9=[[2011]]
| kết thúc 9=[[2016]]
| kế nhiệm 9=[[Trần Đại Quang]]
| tiền nhiệm 9=[[Nguyễn Minh Triết]]
| chức vụ 10=[[Đại biểu Quốc hội Việt Nam]]
| bắt đầu 10=[[19971992]]
| kết thúc 10=[[2007]]