Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cúp Liên đoàn các châu lục 2009”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Các đội tham dự: xóa nguồn tự xb hoặc chết using AWB
n replaced: |USA}} → |Hoa Kỳ}} (15) using AWB
Dòng 23:
| player = {{flagicon|BRA}} [[Kaká]]
| fair_play = {{fb|RSA}}
| goalkeeper = {{flagicon|USAHoa Kỳ}} [[Tim Howard]]
| prevseason = [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2005|2005]]
| nextseason = [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2013|2013]]
Dòng 48:
|align=center|1
|-
|{{fb|USAHoa Kỳ}}
|[[Liên đoàn bóng đá Bắc, Trung Mỹ và Caribe|CONCACAF]]
|Đương kim vô địch [[Cúp Vàng CONCACAF 2007]]
Dòng 181:
<onlyinclude>{{Fb cl2 header navbar}}
{{Fb cl2 team |t={{fb|BRA}} |w=3 |d=0 |l=0 |gf=10|ga=3 |bc=#ccffcc |border=}}
{{Fb cl2 team |t={{fb|USAHoa Kỳ}} |w=1 |d=0 |l=2 |gf=4 |ga=6 |bc=#ccffcc |border=}}
{{Fb cl2 team |t={{fb|ITA}} |w=1 |d=0 |l=2 |gf=3 |ga=5 |bc= |border=}}
{{Fb cl2 team |t={{fb|EGY}} |w=1 |d=0 |l=2 |gf=4 |ga=7 |bc= |border=}}
Dòng 195:
|align=right|'''{{fb-rt|BRA}}'''||align=center|'''[[Cúp Liên đoàn các châu lục 2009 (Bảng B)#Brasil vs Ai Cập|4–3]]'''||'''{{fb|EGY}}'''
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|USAHoa Kỳ}}'''||align=center|'''[[Cúp Liên đoàn các châu lục 2009 (Bảng B)#Hoa Kỳ vs Ý|1–3]]'''||'''{{fb|ITA}}'''
|-
|18 tháng 6 năm 2009
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|USAHoa Kỳ}}'''||align=center|'''[[Cúp Liên đoàn các châu lục 2009 (Bảng B)#Hoa Kỳ vs Mỹ|0–3]]'''||'''{{fb|BRA}}'''
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|EGY}}'''||align=center|'''[[Cúp Liên đoàn các châu lục 2009 (Bảng B)#Ai Cập vs Ý|1–0]]'''||'''{{fb|ITA}}'''
Dòng 207:
|align=right|'''{{fb-rt|ITA}}'''||align=center|'''[[Cúp Liên đoàn các châu lục 2009 (Bảng B)#Ý vs Brasil|0–3]]'''||'''{{fb|BRA}}'''
|- style=font-size:90%
|align=right|'''{{fb-rt|EGY}}'''||align=center|'''[[Cúp Liên đoàn các châu lục 2009 (Bảng B)#Ai Cập vs Hoa Kỳ|0–3]]'''||'''{{fb|USAHoa Kỳ}}'''
|}
 
Dòng 216:
<!-- Date-Venue|Team 1|Score 1|Team 2|Score 2 -->
<!-- Bán kết -->
|24 tháng 6 – [[Bloemfontein]]|{{fb|ESP}}|0|'''{{fb|USAHoa Kỳ}}'''|'''2'''
|25 tháng 6 – [[Johannesburg]]|'''{{fb|BRA}}'''|'''1'''|{{fb|RSA}}|0
<!-- Chung kết -->
|28 tháng 6 – [[Johannesburg]]|{{fb|USAHoa Kỳ}}|2|'''{{fb|BRA}}'''|'''3'''
<!-- Tranh hạng ba -->
|28 tháng 6 – [[Rustenburg]]|'''{{fb|ESP}}''' '''{{aet}}'''|'''3'''|{{fb|RSA}}|2
Dòng 231:
|score = [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2009 (vòng đấu loại trực tiếp)#Tây Ban Nha v Hoa Kỳ|0–2]]
|report = [http://www.fifa.com/tournaments/archive/confederationscup/southafrica2009/matches/round=250120/match=66213/report.html Chi tiết]
|team2 = {{fb|USAHoa Kỳ}}
|goals2 = [[Jozy Altidore|Altidore]] {{goal|27}}<br />[[Clint Dempsey|Dempsey]] {{goal|74}}
|stadium = [[Sân vận động Free State]], [[Bloemfontein]]
Dòng 272:
|date = 28 tháng 6 năm 2009
|time = 20:30
|team1 = {{fb-rt|USAHoa Kỳ}}
|score = [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2009 (vòng đấu loại trực tiếp)#Chung kết|2–3]]
|report = [http://www.fifa.com/tournaments/archive/confederationscup/southafrica2009/matches/round=250122/match=66211/report.html Chi tiết]
Dòng 327:
*{{flagicon|ESP}} [[Fernando Torres]]
*{{flagicon|ESP}} [[David Villa]]
*{{flagicon|USAHoa Kỳ}} [[Clint Dempsey]]
 
;2 bàn
Dòng 340:
{{col-3}}
*{{flagicon|ESP}} [[Daniel Güiza]]
*{{flagicon|USAHoa Kỳ}} [[Landon Donovan]]
{{col-end}}
 
Dòng 360:
*{{flagicon|ESP}} [[Cesc Fàbregas]]
*{{flagicon|ESP}} [[Fernando Llorente]]
*{{flagicon|USAHoa Kỳ}} [[Jozy Altidore]]
*{{flagicon|USAHoa Kỳ}} [[Michael Bradley (cầu thủ bóng đá)|Michael Bradley]]
*{{flagicon|USAHoa Kỳ}} [[Charlie Davies]]
{{col-end}}