Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: LithuaniaLitva, |United States}} → |Hoa Kỳ}}, |Spain}} → |Tây Ban Nha}}, |Portugal}} → |Bồ Đào Nha}}, |Netherlands}} → |Hà Lan}}, |Belgium}} → |Bỉ}}, |Russia}} → |Nga}}, |J using AWB
Dòng 40:
|'''2–1'''
|{{futsal-big|NED}}
|{{futsal-big|USAHoa Kỳ}}
|'''3–2''' ([[Hiệp phụ|h.p.]])
|{{futsal-big|BEL}}
Dòng 49:
|'''{{futsal-big|BRA}}'''
|'''4–1'''
|{{futsal-big|USAHoa Kỳ}}
|{{futsal-big|ESP}}
|'''9–6'''
Dòng 117:
|2020
''[[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2020|Chi tiết]]''
|{{Flagicon|LIT}} [[Litva|Lithuania]]
!
| colspan="3" |TBA
Dòng 160:
|align="center"|3
|-
|{{futsal|USAHoa Kỳ}}
|0
|1 ([[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1992|1992]])
Dòng 232:
|rowspan=2|5||align=left|{{futsal|RUS}}||0||1||1||2
|-
|align=left|{{futsal|USAHoa Kỳ}}||0||1||1||2
|-
|7||align=left|{{futsal|NED}}||0||1||0||1
Dòng 276:
 
[[File:Best_results_of_countries_in_the_FIFA_Futsal_World_Cup.png|800px|center|Map of the best results for each country]]
 
 
=== Các quốc gia tham dự ===
Hàng 377 ⟶ 376:
|align=left|{{futsal|THA}} || || || || R1 || R1 || R1 ||style="border:3px solid red"| R2 || R2 || 5
|-
|align=left|{{futsal|USAHoa Kỳ}} ||bgcolor=cc9966| 3rd ||bgcolor=silver| 2nd || R1 || || R2 || R1 || || || 5
|-
|align=left|{{futsal|UKR}} || || ||bgcolor=9acdff| 4th || || R2 || R2 || QF || R2 || 5
Hàng 408 ⟶ 407:
|8||159||60||51||6||3||398||93||+305
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|SpainTây Ban Nha}}
|8||137||56||44||5||7||241||109||+132
|-
Hàng 417 ⟶ 416:
|8||81||48||25||6||17||136||116||+20
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|RussiaNga}}
|6||73||40||23||4||13||220||108||+112
|-
| style="text-align:left;" |{{futsal|PortugalBồ Đào Nha}}
|5||55||30||17||4||9||100||64||+36
|-
Hàng 429 ⟶ 428:
|5||47||30||14||5||11||105||81||+24
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|NetherlandsHà Lan}}
|4||41||26||12||5||9||76||76||0
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|UnitedHoa StatesKỳ}}
|5||40||29||12||4||13||89||86||+3
|-
Hàng 438 ⟶ 437:
|6||35||28||10||5||13||93||88||+5
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|BelgiumBỉ}}
|3||32||20||10||2||8||56||51||+5
|-
Hàng 462 ⟶ 461:
|4||12||10||4||0||6||32||64||-32
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|JapanNhật Bản}}
|4||11||14||3||2||9||34||63||-29
|-
Hàng 546 ⟶ 545:
|1||0||3||0||0||3||2||29||-27
|-
|style="text-align:left;"|{{futsal|ChinaTrung Quốc}}
|3||0||10||0||0||10||15||66||-51
|}