Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hoàng Văn Thái”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Bài cùng tên}}
{{Viên chức
{{Tiểu sử quân nhân
|tên=Hoàng Văn Thái
|tên thật=Hoàng Văn Xiêm
Dòng 11:
|nơi sinh=[[Tây An, Tiền Hải|Làng An Khang]], huyện [[Tiền Hải]], tỉnh [[Thái Bình]], [[Liên bang Đông Dương]]
|nơi mất=[[Hà Nội]], [[Việt Nam]]
| chức vụ = [[Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam]] (lần 1)
| tiền nhiệm = '''Chức vụ thành lập'''
| kế nhiệm = [[Văn Tiến Dũng]]
| bắt đầu = [[7 tháng 9]] năm [[1945]]
| kết thúc = [[1953]]
| địa hạt =
 
| chức vụ 2 = [[Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam]] (lần 2)
| bắt đầu 2 = [[tháng 7]] năm [[1954]]
| kết thúc 2 = [[tháng 12]] năm [[1954]]
| tiền nhiệm 2 = [[Văn Tiến Dũng]]
| kế nhiệm 2 = [[Văn Tiến Dũng]]
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 =
 
| chức vụ 3 = [[Phó Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam|Phó Tổng tham mưu trưởng thứ nhất Quân đội nhân dân Việt Nam]]
| bắt đầu 3 = [[tháng 12]] năm [[1954]]
| kết thúc 3 = [[1978]]
| tiền nhiệm 3 =
| kế nhiệm 3 = [[Lê Trọng Tấn]]
| phó chức vụ 3 =
| phó viên chức 3 =
 
| chức vụ 4 = Tổng cục trưởng [[Cục Quân huấn, Quân đội nhân dân Việt Nam|Tổng cục Quân huấn]]
| bắt đầu 4 = [[1958]]
| kết thúc 4 = [[1959]]
| tiền nhiệm 4 = [[Cao Văn Khánh]]
| kế nhiệm 4 = [[Lê Ngọc Hiền]]
| phó chức vụ 4 =
| phó viên chức 4 =
 
| chức vụ 5 = Thứ trưởng [[Bộ Quốc phòng Việt Nam]]
| bắt đầu 5 = [[1974]]
| kết thúc 5 = [[1980]]
 
| chức vụ 5 = Chủ nhiệm [[Tổng cục Thể dục Thể thao (Việt Nam)|Ủy ban Thể dục thể thao]]
| bắt đầu 5 = [[1960]]
| kết thúc 5 = [[1965]]
| tiền nhiệm 5 = '''Đầu tiên'''
| kế nhiệm 5 = Bãi bỏ
 
| chức vụ 6 = Tư lệnh [[Quân khu 5]]
| bắt đầu 6 = [[1966]]
| kết thúc 6 = [[1967]]
| tiền nhiệm 6 = '''Đầu tiên'''
| kế nhiệm 6 = [[Chu Huy Mân]]
 
| chức vụ 7 = Tư lệnh [[Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam]]
| bắt đầu 7 = [[1967]]
| kết thúc 7 = [[1973]]
| tiền nhiệm 7 = [[Trần Văn Trà]]
| kế nhiệm 7 = [[Trần Văn Trà]]
|thuộc=[[Tập tin:Flag of Vietnam.svg|22px]] [[Quân đội Nhân dân Việt Nam|Quân đội nhân dân Việt Nam]]
|năm phục vụ=[[1941]]–[[1986]]