Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Japan Airlines”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 52:
!Tàu bay
!Tổng
!Số khách (F/B/PrE/E)
!Ghi chú
|-
Dòng 66:
|-
|[[Boeing 737|Boeing 737-800]]
|50 ▼
|(30 đơn đặt hàng)▼
|165(0/20/0/145)
144 (0/12/0/132
|
|-
Hàng 121 ⟶ 123:
|-
|[[Boeing 767|Boeing 767-300]]
|
|261 (0/42/0/219)
|213<br />239▼
|Các tuyến nội địa
|-
|[[Boeing 767|Boeing 767-300ER]]
|29
|252 (5/42/0/205) A25
261 (0/42/0/219) A27
237 (0/30/0/207) A41
227 (0/30/0/197) A43
199 (0/24/0/175) A44
|Phiên bản A25, A27 phục vụ các tuyến nội địa
Phiên bản còn lại phục vụ các tuyến quốc tế
A44 được trang bị ghế hạng thương gia SKY SUITE II và ghế phổ thông SKY WIDER mới
|-
|[[Boeing 767|Boeing 767-300ERF]]
Hàng 136 ⟶ 152:
|-
|[[Boeing 777#777-200|Boeing 777-200]]
|12
|389 (14/82/0/279)
|Các tuyến nội địa
Có ghế Hạng Nhất nội địa
|-
|[[Boeing 777#777-200ER|Boeing 777-200ER]]
|11
| 312 (0/26/0/286)
▲|
236 (0/42/40/154)
245 (0/56/40/149)
|Các tuyến quốc tế
|-
|[[Boeing 777#777-300|Boeing 777-300]]
|7
|500 (0/78/0/422)
|Các tuyến nội địa
|-
|[[Boeing 777#777-300ER|Boeing 777-300ER]]
|17
|244 (8/49/40/147)
|Các tuyến quốc tế<br />
|-
|[[Boeing 787-
| align="center" |
|161 (0/38/35/88)
186 (0/30/0/158)
206 (0/30/0/176)
|Các tuyến quốc tế
|-
|[[Boeing 787 Dreamliner|Boeing 787-
|19
|239 (0/28/21/190)
203 (0/52/35/116)
195 (0/44/35/116)
|
|-
|[[McDonnell Douglas MD-80 / MD-90|McDonnell Douglas MD-81]]
|