Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải bóng đá Hạng Ba Quốc gia 2011”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: tháng 11]], 20 → tháng 11 năm [[20 (22) using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 189:
| '''TT''' ||align=center| '''Đội''' || '''Trận''' || '''Thắng''' || '''Hòa''' || '''Thua''' || '''Hiệu số''' || '''Điểm'''
|- align=center bgcolor=#CCFFCC
|1||K.[[Khatoco KHÁNHKhánh HÒAHoà|Khánh Hòa B]]|| 4 || 3 || 1 || 0 || 9-0 || 10
|- align=center bgcolor=#CCFFCC
|2||TRẺ[[Câu SÀIlạc GÒNbộ bóng đá Sài Gòn Xuân Thành|Sài Gòn Xuân Thành B]]|| 4 || 1 || 3 || 0 || 5-3 || 6
|- align=center
|3||ĐT.[[Câu ĐỒNGlạc NAIbộ bóng đá Đồng Nai|Đồng Nai B]]|| 4 || 1 || 2 || 1 || 4-5 || 5
|- align=center
|4||KON[[Câu TUMlạc bộ bóng đá Kon Tum|Kon Tum]]|| 4 || 1 || 1 || 2 || 4-9 || 4
|- align=center
|5||BÌNH[[Becamex DƯƠNGBình Dương|Bình Dương B]]|| 4 || 0 || 1 || 3 || 3-9 || 1
|}
</center>
Dòng 359:
| '''TT''' ||align=center| '''Đội''' || '''Trận''' || '''Thắng''' || '''Hòa''' || '''Thua''' || '''Hiệu số''' || '''Điểm'''
|- align=center bgcolor=#CCFFCC
|1||NAVIBANK[[Câu SAIlạc GONbộ bóng đá Navibank Sài Gòn|Navibank Sài Gòn B]]||4||3||1||0||7-3||10
|- align=center bgcolor=#CCFFCC
|2||BẾN[[Câu TRElạc bộ bóng đá Bến Tre|Bến Tre]]||4||3||0||1||17-5||9
|- align=center
|3||QUANG[[Câu HUYlạc MOBILEbộ bóng đá Quang Huy Mobile|Quang Huy Mobile]]||4||1||1||2||6-9||4
|- align=center
|4||ĐỒNG[[Đồng TÂMTâm LALong An|Long An B]]||4||1||0||3||6-7||3
|- align=center
|5||[[Câu RỊAlạc VŨNGbộ TÀUbóng đá Bà Rịa Vũng Tàu|Bà Rịa Vũng Tàu B]]||4||1||0||3||6-17||3
|}
</center>