Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Natri hydroxide”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: → (28) using AWB
n replaced: → (15) using AWB
Dòng 53:
* Phản ứng với muối tạo thành bazơ mới và muối mới (điều kiện: sau phản ứng phải tạo thành chất kết tủa hoặc bay hơi):
: 2NaOH + CuCl<sub>2</sub> → 2NaCl + Cu(OH)<sub>2</sub>↓
* Tác dụng một số kim loại mà oxit, hidroxit của chúng có tính lưỡng tính (Al, Zn...): 2NaOH + 2Al + 2H<sub>2</sub>O → 2NaAlO<sub>2</sub> + 3H<sub>2</sub>↑ 2NaOH + Zn → Na<sub>2</sub>ZnO<sub>2</sub> + H<sub>2</sub>↑
* Tác dụng với hợp chất lưỡng tính: NaOH + Al(OH)<sub>3</sub> → NaAlO<sub>2</sub> + 2H<sub>2</sub>O 2NaOH + Al<sub>2</sub>O<sub>3</sub> → 2NaAlO<sub>2</sub> + H<sub>2</sub>O
 
== Phương pháp sản xuất ==
Dòng 63:
Phản ứng điện phân dung dịch muối ăn trong bình điện phân có màng ngăn:
: 2NaCl + 2H<sub>2</sub>O → 2NaOH + H<sub>2</sub> + Cl<sub>2</sub>
=== Các kiểu buồng điện phân ===
Điểm phân biệt giữa các công nghệ này là ở phương pháp ngăn cản không cho natri hyđroxit và khí clo lẫn lộn với nhau, nhằm tạo ra các sản phẩm tinh khiết.