Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách nước chư hầu thời Chu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 921:
| [[Khương Tề]] || 姜齊 || Khương || Nay thuộc miền nam tỉnh [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]], miền đông tỉnh [[Sơn Đông]] || Hầu
| [[TK 11 TCN]] - [[379 TCN]] || [[Điền Tề]]<br />
|-----
| [[Tấn (nước)|Tấn]] || 晉国 || Cơ || Nay thuộc miền đông tỉnh [[Hà Bắc (Trung Quốc)|Hà Bắc]] miền đồng tỉnh [[Thiểm Tây]], miền bắc tỉnh [[Hà Nam]], tỉnh [[Sơn Tây]] || Hầu
| [[TK 11 TCN]] - [[349 TCN]] || [[Ba nhà chia Tấn]]<br />