Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Natri hydroxide”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: → (30) using AWB
n replaced: → (24) using AWB
Dòng 1:
{{Chembox new
| Name = Natri hydroxit
| ImageFile = SodiumHydroxide.jpg
| ImageFile1 = Sodium-hydroxide-crystal-3D-vdW.png
| IUPACName = Sodium hydroxide
| OtherNames = Xút, xút ăn da
| Section1 = {{Chembox Identifiers
| CASNo = 1310-73-2
}}
| Section2 = {{Chembox Properties
| Formula = NaOH
| MolarMass = 39,9971 g/mol
| Appearance = Tinh thể màu trắng
| Density = 2,1 g/cm³, rắn
| Solubility = 111 g/100 ml (20 °C)
| MeltingPt = 318 °C (591 K)
| BoilingPt = 1.390 °C (1.663 K)
| pKb = -2.43
}}
| Section7 = {{Chembox Hazards
| ExternalMSDS = [http://physchem.ox.ac.uk/MSDS/SO/sodium_hydroxide.html MSDS ngoài]
| NFPA-H = 3
| NFPA-F = 0
| NFPA-R = 1
| FlashPt = Không bắt lửa.
}}
| Section8 = {{Chembox Related
| Function = [[Hiđroxit kiềm]]
| OtherFunctn = [[Liti hiđroxit]] <br />[[Kali hiđroxit]] <br />[[Rubidi hiđroxit]] <br />[[Xezi hiđroxit]] <br />[[Franxi hiđroxit]]
}}
}}
Dòng 63:
Phản ứng điện phân dung dịch muối ăn trong bình điện phân có màng ngăn:
: 2NaCl + 2H<sub>2</sub>O → 2NaOH + H<sub>2</sub> + Cl<sub>2</sub>
=== Các kiểu buồng điện phân ===
Điểm phân biệt giữa các công nghệ này là ở phương pháp ngăn cản không cho natri hyđroxit và khí clo lẫn lộn với nhau, nhằm tạo ra các sản phẩm tinh khiết.