Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Natri hydroxide”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: → (30) using AWB |
n replaced: → (24) using AWB |
||
Dòng 1:
{{Chembox new
|
|
|
|
|
| Section1 = {{Chembox Identifiers
|
}}
| Section2 = {{Chembox Properties
|
|
|
|
|
|
|
|
}}
| Section7 = {{Chembox Hazards
|
|
|
|
|
}}
| Section8 = {{Chembox Related
|
|
}}
}}
Dòng 63:
Phản ứng điện phân dung dịch muối ăn trong bình điện phân có màng ngăn:
: 2NaCl + 2H<sub>2</sub>O → 2NaOH + H<sub>2</sub> + Cl<sub>2</sub>
=== Các kiểu buồng điện phân ===
Điểm phân biệt giữa các công nghệ này là ở phương pháp ngăn cản không cho natri hyđroxit và khí clo lẫn lộn với nhau, nhằm tạo ra các sản phẩm tinh khiết.
|