Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Áo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 260:
 
==Kỷ lục==
{{Updated|2124 tháng 3 năm 2019}}<ref name="NationalStatsÖFB2">{{Chú thích web|url=http://www.oefb.at/news-pid619|tiêu đề=NATIONALTEAM _Das Team|nhà xuất bản=ÖFB}}</ref><ref name="NationalStatsÖFB">{{Chú thích web|url=http://www.oefb.at/statistik-pid623|tiêu đề=NATIONALTEAM _Statistik|nhà xuất bản=ÖFB}}</ref>
:''Cầu thủ '''in đậm''' vẫn còn thi đấu cho đội tuyển quốc gia.''
 
Dòng 314:
|10
|-
|8
|rowspan="2"|8
|align="left"|'''[[Marko Arnautović]]'''
|2008–
|7879
|2022
|-
|9
|align="left"|[[Christian Fuchs]]
|2006–2016
Hàng 375 ⟶ 376:
|2006–
|28
|6970
|{{#expr: 28 / 6970 round 2 }}
|-
|6