Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Cuba”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: |United States}} → |Hoa Kỳ}}, |France}} → |Pháp}}, |USA}} → |Hoa Kỳ}} (9) using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 46:
| World cup first = 1938
| World cup best = Vòng 2, [[Giải vô địch bóng đá thế giới 1938|1938]]
| Regional name = [[Giải vô địch bóng đá CONCACAF|Giải VĐBĐ CONCACAF]] &<br>[[Cúp Vàng CONCACAF]]
| Regional cup apps = 411
| Regional cup first = [[Cúp Vàng CONCACAF 1998|1998]]
| Regional cup best = Tứ kết, [[Cúp Vàng CONCACAF 2003|2003]]
Dòng 208:
|[[Cúp Vàng CONCACAF 2017|2017]]||colspan=8|''Không vượt qua vòng loại''
|-
|{{flagicon|USA}} [[Cúp Vàng CONCACAF 2019|2019]]||colspan=8|''Vượt qua vòng loại''
|'''Tổng cộng'''||'''1 lần<br>hạng tư'''||10/23||34||4||7||23||27||95
|-
|'''Tổng cộng'''||'''1 lần<br>hạng tư'''||1011/2325||34||4||7||23||27||95
|}