Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 16”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 371:
|-
|Phạm Vũ Đăng Minh
|[[Trường Trung học phổ thông Tĩnh Gia 2|THPT Tĩnh Gia 2]], [[Thanh HoáHóa]]
|80
|0
Dòng 416:
|-
|Võ Hùng Thắng
|[[Trường Trung học phổ thông Hoà Bình|THPT HoàHòa Bình]], [[Bình Định]]
|30
|10
Dòng 588:
|- bgcolor="#ccccff"
|Phạm Kiều Hoàng Thụy
|[[THPT Trần Bình Trọng]], [[Khánh HoàHòa]]
|70
|0
Dòng 625:
|-
|Phạm Kiều Hoàng Thụy
|[[THPT Trần Bình Trọng]], [[Khánh HoàHòa]]
|50
|10
Dòng 870:
|Trịnh Thủy Ngân||[[Trường Trung học phổ thông chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận|THPT Chuyên Trần Hưng Đạo]], [[Bình Thuận]]|| 100 || 10 || 80 || 10 || 200
|-
|Lê Ngọc Thắng||[[THPT Quảng Xương 3]], [[Thanh HoáHóa]]|| 60 || 0 || 30 || 70 || 160
|- bgcolor="ccffcc"
|Lê Phú Cường||[[THPT số 1 An Nhơn]], [[Bình Định]]|| 90 || 10 || 80 || 40 || 220
Dòng 1.083:
|Nguyễn Khánh Quỳnh ||[[THPT Nguyễn Hữu Cầu]], [[TP. Hồ Chí Minh]] || 40 || 20 || 80 || 80 || 220
|-
|Nguyễn Quốc Dũng ||[[THPT Kim Bôi]], [[HoàHòa Bình]] || 60 || 40 || 40 || -20 || 120
|}
 
Dòng 1.102:
| Hoàng Kim Thoa || [[THPT Chương Mỹ A]], [[Hà Nội]] || 80 || 70 || 70 || 20 || 240
|-
| Nguyễn Thái Hiền Trang || [[THPT Huỳnh Thúc Kháng]], [[Khánh HoàHòa]] || 50 || 10 || 130 || -40 || 150
|-
| Phạm Nguyễn || [[THPT Võ Thị Sáu]], [[Bà Rịa - Vũng Tàu]] || 40 || 0 || 80 || 55 || 175
Dòng 1.140:
! width= 9% | Tổng điểm
|- bgcolor="#ccccff"
| Nguyễn Ngọc Linh ||[[THPT Ứng HoàHòa A]], [[Hà Nội]] || 30 || 50 || 90 || 100 || 270
|- bgcolor="ccffcc"
| Phan Chí Trọng || [[THPT Lạng Giang số 1]], [[Bắc Giang]] || 60 || 0 || 160 || 55 || 275
Dòng 1.220:
|-
| Nguyễn Ngọc Linh
|| [[THPT Ứng HoàHòa A]], [[Hà Nội]]
|| 50
|| 10
Dòng 1.301:
|-
| Lê Thế Hoàng Việt
|| [[THPT Đào Duy Từ]], [[Thanh HoáHóa]]
|| 60
|| 20
Dòng 1.708:
|- bgcolor="ccffcc"
| Mai Thị Minh Huyền
|| [[Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa|THPT Chuyên Lam Sơn]], [[Thanh HoáHóa]]
||110||80||110||45||345
|-
Dòng 1.720:
|-
| Nguyễn Ngọc Hải
|| [[THPT Ngô Gia Tự]], [[Khánh HoàHòa]]
||60||0||70||60||190
|}
Dòng 1.761:
|-bgcolor=ccffcc
| Mai Thị Minh Huyền
|| [[Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn|THPT Chuyên Lam Sơn]], [[Thanh HoáHóa]]
|| 90
|| 10
Dòng 1.892:
|-
|Mai Thị Minh Huyền
||[[Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa|THPT Chuyên Lam Sơn]], [[Thanh HoáHóa]]
|| 70 ||10 ||40 || 110||230
|- bgcolor="ccffcc"
Dòng 1.942:
| Lê Duy Bách ||[[Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội - Amsterdam|THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam]], [[Hà Nội]] || align="center" |13{{Ref|5|GC5}}|| align="center" |380
|-
| Mai Thị Minh Huyền ||[[Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa|THPT Chuyên Lam Sơn]], [[Thanh HoáHóa]] || align="center" |46|| rowspan="2" align="center" |345
|-
| Phan Tiến Tùng || [[THPT Chuyên Nguyễn Du]], [[Đắk Lắk]] || align="center" |52{{Ref|16|GC16}}
Dòng 1.964:
| Bùi Tuấn Anh || [[THPT Lộc Thành]], [[Lâm Đồng]] || align="center" |5 || rowspan="2" align="center" |280
|-
| Phạm Kiều Hoàng Thụy || [[THPT Trần Bình Trọng]], [[Khánh HoàHòa]] || align="center" |7
|-
| Đường Văn Khánh || [[Trường Trung học phổ thông chuyên Hùng Vương, Gia Lai|THPT Chuyên Hùng Vương]], [[Gia Lai]] || align="center" |24 || rowspan="2" align="center" |275
Dòng 1.974:
| Phùng Tiến Đạt || [[THPT Việt Nam Ba Lan]], [[Hà Nội]] || align="center" |19
|-
| Nguyễn Ngọc Linh || [[THPT Ứng HoàHòa A]], [[Hà Nội]] || align="center" |31
|-
| Trần Thế Tiên || [[THPT Nguyễn Thái Bình]], [[Quảng Nam]] || align="center" |48
Dòng 2.050:
|-
|Phạm Vũ Đăng Minh
|[[THPT Tĩnh Gia 2]], [[Thanh HoáHóa]]
|-
|Lê Duy Bách
Dòng 2.182:
|-
|Mai Thị Minh Huyền
|[[Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa|THPT Chuyên Lam Sơn]], [[Thanh HoáHóa]]
| align="center" |46
|-
Dòng 2.249:
|-
|Phạm Kiều Hoàng Thụy
|[[THPT Trần Bình Trọng]], [[Khánh HoàHòa]]
| align="center" |8{{Ref|1|GC1}}
| rowspan="7" align="center" |130
Dòng 2.266:
|-
|Nguyễn Thái Hiền Trang
|[[THPT Huỳnh Thúc Kháng]], [[Khánh HoàHòa]]
| align="center" |29
|-
Dòng 2.302:
|-
|Võ Hùng Thắng
|[[THPT HoàHòa Bình]], [[Bình Định]]
| align="center" |3
| rowspan="12" align="center" |110
Dòng 2.368:
|-
|Mai Thị Minh Huyền
|[[Trường Trung học phổ thông chuyên Lam Sơn|THPT Chuyên Lam Sơn]], [[Thanh HoáHóa]]
| align="center"|52
|-
Dòng 2.375:
| Phạm Kiều Hoàng Thụy || [[THPT Trần Bình Trọng]], [[Khánh Hòa]] || align="center" |7 || rowspan="2" align="center" |100
|-
| Nguyễn Ngọc Linh || [[THPT Ứng HoàHòa A]], [[Hà Nội]]|| align="center" |31
|-
| Tô Hồng Thư || [[THPT Vũng Tàu]], [[Bà Rịa - Vũng Tàu]]|| align="center" |4 || rowspan="4" align="center" |90