Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tổng tuyển cử Indonesia 2019”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 2:
| election_name = Tổng tuyển cử Indonesia, 2019
| country = Indonesia
| type =
| vote_type =
| ongoing = no
| previous_election = [[Tổng tuyển cử Indonesia, 2014]]
Dòng 43:
| title = '''KIAM'''
| [[Đại đảng phong trào Indonesia | Gerindra]]
| [[Đảng Dân chủ (Indonesia)
| [[Đảng ủy quốc gia | PAN]]
| [[Đảng công lý thịnh vượng | PKS]]
Dòng 52:
| percentage2 = 44.50%
|map_image = Map of 2019 Indonesian Presidential Election - Provinces.svg
|map_caption = Kết quả cuộc bầu cử trên [[tỉnh Indonesia | tỉnh]] cho thấy các ứng cử viên có tỷ lệ phiếu bầu lớn nhất trong 813.350 trạm bỏ phiếu, tính đến ngày 21 tháng 5 năm 2019. Joko Widodo: <span style="color:#D40000;">
| title =
| before_election = [[Joko Widodo]]
| before_party = [[Đảng Dân chủ - Đấu tranh Indonesia]]
|