Đóng góp của 113.161.220.199
Kết quả cho 113.161.220.199 thảo luận nhật trình cấm nhật trình nhật trình cấm toàn cục nhật trình sai phạm global contributions
ngày 7 tháng 2 năm 2025
- 10:0010:00, ngày 7 tháng 2 năm 2025 khác sử +4.227 M Phong trào sáp nhập Canada vào Hoa Kỳ ←Trang mới: “thumb|Các tiểu bang của Hoa Kỳ, các tỉnh và vùng lãnh thổ của Canada Từ khi Hoa Kỳ độc lập cho đến ngày nay, đã có nhiều phong trào khác nhau tại Canada và Hoa Kỳ đã vận động ủng hộ việc sáp nhập một phần hoặc toàn bộ Canada vào Hiệp chúng quốc Hoa Kỳ. Các nghiên cứu lịch sử đã tập trung vào nhiều phong…” hiện tại Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
ngày 20 tháng 1 năm 2025
- 04:0304:03, ngày 20 tháng 1 năm 2025 khác sử −266 Somniosidae →Các loài
- 04:0104:01, ngày 20 tháng 1 năm 2025 khác sử −9 Somniosidae Không có tóm lược sửa đổi
- 04:0004:00, ngày 20 tháng 1 năm 2025 khác sử +3.663 Somniosidae Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Thêm tập tin
- 03:5703:57, ngày 20 tháng 1 năm 2025 khác sử +244 Somniosidae Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Thêm tập tin
- 03:5603:56, ngày 20 tháng 1 năm 2025 khác sử +308 M Somniosidae ←Trang mới: “'''Somniosidae''' là một họ cá nhám góc thuộc bộ Squaliformes. Họ này chỉ chứa chi và khoảng loài. ==Các loài== Họ này có các loài sau: ==Tham khảo== {{tham khảo}} en:Somniosidae Thể loại:Somniosidae” Thẻ: Liên kết định hướng
- 03:5403:54, ngày 20 tháng 1 năm 2025 khác sử +29 Centrophoridae Không có tóm lược sửa đổi
- 03:5303:53, ngày 20 tháng 1 năm 2025 khác sử +651 Centrophoridae →Các loài Thẻ: Thêm một hay nhiều mục vào danh sách
- 03:5203:52, ngày 20 tháng 1 năm 2025 khác sử +608 M Centrophoridae ←Trang mới: “{{Automatic taxobox | name = Gulper sharks | image = Acanthidium quadrispinosum.jpg | image_caption = ''Deania quadrispinosum'' | taxon = Centrophoridae | authority = Bleeker, 1859 | subdivision_ranks = Chi | subdivision = ''Centrophorus''<br /> ''Deania'' }} '''Centrophoridae''' là một họ cá nhám thuộc bộ Squaliformes. Họ này chỉ chứa hai chi và khoản…” Thẻ: Liên kết định hướng
- 03:4603:46, ngày 20 tháng 1 năm 2025 khác sử +2.316 M Squalidae ←Trang mới: “{{Use British English|date=March 2023}} {{Automatic taxobox | name = Squalidae | fossil_range = {{Fossil range|Đầu Creta|Nay}}<ref name=FB/><ref>{{cite web |title=Sample UB3, Speeton (Cretaceous of the United Kingdom) |url=https://paleobiodb.org/classic/basicCollectionSearch?collection_no=213573&is_real_user=1 |website=PBDB.org}}</ref> | image = Squalus_acanthias.jpg | image_caption = ''Squalus acanthias'' | taxon = Squalidae | authority = Charles L…”
ngày 8 tháng 1 năm 2025
- 08:3108:31, ngày 8 tháng 1 năm 2025 khác sử +1.560 Vụ Hoa Kỳ đề nghị mua Greenland →Các đề nghị hiện tại Thẻ: Thêm tập tin
- 04:5004:50, ngày 8 tháng 1 năm 2025 khác sử +3.555 M Vụ Hoa Kỳ đề nghị mua Greenland ←Trang mới: “thumb|Bản đồ minh họa các vị trí của Hoa Kỳ (màu cam) và Greenland (màu xanh lá cây) Kể từ năm 1867, Hoa Kỳ đã cân nhắc và nhiều lần tỏ ý định mua lại đảo Greenland từ Đan Mạch, như đã họ đã từng thực hiện đối với Tây Ấn thuộc Đan Mạch vào năm 1917. Trong khi Greenland vẫn là một Khu vực hành chính tự tr…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
- 02:3502:35, ngày 8 tháng 1 năm 2025 khác sử +33 Hector Malot →Tham khảo hiện tại
- 02:3402:34, ngày 8 tháng 1 năm 2025 khác sử +485 Hector Malot Không có tóm lược sửa đổi
- 02:2902:29, ngày 8 tháng 1 năm 2025 khác sử +352 Hector Malot Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Thêm tập tin
ngày 30 tháng 12 năm 2024
- 04:5104:51, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +652 Kênh đào Phù Nam Techo →Nguồn vốn thực hiện hiện tại Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
- 04:5004:50, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +1.017 Kênh đào Phù Nam Techo →Mối quan ngại môi trường và an ninh
- 02:0502:05, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +1.054 Chuyến bay 8243 của Azerbaijan Airlines Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo Sửa ngày tháng năm
- 01:5001:50, ngày 30 tháng 12 năm 2024 khác sử +1.091 Chuyến bay 8243 của Azerbaijan Airlines →Tham khảo
ngày 28 tháng 8 năm 2024
- 01:5601:56, ngày 28 tháng 8 năm 2024 khác sử −24 Brighton và Hove Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 01:5301:53, ngày 28 tháng 8 năm 2024 khác sử +6.919 Brighton và Hove Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Thêm tập tin
- 01:3901:39, ngày 28 tháng 8 năm 2024 khác sử +218 Fungia scruposa Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Đã bị lùi lại Thêm nội dung không nguồn
- 01:3501:35, ngày 28 tháng 8 năm 2024 khác sử +315 Wikipedia:Ứng cử viên bài viết tốt/Hoàng Oanh →Ý kiến
ngày 8 tháng 3 năm 2024
- 07:4507:45, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +1 Chiến tranh Pháp – Thái →Hiệp ước
- 07:3807:38, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +705 Chiến tranh Pháp – Thái →Hiệp ước
- 02:3402:34, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +700 Woodworthia korowai Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
- 02:2902:29, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +610 Woodworthia korowai Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
- 02:2602:26, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +61 Woodworthia korowai Không có tóm lược sửa đổi
- 02:2502:25, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +1.472 M Woodworthia korowai ←Trang mới: “{{Speciesbox | image = Korowai gecko (cropped).jpg | image_caption = | status = NV | status_system = NZTCS | status_ref =<ref name="Conservation"/> | genus = Woodworthia | species = korowai | authority = van Winkel ''et al.'', 2023 | synonyms = }} en:korowai gecko '''''Woodworthia korowai''''' (tên tiếng Anh '''Koriwai gecko''',<ref name="AWMM">{{cite web|url=https://www.aucklandmuseum.com/discover/collections/record/594584 |title=Woodworthia korowai…”
- 02:2202:22, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +1.865 M Woodworthia chrysosiretica ←Trang mới: “{{Speciesbox | image = Woodworthia chrysosiretica 112324681.jpg | status = NT | status_system = IUCN3.1 | status_ref =<ref name="iucn status 15 November 2021">{{cite iucn |author=Hitchmough, R. |date=2019 |title=''Woodworthia chrysosiretica'' |volume=2019 |page=e.T10249A120160002 |doi=10.2305/IUCN.UK.2019-2.RLTS.T10249A120160002.en |access-date=15 November 2021}}</ref> | status2 = CITES_A3 | status2_system = CITES | status2_ref = <ref>Listed by New Zealand.<…”
- 02:1802:18, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +1.525 M Woodworthia ←Trang mới: “{{Short description|Genus of lizards}} {{Automatic taxobox | image = NZ Common gecko.jpg | image_caption = ''W. maculata'' | taxon = Woodworthia | authority = Garman, 1901 }} '''''Woodworthia''''' là một chi gecko trong họ Diplodactylidae đặc hữu New Zealand. Chi này bao gồm bốn loài được mô tả chính thức, mặc dù có thể tồn tại tới 17 loài khác biệt về mặt di truyền..<r…”
ngày 7 tháng 3 năm 2024
- 06:4506:45, ngày 7 tháng 3 năm 2024 khác sử +475 Minato, Nagoya Không có tóm lược sửa đổi
- 04:0204:02, ngày 7 tháng 3 năm 2024 khác sử +1.116 Fabrice Ondoa Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
- 03:5903:59, ngày 7 tháng 3 năm 2024 khác sử +11 Fabrice Ondoa Không có tóm lược sửa đổi
- 03:5603:56, ngày 7 tháng 3 năm 2024 khác sử +93 Fabrice Ondoa Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa số liệu của tham số bản mẫu
- 03:5503:55, ngày 7 tháng 3 năm 2024 khác sử +2.394 Fabrice Ondoa Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Thêm tập tin
ngày 6 tháng 3 năm 2024
- 04:2704:27, ngày 6 tháng 3 năm 2024 khác sử +19 Hải cẩu đeo vòng →Mô tả
- 04:2504:25, ngày 6 tháng 3 năm 2024 khác sử +2.632 Hải cẩu đeo vòng Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Liên kết định hướng
- 03:1103:11, ngày 6 tháng 3 năm 2024 khác sử +2.719 Hải cẩu đeo vòng Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Thêm tập tin Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
ngày 5 tháng 3 năm 2024
- 02:3302:33, ngày 5 tháng 3 năm 2024 khác sử −17 Frank Herbert Không có tóm lược sửa đổi
- 02:3102:31, ngày 5 tháng 3 năm 2024 khác sử −31 Frank Herbert Không có tóm lược sửa đổi
- 02:2802:28, ngày 5 tháng 3 năm 2024 khác sử +5.661 M Frank Herbert ←Trang mới: “{{Infobox writer | birth_name = {{Nowrap|Franklin Patrick Herbert Jr.}} | image = Frank Herbert headshot.jpg | caption = Herbert in 1978 | birth_date = {{Birth date|1920|10|08}} | birth_place = Tacoma, Washington, Hoa Kỳ{{sfn|Touponce|1988|p=4}}<ref>{{Cite news|date=February 13, 1986|title=Frank Herbert Is Dead at 65; Author of the 'Dune' Novels|language=en-US|work=The New York Times|agency=Associated Press|url=https://www.nytimes.com/1986/02/…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
ngày 4 tháng 3 năm 2024
- 09:3209:32, ngày 4 tháng 3 năm 2024 khác sử +78 Danionella →Description
- 09:3009:30, ngày 4 tháng 3 năm 2024 khác sử +1.344 Danionella dracula Không có tóm lược sửa đổi
- 09:2409:24, ngày 4 tháng 3 năm 2024 khác sử +3.240 M Danionella ←Trang mới: “{{automatic taxobox | image = Danionella translucida bolton aquarium.JPG | image_caption = ''Danionella translucida'' | taxon = Danionella | authority = T. R. Roberts, 1986 | type_species = ''Danionella translucida'' | type_species_authority = T. R. Roberts, 1986 | subdivision_ranks = Loài | subdivision = 5 loài }} '''''Danionella''''' là một chi cá sinh sống ở các khu vực nước ngọt ở Myanmar và Tây Bengal,…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
- 02:0402:04, ngày 4 tháng 3 năm 2024 khác sử +2.254 Sự tạo dựng Adam thêm chú thích Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
ngày 26 tháng 2 năm 2024
- 06:3706:37, ngày 26 tháng 2 năm 2024 khác sử +1.358 Martin Helme Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Đã bị lùi lại Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
- 06:3306:33, ngày 26 tháng 2 năm 2024 khác sử +406 Tōgane, Chiba Không có tóm lược sửa đổi
- 03:2603:26, ngày 26 tháng 2 năm 2024 khác sử −24 Cao độ kế →Tham khảo hiện tại
- 03:2503:25, ngày 26 tháng 2 năm 2024 khác sử +66 Cao độ kế →Tham khảo