Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cha Bum-kun”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 39:
| nationalyears2 = 1972–1986
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc|Hàn Quốc]]
| nationalcaps2 = 136<ref>Các nguồn khác nhau liệt kê các con số khác nhau về số trận và bàn thắng trong đội tuyển quốc gia của Cha. RSSSF: 121 trận, 55 bàn thắng: {{chú thích web | url = http://www.rsssf.com/miscellaneous/cha-intl.html | title = Bum-Kun Cha - Century of International Appearances | website = RSSSF | date = ngày 23 tháng 10 năm 2002 | accessdate = ngày 5 tháng 9 năm 2015 | first1 = Hyung-Jin | last1 = Yoon | first2 = Roberto | last2 = Mamrud | first3 = Marius | last3 = Schneider}}<br /> Hiệp hội Bóng đá Hàn Quốc: 136 trận, 58 bàn thắng: {{chú thích web | url = http://www.kfa.or.kr/record/playeramatch.asp?Page=1&Query=Gender%3DM%26Name%3D%EC%B0%A8%EB%B2%94%EA%B7%BC | title = Cha Bum-kun National Team Stats | language = Korean ko| website = Hiệp hội Bóng đá Hàn Quốc | accessdate = ngày 5 tháng 9 năm 2015}}</ref>
| nationalgoals2 = 58
| manageryears1 = 1991–1994