Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Marco van Ginkel”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 62:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 296 tháng 105 năm 20172018}}<ref>{{chú thích web |url=http://uk.soccerway.com/players/marco-van-ginkel/124939/ |title=M. van Ginkel |work=Soccerway |publisher=Global Sports Media |accessdate=ngày 4 tháng 7 năm 2013}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 96:
!93!!18!!10!!2!!colspan="2"|—||8!!3!!111!!23
|-
|rowspan=3|[[Chelsea F.C.|Chelsea]]
|2013–14
|[[Premier League]]
|2||0||0||0||1||0||1||0||4||0
|-
|2018–19
|[[Premier League]]
|0||0||0||0||0||0||0||0||0||0
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!2!!0!!0!!0!!1!!0!!1!!0!!4!!0
|-
|[[A.C. Milan|Milan]] (mượn)
Hàng 122 ⟶ 129:
|2017–18
|Eredivisie
|1028||614||13||12||colspan="2"|—||2||0||1333||716
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!3856!!2129!!23!!12!!colspan="2"|—||4!!0!!4464!!2231
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!167185!!4048!!1517!!34!!3!!0!!13!!3!!198218!!4554
|}
{{tham khảo|group=lower-alpha}}