Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ito Junya (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1993)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
| years1 = 2015 | clubs1 = [[Ventforet Kofu]] | caps1 = 30 | goals1 = 4
| years2 = 2016– | clubs2 = [[Kashiwa Reysol]] | caps2 = 101 | goals2 = 19
| nationalyears1 = 2017– | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]] | nationalcaps1 = 1213 | nationalgoals1 = 2
| pcupdate = 21 tháng 12 năm 2018
| ntupdate = 15 tháng 26 năm 2019
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{JPN}}}}