Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Costa Rica”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
| Top scorer = [[Rolando Fonseca]] (47)
| Home Stadium = [[Sân vận động quốc gia Costa Rica|Quốc gia]]
| FIFA Rank = 38{{FIFA <small>(4.4.2019)</small>World Rankings|CRC}}
| FIFA max = 13
| FIFA max date = 3.2015
| FIFA min = 93
| FIFA min date = 7.1996
| Elo Rank = 20{{World Football <small>(3.4.2016)</small>Elo Ratings|CRC}}
| Elo max = 14
| Elo max date = 3.1960