Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xã (Việt Nam)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
→‎C: Thêm
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 8.030:
|-
|343
|Bình Chánh
|Châu Phú
|An Giang
|
|-
|344
|Bình Long
|Châu Phú
|An Giang
|
|-
|345
|Bình Mỹ
|Châu Phú
|An Giang
|
|-
|346
|Bình Phú
|Châu Phú
|An Giang
|
|-
|347
|Bình Thuỷ
|Châu Phú
|An Giang
|
|-
|348
|Đào Hữu Cảnh
|Châu Phú
|An Giang
|
|-
|349
|Khánh Hoà
|Châu Phú
|An Giang
|
|-
|350
|Mỹ Đức
|Châu Phú
|An Giang
|
|-
|351
|Mỹ Phú
|Châu Phú
|An Giang
|
|-
|352
|Ô Long Vỹ
|Châu Phú
|An Giang
|
|-
|353
|Thạnh Mỹ Tây
|Châu Phú
|An Giang
|
|-
|354
|Vĩnh Thạnh Trung
|Châu Phú
|An Giang
|
|-
|355
|An Hoà
|Châu Thành
|An Giang
|
|-
|356
|Bình Hoà
|Châu Thành
|An Giang
|
|-
|357
|Bình Thạnh
|Châu Thành
|An Giang
|
|-
|358
|Cần Đăng
|Châu Thành
|An Giang
|
|-
|359
|Hoà Bình Thạnh
|Châu Thành
|An Giang
|
|-
|360
|Tân Phú
|Châu Thành
|An Giang
|
|-
|361
|Vĩnh An
|Châu Thành
|An Giang
|
|-
|362
|Vĩnh Bình
|Châu Thành
|An Giang
|
|-
|363
|Vĩnh Hanh
|Châu Thành
|An Giang
|
|-
|364
|Vĩnh Lợi
|Châu Thành
|An Giang
|
|-
|364
|Vĩnh Nhuận
|Châu Thành
|An Giang
|
|-
|365
|Vĩnh Thành
|Châu Thành
|An Giang
|
|-
|366
|An Hiệp
|Châu Thành
|Bến Tre
|
|-
|367
|An Hoá
|Châu Thành
|Bến Tre
|
|-
|368
|An Khánh
|Châu Thành
|Bến Tre
|
|-
|369
|An Phước
|Châu Thành
|Bến Tre
|
|-
|370
|Giao Hoà
|Châu Thành
|Bến Tre
|
|-
|371
|Giao Long
|Châu Thành
|Bến Tre
|
|-
|372
|Hữu Định
|Châu Thành
|Bến Tre
|
|-
|373
|Phú An Hoà
|Châu Thành
|Bến Tre
|
|-
|374
|Phú Đức
|Châu Thành
|Bến Tre
|
|-
|375
|Phú Túc
|Châu Thành
|Bến Tre
|
|-
|376
|Phước Thạnh
|Châu Thành
|Bến Tre
|
|-
|377
|Quới Sơn
|Châu Thành
|Bến Tre
|
|-
|378
|Quới Thành
|Châu Thành
|Bến Tre
|
|-
|379
|Sơn Hoà
|Châu Thành
|Bến Tre
|
|-
|380
|Tam Phước
|Châu Thành
|Bến Tre
|
|-
|381
|Tân Phú
|Châu Thành
|Bến Tre
|
|-
|382
|Tân Thạch
|Châu Thành
|Bến Tre
|
|-
|383
|Thành Triệu
|Châu Thành
|Bến Tre
|
|-
|384
|Tiên Long
|Châu Thành
|Bến Tre
|
|-
|385
|Tiên Thuỷ
|Châu Thành
|Bến Tre
|
|-
|386
|Tường Long
|Châu Thành
|Bến Tre
|
|-
|387
|An Hiệp
|Châu Thành
|Đồng Tháp
|
|-
|388
|An Khánh
|Châu Thành
|Đồng Tháp
|
|-
|389
|An Nhơn
|Châu Thành
|Đồng Tháp
|
|-
|390
|An Phú Nhuận
|Châu Thành
|Đồng Tháp
|
|-
|391
|Hoà Tân
|Châu Thành
|Đồng Tháp
|
|-
|392
|Phú Hựu
|Châu Thành
|Đồng Tháp
|
|-
|393
|Phú Long
|Châu Thành
|Đồng Tháp
|
|-
|394
|Tân Bình
|Châu Thành
|Đồng Tháp
|
|-
|395
|Tân Nhuận Đông
|Châu Thành
|Đồng Tháp
|
|-
|396
|Tân Phú
|Châu Thành
|Đồng Tháp
|
|-
|397
|Tân Phú Trung
|Châu Thành
|Đồng Tháp
|
|-
|398
|Đông Phú
|Châu Thành
|Hậu Giang
|
|-
|399
|Đông Phước
|Châu Thành
|Hậu Giang
|
|-
|400
|Đông Phước A
|Châu Thành
|Hậu Giang
|
|-
|401
|Đông Thạnh
|Châu Thành
|Hậu Giang
|
|-
|402
|Phú An
|Châu Thành
|Hậu Giang
|
|-
|403
|Phú Hữu
|Châu Thành
|Hậu Giang
|
|-
|404
|Phú Tân
|Châu Thành
|Hậu Giang
|
|-
|405
|Bình An
|Châu Thành
|Kiên Giang
|
|-
|406
|Giuộc Tượng
|Châu Thành
|Kiên Giang
|
|-
|407
|Minh Hoà
|Châu Thành
|Kiên Giang
|
|-
|408
|Mong Thọ
|Châu Thành
|Kiên Giang
|
|-
|409
|Mong Thọ A
|Châu Thành
|Kiên Giang
|
|-
|410
|Mong Thọ B
|Châu Thành
|Kiên Giang
|
|-
|411
|Thạnh Lộc
|Châu Thành
|Kiên Giang
|
|-
|412
|Vĩnh Hoà Hiệp
|Châu Thành
|Kiên Giang
|
|-
|413
|Vĩnh Hoà Phú
|Châu Thành
|Kiên Giang
|
|-
|414
|An Lục Long
|Châu Thành
|Long An
|
|-
|415
|Bình Quới
|Châu Thành
|Long An
|
|-
|416
|Dương Xuân Hội
|Châu Thành
|Long An
|
|-
|417
|Hiệp Thạnh
|Châu Thành
|Long An
|
|-
|418
|Hoà Phú
|Châu Thành
|Long An
|
|-
|419
|Long Trì
|Châu Thành
|Long An
|
|-
|420
|Phú Ngãi Trị
|Châu Thành
|Long An
|
|-
|421
|Phước Tân Long
|Châu Thành
|Long An
|
|-
|422
|Thanh Phú Long
|Châu Thành
|Long An
|
|-
|423
|Thanh Vĩnh Đông
|Châu Thành
|Long An
|
|-
|424
|Thuận Mỹ
|Châu Thành
|Long An
|
|-
|425
|Vĩnh Công
|Châu Thành
|Long An
|
|-
|426
|An Hiệp
|Châu Thành
|Sóc Trăng
|
|-
|427
|An Ninh
|Châu Thành
|Sóc Trăng
|
|-
|428
|Hồ Đắc Kiện
|Châu Thành
|Sóc Trăng
|
|-
|429
|Phú Tâm
|Châu Thành
|Sóc Trăng
|
|-
|430
|Phú Tân
|Châu Thành
|Sóc Trăng
|
|-
|431
|Thiện Mỹ
|Châu Thành
|Sóc Trăng
|
|-
|432
|Thuận Hoà
|Châu Thành
|Sóc Trăng
|
|-
|433
|An Bình
|Châu Thành
|Tây Ninh
|
|-
|434
|An Cơ
|Châu Thành
|Tây Ninh
|
|-
|435
|Biên Giới
|Châu Thành
|Tây Ninh
|
|-
|436
|Đồng Khởi
|Châu Thành
|Tây Ninh
|
|-
|437
|Hảo Đước
|Châu Thành
|Tây Ninh
|
|-
|437
|Hoà Hội
|Châu Thành
|Tây Ninh
|
|-
|438
|Hoà Thạnh
|Châu Thành
|Tây Ninh
|
|-
|439
|Long Vĩnh
|Châu Thành
|Tây Ninh
|
|-
|440
|Ninh Điền
|Châu Thành
|Tây Ninh
|
|-
|441
|Phước Vinh
|Châu Thành
|Tây Ninh
|
|-
|442
|Thái Bình
|Châu Thành
|Tây Ninh
|
|-
|443
|Thanh Điền
|Châu Thành
|Tây Ninh
|
|-
|444
|Thành Long
|Châu Thành
|Tây Ninh
|
|-
|445
|Trí Bình
|Châu Thành
|Tây Ninh
|
|-
|446
|Bàn Long
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|447
|Bình Đức
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|448
|Bình Trưng
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|449
|Điềm Hy
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|450
|Đông Hoà
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|451
|Dưỡng Điềm
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|452
|Hữu Đạo
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|453
|Kim Sơn
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|454
|Long An
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|455
|Long Định
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|456
|Long Hưng
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|457
|Nhị Bình
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|458
|Phú Phong
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|459
|Song Thuận
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|460
|Tam Hiệp
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|461
|Tân Hội Đông
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|462
|Tân Hương
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|463
|Tân Lý Đông
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|464
|Tân Lý Tây
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|465
|Thân Cửu Nghĩa
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|466
|Thạnh Phú
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|467
|Vĩnh Kim
|Châu Thành
|Tiền Giang
|
|-
|468
|Đa Lộc
|Châu Thành
|Trà Vinh
|
|-
|469
|Hoà Lợi
|Châu Thành
|Trà Vinh
|
|-
|470
|Hoà Minh
|Châu Thành
|Trà Vinh
|
|-
|471
|Hưng Mỹ
|Châu Thành
|Trà Vinh
|
|-
|472
|Long Hoà
|Châu Thành
|Trà Vinh
|
|-
|473
|Lương Hoà
|Châu Thành
|Trà Vinh
|
|-
|474
|Lương Hoà A
|Châu Thành
| Trà Vinh
|
|-
|475
|Mỹ Chánh
|Châu Thành
| Trà Vinh
|
|-
|476
|Nguyệt Hoá
|Châu Thành
|Trà Vinh
|
|-
|477
|Phước Hảo
|Châu Thành
|Trà Vinh
|
|-
|478
|Song Lộc
|Châu Thành
| Trà Vinh
|
|-
|479
|Thanh Mỹ
|Châu Thành
| Trà Vinh
|
|-
|480
|Nhơn Nghĩa A
|Châu Thành A
|Hậu Giang
|
|-
|481
|Tân Hoà
|Châu Thành A
|Hậu Giang
|
|-
|482
|Tân Phú Thạnh
|Châu Thành A
| Hậu Giang
|
|-
|483
|Thạnh Xuân
|Châu Thành A
| Hậu Giang
|
|-
|484
|Trường Long A
|Châu Thành A
|Hậu Giang
|
|-
|485
|Trường Long Tây
|Châu Thành A
|Hậu Giang
|
|-
|486
|Bắc Thuỷ
|Chi Lăng
| Lạng Sơn
|
|-
|487
|Bằng Hữu
|Chi Lăng
| Lạng Sơn
|
|-
|488
|Bằng Mạc
|Chi Lăng
| Lạng Sơn
|
|-
|489
|Chi Lăng
|Chi Lăng
| Lạng Sơn
|
|-
|490
|Chiến Thắng
|Chi Lăng
| Lạng Sơn
|
|-
|491
|Gia Lộc
|Chi Lăng
| Lạng Sơn
|
|-
|492
|Hoà Bình
|Chi Lăng
| Lạng Sơn
|
|-
|493
|Hữu Kiên
|Chi Lăng
| Lạng Sơn
|
|-
|494
|Lâm Sơn
|Chi Lăng
| Lạng Sơn
|
|-
|495
|Liên Sơn
|Chi Lăng
| Lạng Sơn
|
|-
|496
|Mai Sao
|Chi Lăng
| Lạng Sơn
|
|-
|497
|Nhân Lý
|Chi Lăng
| Lạng Sơn
|
|-
|498
|Quan Sơn
|Chi Lăng
| Lạng Sơn
|
|-
|499
|Quang Lang
|Chi Lăng
| Lạng Sơn
|
|-
|500
|Thượng Cường
|Chi Lăng
| Lạng Sơn
|
|-
|501
|Vân An
|Chi Lăng
| Lạng Sơn
|
|-
|502
|Vân Thuỷ
|Chi Lăng
| Lạng Sơn
|
|-
|503
|Vạn Linh
|Chi Lăng
| Lạng Sơn
|
|-
|504
|Y Tịch
|Chi Lăng
| Lạng Sơn
|
|-
|505
|Bình Nhân
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|506
|Bình Phú
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|507
|Hà Lang
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|508
|Hoà An
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|509
|Hoà Phú
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|510
|Hùng Mỹ
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|511
|Kiên Đài
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|512
|Kim Bình
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|513
|Linh Phú
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|514
|Minh Quang
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|515
|Ngọc Hội
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|516
|Nhân Lý
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|517
|Phú Bình
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|518
|Phúc Sơn
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|519
|Phúc Thịnh
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|520
|Tân An
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|521
|Tân Mỹ
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|522
|Tân Thịnh
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|523
|Tri Phú
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|524
|Trung Hà
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|525
|Trung Hoà
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|526
|Xuân Quang
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|527
|Vinh Quang
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|528
|Yên Lập
|Chiêm Hoá
| Tuyên Quang
|
|-
|529
|Yên Lập
|Chiêm Hoá
|Tuyên Quang
|
|-