Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cỏ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 6:
Cỏ được sử dụng khi ở đồng cỏ cho [[gia súc]], lá của một số loài cỏ có thể dùng làm nguyên liệu chế tạo [[giấy]], dùng làm nhiên liệu, đan, tết thành quần áo, dùng cách nhiệt, xây dựng, sân thể thao, trang trí cho các ngôi [[nhà]], dùng để dệt [[chiếu]]... Cỏ có vai trò rất quan trọng trong nông nghiệp, cỏ là thức ăn chính cho các loại [[gia súc]] như [[bò]], [[cừu nhà|cừu]], [[dê]], [[ngựa]]... ở [[trang trại|nông trại]], cỏ còn dùng để làm vật trang trí trong gia đình, nhất là các [[biệt thự]] không thể thiếu thảm cỏ xanh quanh nhà. Đặc biệt ngày nay, cỏ còn là một yếu tố không thê thiếu trong các [[sân vận động]], [[sân golf]], sân cricke, sân quần vật (sân đất cỏ).
 
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
* Chapman, G.P. and W.E. Peat. 1992. ''An Introduction to the Grasses''. CAB Internat., Oxon, UK.
* Cheplick, G.P. 1998. ''Population Biology of Grasses''. [[Cambridge University Press]], Cambridge.
* Milne, L. and M. Milne. 1967. ''Living Plants of the World''. [[Chaticleer Press]], N.Y.
* Soderstrom, T.R., K.W. Hilu, C.S. Campbell, and M.E. Barkworth, eds. 1987. ''Grass Systematics and Evolution''. [[Smithsonian Institution Press]], Washington, D.C.
* Went, Frits W. 1963. ''The Plants''. [[Time-Life Books]], N.Y.
{{chú thích trong bài}}
{{chú thích trong bài}}
== Hình ảnh ==
<gallery>
Hàng 23 ⟶ 14:
Tập tin:"storksbill" geranium.jpg
</gallery>
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
* Chapman, G.P. and W.E. Peat. 1992. ''An Introduction to the Grasses''. CAB Internat., Oxon, UK.
* Cheplick, G.P. 1998. ''Population Biology of Grasses''. [[Cambridge University Press]], Cambridge.
* Milne, L. and M. Milne. 1967. ''Living Plants of the World''. [[Chaticleer Press]], N.Y.
* Soderstrom, T.R., K.W. Hilu, C.S. Campbell, and M.E. Barkworth, eds. 1987. ''Grass Systematics and Evolution''. [[Smithsonian Institution Press]], Washington, D.C.
* Went, Frits W. 1963. ''The Plants''. [[Time-Life Books]], N.Y.
 
== Liên kết ngoài ==