Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xã (Việt Nam)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 2.265:
|-
|33
|[[Hà Lan (xã)|Hà Lan]]
|[[Bỉm Sơn]]
|Thanh Hóa
|6,26
|-
|34
|[[Quang Trung, Bỉm Sơn|Quang Trung]]
|Bỉm Sơn
Hàng 2.276 ⟶ 2.270:
|6,68
|-
|3534
|[[Thanh Lương, Bình Long|Thanh Lương]]
|[[Bình Long]]
Hàng 2.282 ⟶ 2.276:
|69,65
|-
|3635
|[[Thanh Phú, Bình Long|Thanh Phú]]
|Bình Long
Hàng 2.288 ⟶ 2.282:
|29,61
|-
|3736
|[[Đông Bình, Bình Minh|Đông Bình]]
|[[Bình Minh]]
Hàng 2.294 ⟶ 2.288:
|10,1
|-
|3837
|[[Đông Thành, Bình Minh|Đông Thành]]
|Bình Minh
Hàng 2.300 ⟶ 2.294:
|16,3
|-
|3938
|[[Đông Thạnh, Bình Minh|Đông Thạnh]]
|Bình Minh
Hàng 2.306 ⟶ 2.300:
|14,02
|-
|4039
|[[Mỹ Hòa, Bình Minh|Mỹ Hòa]]
|Bình Minh
Hàng 2.312 ⟶ 2.306:
|23,45
|-
|4140
|[[Thuận An, Bình Minh|Thuận An]]
|Bình Minh
Hàng 2.318 ⟶ 2.312:
|20,04
|-
|4241
|[[Bình Thuận, Buôn Hồ|Bình Thuận]]
|[[Buôn Hồ]]
Hàng 2.324 ⟶ 2.318:
|44,64
|-
|4342
|[[Cư Bao]]
|Buôn Hồ
Hàng 2.330 ⟶ 2.324:
|44,05
|-
|4443
|[[Ea Blang]]
|Buôn Hồ
Hàng 2.336 ⟶ 2.330:
|30,4
|-
|4544
|[[Ea Drông]]
|Buôn Hồ
Hàng 2.342 ⟶ 2.336:
|48,02
|-
|4645
|[[Ea Siên]]
|Buôn Hồ
Hàng 2.348 ⟶ 2.342:
|32,77
|-
|4746
|[[Long Khánh, thị xã Cai Lậy|Long Khánh]]
|[[Cai Lậy (thị xã)|Cai Lậy]]
Hàng 2.354 ⟶ 2.348:
|10,11
|-
|4847
|[[Mỹ Hạnh Đông]]
|Cai Lậy
Hàng 2.360 ⟶ 2.354:
|16,08
|-
|4948
|[[Mỹ Hạnh Trung]]
|Cai Lậy
Hàng 2.366 ⟶ 2.360:
|9,88
|-
|5049
|[[Mỹ Phước Tây]]
|Cai Lậy
Hàng 2.372 ⟶ 2.366:
|20,35
|-
|5150
|[[Nhị Quý]]
|Cai Lậy
Hàng 2.378 ⟶ 2.372:
|8,14
|-
|5251
|[[Phú Quý (xã)|Phú Quý]]
|Cai Lậy
Hàng 2.384 ⟶ 2.378:
|8,14
|-
|5352
|[[Tân Bình, thị xã Cai Lậy|Tân Bình]]
|Cai Lậy
Hàng 2.390 ⟶ 2.384:
|9
|-
|5453
|[[Tân Hội, thị xã Cai Lậy|Tân Hội]]
|Cai Lậy
Hàng 2.396 ⟶ 2.390:
|13,77
|-
|5554
|[[Tân Phú, thị xã Cai Lậy|Tân Phú]]
|Cai Lậy
Hàng 2.402 ⟶ 2.396:
|8,23
|-
|5655
|[[Thanh Hòa, thị xã Cai Lậy|Thanh Hòa]]
|Cai Lậy
Hàng 2.408 ⟶ 2.402:
|6,68
|-
|5756
|[[Dân Thành]]
|[[Duyên Hải (thị xã)|Duyên Hải]]
Hàng 2.414 ⟶ 2.408:
|41,34
|-
|5857
|[[Hiệp Thạnh, thị xã Duyên Hải|Hiệp Thạnh]]
|Duyên Hải
Hàng 2.420 ⟶ 2.414:
|34,51
|-
|5958
|[[Long Hữu]]
|Duyên Hải
Hàng 2.426 ⟶ 2.420:
|36,04
|-
|6059
|[[Long Toàn (xã)|Long Toàn]]
|Duyên Hải
Hàng 2.432 ⟶ 2.426:
|53,48
|-
|6160
|[[Trường Long Hòa]]
|Duyên Hải
Hàng 2.438 ⟶ 2.432:
|36,4
|-
|6261
|[[Điện Hòa]]
|[[Điện Bàn]]
Hàng 2.444 ⟶ 2.438:
|17,43
|-
|6362
|[[Điện Hồng]]
|Điện Bàn
Hàng 2.450 ⟶ 2.444:
|15,08
|-
|6463
|[[Điện Minh]]
|Điện Bàn
Hàng 2.456 ⟶ 2.450:
|7,31
|-
|6564
|[[Điện Phong]]
|Điện Bàn
Hàng 2.462 ⟶ 2.456:
|11,9
|-
|6665
|[[Điện Phước]]
|Điện Bàn
Hàng 2.468 ⟶ 2.462:
|11,8
|-
|6766
|[[Điện Phương]]
|Điện Bàn
Hàng 2.474 ⟶ 2.468:
|10,22
|-
|6867
|[[Điện Quang]]
|Điện Bàn
Hàng 2.480 ⟶ 2.474:
|14,5
|-
|6968
|[[Điện Thắng Bắc]]
|Điện Bàn
Hàng 2.486 ⟶ 2.480:
|3,57
|-
|7069
|[[Điện Thắng Nam]]
|Điện Bàn
Hàng 2.492 ⟶ 2.486:
|5,06
|-
|7170
|[[Điện Thắng Trung]]
|Điện Bàn
Hàng 2.498 ⟶ 2.492:
|3,79
|-
|7271
|[[Điện Thọ]]
|Điện Bàn
Hàng 2.504 ⟶ 2.498:
|15,91
|-
|7372
|[[Điện Tiến]]
|Điện Bàn
Hàng 2.510 ⟶ 2.504:
|
|-
|7473
|[[Điện Trung]]
|Điện Bàn
Hàng 2.516 ⟶ 2.510:
|9,39
|-
|7574
|[[An Sinh]]
|[[Đông Triều]]
Hàng 2.522 ⟶ 2.516:
|83,12
|-
|7675
|[[Bình Dương, Đông Triều|Bình Dương]]
|Đông Triều
Hàng 2.528 ⟶ 2.522:
|10,08
|-
|7776
|[[Bình Khê]]
|Đông Triều
Hàng 2.534 ⟶ 2.528:
|57,76
|-
|7877
|[[Hồng Thái Đông]]
|Đông Triều
Hàng 2.540 ⟶ 2.534:
|20,16
|-
|7978
|[[Hồng Thái Tây]]
|Đông Triều
Hàng 2.546 ⟶ 2.540:
|19,16
|-
|8079
|[[Nguyễn Huệ, Đông Triều|Nguyễn Huệ]]
|Đông Triều
Hàng 2.552 ⟶ 2.546:
|10,83
|-
|8180
|[[Tân Việt, Đông Triều|Tân Việt]]
|Đông Triều
Hàng 2.558 ⟶ 2.552:
|5,55
|-
|8281
|[[Thủy An]]
|Đông Triều
Hàng 2.564 ⟶ 2.558:
|7,92
|-
|8382
|[[Tràng Lương]]
|Đông Triều
Hàng 2.570 ⟶ 2.564:
|72,3
|-
|8483
|[[Việt Dân]]
|Đông Triều
Hàng 2.576 ⟶ 2.570:
|7,22
|-
|8584
|[[Yên Đức]]
|Đông Triều
Hàng 2.582 ⟶ 2.576:
|9,36
|-
|8685
|[[Đắk Nia]]
|[[Gia Nghĩa]]
Hàng 2.588 ⟶ 2.582:
|110,38
|-
|8786
|[[Đắk R'Moan]]
|Gia Nghĩa
Hàng 2.594 ⟶ 2.588:
|49,56
|-
|8887
|[[Quảng Thành, Gia Nghĩa|Quảng Thành]]
|Gia Nghĩa
Hàng 2.600 ⟶ 2.594:
|147,03
|-
|8988
|[[Phong Tân]]
|[[Giá Rai]]
Hàng 2.606 ⟶ 2.600:
|53,68
|-
|9089
|[[Phong Thạnh, Giá Rai|Phong Thạnh]]
|Giá Rai
Hàng 2.612 ⟶ 2.606:
|41,24
|-
|9190
|[[Phong Thạnh A]]
|Giá Rai
Hàng 2.618 ⟶ 2.612:
|38
|-
|9291
|[[Phong Thạnh Đông]]
|Giá Rai
Hàng 2.624 ⟶ 2.618:
|26,99
|-
|9392
|[[Phong Thạnh Tây]]
|Giá Rai
Hàng 2.630 ⟶ 2.624:
|53,02
|-
|9493
|[[Tân Phong, Giá Rai|Tân Phong]]
|Giá Rai
Hàng 2.636 ⟶ 2.630:
|62,95
|-
|9594
|[[Tân Thạnh, Giá Rai|Tân Thạnh]]
|Giá Rai
Hàng 2.642 ⟶ 2.636:
|
|-
|9695
|[[Bình Đông, Gò Công|Bình Đông]]
|[[Gò Công]]
Hàng 2.648 ⟶ 2.642:
|22,45
|-
|9796
|[[Bình Xuân]]
|Gò Công
Hàng 2.654 ⟶ 2.648:
|27,86
|-
|9897
|[[Long Chánh]]
|Gò Công
Hàng 2.660 ⟶ 2.654:
|7,68
|-
|9998
|[[Long Hòa, Gò Công|Long Hòa]]
|Gò Công
Hàng 2.666 ⟶ 2.660:
|6,43
|-
|10099
|[[Long Hưng, Gò Công|Long Hưng]]
|Gò Công
Hàng 2.672 ⟶ 2.666:
|6,57
|-
|101100
|[[Long Thuận, Gò Công|Long Thuận]]
|Gò Công
Hàng 2.678 ⟶ 2.672:
|6,15
|-
|102101
|[[Tân Trung, Gò Công|Tân Trung]]
|Gò Công
Hàng 2.684 ⟶ 2.678:
|19,6
|-
|103102
|[[Quỳnh Lập]]
|[[Hoàng Mai (thị xã)|Hoàng Mai]]
Hàng 2.690 ⟶ 2.684:
|22,08
|-
|104103
|[[Quỳnh Liên]]
|Hoàng Mai
Hàng 2.696 ⟶ 2.690:
|7,07
|-
|105104
|[[Quỳnh Lộc]]
|Hoàng Mai
Hàng 2.702 ⟶ 2.696:
|23,84
|-
|106105
|[[Quỳnh Trang]]
|Hoàng Mai
Hàng 2.708 ⟶ 2.702:
|24,89
|-
|107106
|[[Quỳnh Vinh]]
|Hoàng Mai
Hàng 2.714 ⟶ 2.708:
|42,47
|-
|108107
|[[Thuận Lộc (xã)|Thuận Lộc]]
|[[Hồng Lĩnh]]
Hàng 2.720 ⟶ 2.714:
|7,39
|-
|109108
|[[An Bình A]]
|Hồng Ngự
Hàng 2.726 ⟶ 2.720:
|24,34
|-
|110109
|[[An Bình B]]
|Hồng Ngự
Hàng 2.732 ⟶ 2.726:
|21,25
|-
|111110
|[[Bình Thạnh, thị xã Hồng Ngự|Bình Thạnh]]
|Hồng Ngự
Hàng 2.738 ⟶ 2.732:
|
|-
|112111
|[[Tân Hội, thị xã Hồng Ngự|Tân Hội]]
|Hồng Ngự
Hàng 2.744 ⟶ 2.738:
|
|-
|113112
|[[Dương Hòa, Hương Thủy|Dương Hòa]]
|[[Hương Thủy]]
Hàng 2.750 ⟶ 2.744:
|261,61
|-
|114113
|[[Phú Sơn, Hương Thủy|Phú Sơn]]
|Hương Thủy
Hàng 2.756 ⟶ 2.750:
|32,74
|-
|115114
|[[Thủy Bằng]]
|Hương Thủy
Hàng 2.762 ⟶ 2.756:
|22,93
|-
|116115
|[[Thủy Phù]]
|Hương Thủy
Hàng 2.768 ⟶ 2.762:
|34,01
|-
|117116
|[[Thủy Tân]]
|Hương Thủy
Hàng 2.774 ⟶ 2.768:
|7,87
|-
|118117
|[[Thủy Thanh]]
|Hương Thủy
Hàng 2.780 ⟶ 2.774:
|8,49
|-
|119118
|[[Thủy Vân]]
|Hương Thủy
Hàng 2.786 ⟶ 2.780:
|4,93
|-
|120119
|[[Bình Điền]]
|[[Hương Trà]]
Hàng 2.792 ⟶ 2.786:
|118,9
|-
|121120
|[[Bình Thành, Hương Trà|Bình Thành]]
|Hương Trà
Hàng 2.798 ⟶ 2.792:
|64,89
|-
|122121
|[[Hải Dương, Hương Trà|Hải Dương]]
|Hương Trà
Hàng 2.804 ⟶ 2.798:
|9,98
|-
|123122
|[[Hồng Tiến, Hương Trà|Hồng Tiến]]
|Hương Trà
Hàng 2.810 ⟶ 2.804:
|21,87
|-
|124123
|[[Hương Bình]]
|Hương Trà
Hàng 2.816 ⟶ 2.810:
|63,11
|-
|125124
|[[Hương Phong]]
|Hương Trà
Hàng 2.822 ⟶ 2.816:
|15,8
|-
|126125
|[[Hương Thọ]]
|Hương Trà
Hàng 2.828 ⟶ 2.822:
|47,08
|-
|127126
|[[Hương Toàn]]
|Hương Trà
Hàng 2.834 ⟶ 2.828:
|12,23
|-
|128127
|[[Hương Vinh]]
|Hương Trà
Hàng 2.840 ⟶ 2.834:
|7,2
|-
|129128
|[[Bình Hiệp, Kiến Tường|Bình Hiệp]]
|[[Kiến Tường]]
Hàng 2.846 ⟶ 2.840:
|32,19
|-
|130129
|[[Bình Tân, Kiến Tường|Bình Tân]]
|Kiến Tường
Hàng 2.852 ⟶ 2.846:
|13,21
|-
|131130
|[[Thạnh Hưng, Kiến Tường|Thạnh Hưng]]
|Kiến Tường
Hàng 2.858 ⟶ 2.852:
|65,3
|-
|132131
|[[Thạnh Trị, Kiến Tường|Thạnh Trị]]
|Kiến Tường
Hàng 2.864 ⟶ 2.858:
|32,45
|-
|133132
|[[Tuyên Thạnh]]
|Kiến Tường
Hàng 2.870 ⟶ 2.864:
|42,46
|-
|134133
|[[Bạch Đằng, Kinh Môn|Bạch Đằng]]
|[[Kinh Môn]]
Hàng 2.876 ⟶ 2.870:
|
|-
|135134
|[[Hiệp Hòa, Kinh Môn|Hiệp Hòa]]
|Kinh Môn
Hàng 2.882 ⟶ 2.876:
|
|-
|136135
|[[Hoành Sơn, Kinh Môn|Hoành Sơn]]
|Kinh Môn
Hàng 2.888 ⟶ 2.882:
|
|-
|137136
|[[Lạc Long, Kinh Môn|Lạc Long]]
|Kinh Môn
Hàng 2.894 ⟶ 2.888:
|
|-
|138137
|[[Lê Ninh (xã)|Lê Ninh]]
|Kinh Môn
Hàng 2.900 ⟶ 2.894:
|
|-
|139138
|[[Minh Hòa, Kinh Môn|Minh Hòa]]
|Kinh Môn
Hàng 2.906 ⟶ 2.900:
|
|-
|140139
|[[Quang Thành, Kinh Môn|Quang Thành]]
|Kinh Môn
Hàng 2.912 ⟶ 2.906:
|
|-
|141140
|[[Thăng Long, Kinh Môn|Thăng Long]]
|Kinh Môn
Hàng 2.918 ⟶ 2.912:
|
|-
|142141
|[[Thượng Quận]]
|Kinh Môn
Hàng 2.924 ⟶ 2.918:
|
|-
|143142
|[[Kỳ Hà]]
|[[Kỳ Anh (thị xã)|Kỳ Anh]]
Hàng 2.930 ⟶ 2.924:
|10,51
|-
|144143
|[[Kỳ Hoa]]
|Kỳ Anh
Hàng 2.936 ⟶ 2.930:
|31,77
|-
|145144
|[[Kỳ Hưng]]
|Kỳ Anh
Hàng 2.942 ⟶ 2.936:
|14,61
|-
|146145
|[[Kỳ Lợi]]
|Kỳ Anh
Hàng 2.948 ⟶ 2.942:
|20,3
|-
|147146
|[[Kỳ Nam]]
|Kỳ Anh
Hàng 2.954 ⟶ 2.948:
|23,96
|-
|148147
|[[Kỳ Ninh]]
|Kỳ Anh
Hàng 2.960 ⟶ 2.954:
|20,37
|-
|149148
|[[Tân Bình, La Gi|Tân Bình]]
|[[La Gi]]
Hàng 2.966 ⟶ 2.960:
|57,83
|-
|150149
|[[Tân Hải, La Gi|Tân Hải]]
|La Gi
Hàng 2.972 ⟶ 2.966:
|34,27
|-
|151150
|[[Tân Phước, La Gi|Tân Phước]]
|La Gi
Hàng 2.978 ⟶ 2.972:
|32,73
|-
|152151
|[[Tân Tiến, La Gi|Tân Tiến]]
|La Gi
Hàng 2.984 ⟶ 2.978:
|41,72
|-
|153152
|[[Long Bình, thị xã Long Mỹ|Long Bình]]
|[[Long Mỹ (thị xã)|Long Mỹ]]
Hàng 2.990 ⟶ 2.984:
|37,47
|-
|154153
|[[Long Phú, thị xã Long Mỹ|Long Phú]]
|Long Mỹ
Hàng 2.996 ⟶ 2.990:
|23,13
|-
|155154
|[[Long Trị]]
|Long Mỹ
Hàng 3.002 ⟶ 2.996:
|17,51
|-
|156155
|[[Long Trị A]]
|Long Mỹ
Hàng 3.008 ⟶ 3.002:
|20,41
|-
|157156
|[[Tân Phú, thị xã Long Mỹ|Tân Phú]]
|Long Mỹ
Hàng 3.014 ⟶ 3.008:
|25,5
|-
|158157
|[[Lay Nưa]]
|[[Mường Lay]]
Hàng 3.020 ⟶ 3.014:
|61,68
|-
|159158
|[[Cẩm Xá]]
|[[Mỹ Hào]]
Hàng 3.026 ⟶ 3.020:
|
|-
|160159
|[[Dương Quang, Mỹ Hào|Dương Quang]]
|Mỹ Hào
Hàng 3.032 ⟶ 3.026:
|
|-
|161160
|[[Hòa Phong, Mỹ Hào|Hòa Phong]]
|Mỹ Hào
Hàng 3.038 ⟶ 3.032:
|
|-
|162161
|[[Hưng Long, Mỹ Hào|Hưng Long]]
|Mỹ Hào
Hàng 3.044 ⟶ 3.038:
|
|-
|163162
|[[Ngọc Lâm, Mỹ Hào|Ngọc Lâm]]
|Mỹ Hào
Hàng 3.050 ⟶ 3.044:
|
|-
|164163
|[[Xuân Dục]]
|Mỹ Hào
Hàng 3.056 ⟶ 3.050:
|
|-
|165164
|[[Đại Thành, Ngã Bảy|Đại Thành]]
|[[Ngã Bảy]]
Hàng 3.062 ⟶ 3.056:
|23,84
|-
|166165
|[[Hiệp Lợi]]
|Ngã Bảy
Hàng 3.068 ⟶ 3.062:
|15,15
|-
|167166
|[[Tân Thành, Ngã Bảy|Tân Thành]]
|Ngã Bảy
Hàng 3.074 ⟶ 3.068:
|23,12
|-
|168167
|[[Long Bình, Ngã Năm|Long Bình]]
|[[Ngã Năm]]
Hàng 3.080 ⟶ 3.074:
|29,63
|-
|169168
|[[Mỹ Bình, Ngã Năm|Mỹ Bình]]
|Ngã Năm
Hàng 3.086 ⟶ 3.080:
|21,07
|-
|170169
|[[Mỹ Quới]]
|Ngã Năm
Hàng 3.092 ⟶ 3.086:
|29,25
|-
|171170
|[[Tân Long, Ngã Năm|Tân Long]]
|Ngã Năm
Hàng 3.098 ⟶ 3.092:
|33,12
|-
|172171
|[[Vĩnh Quới]]
|[[Ngã Năm]]
|Sóc Trăng
|31,02
|-
|173172
|[[Nghĩa An, Nghĩa Lộ|Nghĩa An]]
|[[Nghĩa Lộ]]
Hàng 3.110 ⟶ 3.104:
|11,15
|-
|174173
|[[Nghĩa Lợi, Nghĩa Lộ|Nghĩa Lợi]]
|Nghĩa Lộ
Hàng 3.116 ⟶ 3.110:
|3,7
|-
|175174
|[[Nghĩa Phúc, Nghĩa Lộ|Nghĩa Phúc]]
|Nghĩa Lộ
Hàng 3.122 ⟶ 3.116:
|3,71
|-
|176175
|[[Ninh An, Ninh Hòa|Ninh An]]
|[[Ninh Hòa]]
Hàng 3.128 ⟶ 3.122:
|39,62
|-
|177176
|[[Ninh Bình (xã)|Ninh Bình]]
|Ninh Hòa
Hàng 3.134 ⟶ 3.128:
|13,67
|-
|178177
|[[Ninh Đông]]
|Ninh Hòa
Hàng 3.140 ⟶ 3.134:
|8,65
|-
|179178
|[[Ninh Hưng]]
|Ninh Hòa
Hàng 3.146 ⟶ 3.140:
|30,5
|-
|180179
|[[Ninh Ích]]
|Ninh Hòa
Hàng 3.152 ⟶ 3.146:
|60,72
|-
|181180
|[[Ninh Lộc]]
|Ninh Hòa
Hàng 3.158 ⟶ 3.152:
|29,72
|-
|182181
|[[Ninh Phú]]
|Ninh Hòa
Hàng 3.164 ⟶ 3.158:
|58,47
|-
|183182
|[[Ninh Phụng]]
|Ninh Hòa
Hàng 3.170 ⟶ 3.164:
|8,43
|-
|184183
|[[Ninh Phước]]
|Ninh Hòa
Hàng 3.176 ⟶ 3.170:
|
|-
|185184
|[[Ninh Quang]]
|Ninh Hòa
Hàng 3.182 ⟶ 3.176:
|18,45
|-
|186185
|[[Ninh Sim]]
|Ninh Hòa
Hàng 3.188 ⟶ 3.182:
|34,47
|-
|187186
|[[Ninh Sơn, Ninh Hòa|Ninh Sơn]]
|Ninh Hòa
Hàng 3.194 ⟶ 3.188:
|171,75
|-
|188187
|[[Ninh Tân]]
|Ninh Hòa
Hàng 3.200 ⟶ 3.194:
|
|-
|189188
|[[Ninh Tây]]
|Ninh Hòa
Hàng 3.206 ⟶ 3.200:
|282,88
|-
|190189
|[[Ninh Thân]]
|Ninh Hòa
Hàng 3.212 ⟶ 3.206:
|17,11
|-
|191190
|[[Ninh Thọ]]
|Ninh Hòa
Hàng 3.218 ⟶ 3.212:
|26,88
|-
|192191
|[[Ninh Thượng]]
|Ninh Hòa
Hàng 3.224 ⟶ 3.218:
|73,34
|-
|193192
|[[Ninh Trung]]
|Ninh Hòa
Hàng 3.230 ⟶ 3.224:
|17,34
|-
|194193
|[[Ninh Vân, Ninh Hòa|Ninh Vân]]
|Ninh Hòa
Hàng 3.236 ⟶ 3.230:
|44,51
|-
|195194
|[[Ninh Xuân, Ninh Hòa|Ninh Xuân]]
|Ninh Hòa
Hàng 3.242 ⟶ 3.236:
|60,01
|-
|196195
|[[Đắc Sơn]]
|[[Phổ Yên]]
Hàng 3.248 ⟶ 3.242:
|
|-
|197196
|[[Đông Cao]]
|Phổ Yên
Hàng 3.254 ⟶ 3.248:
|6,67
|-
|198197
|[[Hồng Tiến, Phổ Yên|Hồng Tiến]]
|Phổ Yên
Hàng 3.260 ⟶ 3.254:
|17,65
|-
|199198
|[[Minh Đức, Phổ Yên|Minh Đức]]
|Phổ Yên
Hàng 3.266 ⟶ 3.260:
|18,03
|-
|200199
|[[Nam Tiến, Phổ Yên|Nam Tiến]]
|Phổ Yên
Hàng 3.272 ⟶ 3.266:
|8,44
|-
|201200
|[[Phúc Tân, Phổ Yên|Phúc Tân]]
|Phổ Yên
Hàng 3.278 ⟶ 3.272:
|34,5
|-
|202201
|[[Phúc Thuận]]
|Phổ Yên
Hàng 3.284 ⟶ 3.278:
|52,17
|-
|203202
|[[Tân Hương, Phổ Yên|Tân Hương]]
|Phổ Yên
Hàng 3.290 ⟶ 3.284:
|8,9
|-
|204203
|[[Tân Phú, Phổ Yên|Tân Phú]]
|Phổ Yên
Hàng 3.296 ⟶ 3.290:
|4,78
|-
|205204
|[[Thành Công, Phổ Yên|Thành Công]]
|Phổ Yên
Hàng 3.302 ⟶ 3.296:
|31,9
|-
|206205
|[[Thuận Thành, Phổ Yên|Thuận Thành]]
|Phổ Yên
Hàng 3.308 ⟶ 3.302:
|5,65
|-
|207206
|[[Tiên Phong, Phổ Yên|Tiên Phong]]
|Phổ Yên
Hàng 3.314 ⟶ 3.308:
|
|-
|208207
|[[Trung Thành, Phổ Yên|Trung Thành]]
|Phổ Yên
Hàng 3.320 ⟶ 3.314:
|
|-
|209208
|[[Vạn Phái]]
|Phổ Yên
Hàng 3.326 ⟶ 3.320:
|8,97
|-
|210209
|[[Châu Pha]]
|[[Phú Mỹ]]
Hàng 3.332 ⟶ 3.326:
|
|-
|211210
|[[Sông Xoài]]
|Phú Mỹ
Hàng 3.338 ⟶ 3.332:
|
|-
|212211
|[[Tân Hải, Phú Mỹ|Tân Hải]]
|Phú Mỹ
Hàng 3.344 ⟶ 3.338:
|
|-
|213212
|[[Tân Hòa, Phú Mỹ|Tân Hòa]]
|Phú Mỹ
Hàng 3.350 ⟶ 3.344:
|
|-
|214213
|[[Tóc Tiên]]
|Phú Mỹ
Hàng 3.356 ⟶ 3.350:
|
|-
|215214
|[[Hà Lộc]]
|[[Phú Thọ (thị xã)|Phú Thọ]]
Hàng 3.362 ⟶ 3.356:
|13,57
|-
|216215
|[[Hà Thạch]]
|Phú Thọ
Hàng 3.368 ⟶ 3.362:
|10,89
|-
|217216
|[[Phú Hộ]]
|Phú Thọ
Hàng 3.374 ⟶ 3.368:
|16,57
|-
|218217
|[[Thanh Minh, thị xã Phú Thọ|Thanh Minh]]
|Phú Thọ
Hàng 3.380 ⟶ 3.374:
|6,5
|-
|219218
|[[Văn Lung]]
|Phú Thọ
Hàng 3.386 ⟶ 3.380:
|6,33
|-
|220219
|[[Long Giang, thị xã Phước Long|Long Giang]]
|[[Phước Long (thị xã)|Phước Long]]
Hàng 3.392 ⟶ 3.386:
|22,18
|-
|221220
|[[Phước Tín]]
|Phước Long
Hàng 3.398 ⟶ 3.392:
|30,57
|-
|222221
|[[Hải Lệ]]
|[[Quảng Trị (thị xã)|Quảng Trị]]
Hàng 3.404 ⟶ 3.398:
|65,77
|-
|223222
|[[Cẩm La]]
|[[Quảng Yên]]
Hàng 3.410 ⟶ 3.404:
|4,2
|-
|224223
|[[Hiệp Hòa, Quảng Yên|Hiệp Hòa]]
|Quảng Yên
Hàng 3.416 ⟶ 3.410:
|9,73
|-
|225224
|[[Hoàng Tân (xã)|Hoàng Tân]]
|Quảng Yên
Hàng 3.422 ⟶ 3.416:
|67,5
|-
|226225
|[[Liên Hòa, Quảng Yên|Liên Hòa]]
|Quảng Yên
Hàng 3.428 ⟶ 3.422:
|35,89
|-
|227226
|[[Liên Vị]]
|Quảng Yên
Hàng 3.434 ⟶ 3.428:
|32,58
|-
|228227
|[[Sông Khoai]]
|Quảng Yên
Hàng 3.440 ⟶ 3.434:
|18,39
|-
|229228
|[[Tiền An (xã)|Tiền An]]
|Quảng Yên
Hàng 3.446 ⟶ 3.440:
|25,93
|-
|230229
|[[Tiền Phong, Quảng Yên|Tiền Phong]]
|Quảng Yên
Hàng 3.452 ⟶ 3.446:
|16,41
|-
|231230
|[[Bản Hồ]]
|[[Sa Pa]]
Hàng 3.458 ⟶ 3.452:
|
|-
|232231
|[[Hoàng Liên]]
|Sa Pa
Hàng 3.464 ⟶ 3.458:
|
|-
|233232
|[[Liên Minh, Sa Pa|Liên Minh]]
|Sa Pa
Hàng 3.470 ⟶ 3.464:
|
|-
|234233
|[[Mường Bo]]
|Sa Pa
Hàng 3.476 ⟶ 3.470:
|
|-
|235234
|[[Mường Hoa]]
|Sa Pa
Hàng 3.482 ⟶ 3.476:
|
|-
|236235
|[[Ngũ Chỉ Sơn (xã)|Ngũ Chỉ Sơn]]
|Sa Pa
Hàng 3.488 ⟶ 3.482:
|
|-
|237236
|[[Tả Phìn, Sa Pa|Tả Phìn]]
|Sa Pa
Hàng 3.494 ⟶ 3.488:
|
|-
|238237
|[[Tả Van]]
|Sa Pa
Hàng 3.500 ⟶ 3.494:
|
|-
|239238
|[[Thanh Bình, Sa Pa|Thanh Bình]]
|Sa Pa
Hàng 3.506 ⟶ 3.500:
|
|-
|240239
|[[Trung Chải, Sa Pa|Trung Chải]]
|Sa Pa
Hàng 3.512 ⟶ 3.506:
|
|-
|241240
|[[Xuân Bình, Sông Cầu|Xuân Bình]]
|[[Sông Cầu (thị xã)|Sông Cầu]]
Hàng 3.518 ⟶ 3.512:
|
|-
|242241
|[[Xuân Cảnh]]
|Sông Cầu
Hàng 3.524 ⟶ 3.518:
|
|-
|243242
|[[Xuân Hải, Sông Cầu|Xuân Hải]]
|Sông Cầu
Hàng 3.530 ⟶ 3.524:
|
|-
|244243
|[[Xuân Hòa, Sông Cầu|Xuân Hòa]]
|Sông Cầu
Hàng 3.536 ⟶ 3.530:
|11,84
|-
|245244
|[[Xuân Lâm, Sông Cầu|Xuân Lâm]]
|Sông Cầu
Hàng 3.542 ⟶ 3.536:
|
|-
|246245
|[[Xuân Lộc, Sông Cầu|Xuân Lộc]]
|Sông Cầu
Hàng 3.548 ⟶ 3.542:
|
|-
|247246
|[[Xuân Phương, Sông Cầu|Xuân Phương]]
|Sông Cầu
Hàng 3.554 ⟶ 3.548:
|44,91
|-
|248247
|[[Xuân Thịnh, Sông Cầu|Xuân Thịnh]]
|Sông Cầu
Hàng 3.560 ⟶ 3.554:
|
|-
|249248
|[[Xuân Thọ 1]]
|Sông Cầu
Hàng 3.566 ⟶ 3.560:
|30,68
|-
|250249
|[[Xuân Thọ 2]]
|Sông Cầu
Hàng 3.572 ⟶ 3.566:
|23,32
|-
|251250
|[[Cổ Đông]]
|[[Sơn Tây (thị xã)|Sơn Tây]]
Hàng 3.578 ⟶ 3.572:
|26,05
|-
|252251
|[[Đường Lâm]]
|Sơn Tây
Hàng 3.584 ⟶ 3.578:
|7,87
|-
|253252
|[[Kim Sơn, thị xã Sơn Tây|Kim Sơn]]
|Sơn Tây
Hàng 3.590 ⟶ 3.584:
|15,49
|-
|254253
|[[Sơn Đông, thị xã Sơn Tây|Sơn Đông]]
|Sơn Tây
Hàng 3.596 ⟶ 3.590:
|20,3
|-
|255254
|[[Thanh Mỹ, thị xã Sơn Tây|Thanh Mỹ]]
|Sơn Tây
Hàng 3.602 ⟶ 3.596:
|10,98
|-
|256255
|[[Xuân Sơn, thị xã Sơn Tây|Xuân Sơn]]
|Sơn Tây
Hàng 3.608 ⟶ 3.602:
|13,33
|-
|257256
|[[Châu Phong, thị xã Tân Châu|Châu Phong]]
|[[Tân Châu (thị xã)|Tân Châu]]
Hàng 3.614 ⟶ 3.608:
|21,43
|-
|258257
|[[Lê Chánh (xã)|Lê Chánh]]
|Tân Châu
Hàng 3.620 ⟶ 3.614:
|15,03
|-
|259258
|[[Long An, thị xã Tân Châu|Long An]]
|Tân Châu
Hàng 3.626 ⟶ 3.620:
|11,23
|-
|260259
|[[Phú Lộc, thị xã Tân Châu|Phú Lộc]]
|Tân Châu
Hàng 3.632 ⟶ 3.626:
|14,73
|-
|261260
|[[Phú Vĩnh]]
|Tân Châu
Hàng 3.638 ⟶ 3.632:
|14,52
|-
|262261
|[[Tân An, thị xã Tân Châu|Tân An]]
|Tân Châu
Hàng 3.644 ⟶ 3.638:
|10,86
|-
|263262
|[[Tân Thạnh, thị xã Tân Châu|Tân Thạnh]]
|Tân Châu
Hàng 3.650 ⟶ 3.644:
|11,34
|-
|264263
|[[Vĩnh Hòa, thị xã Tân Châu|Vĩnh Hòa]]
|Tân Châu
Hàng 3.656 ⟶ 3.650:
|21,19
|-
|265264
|[[Vĩnh Xương (xã)|Vĩnh Xương]]
|Tân Châu
Hàng 3.662 ⟶ 3.656:
|14,2
|-
|266265
|[[Bạch Đằng, thị xã Tân Uyên|Bạch Đằng]]
|[[Tân Uyên (thị xã)|Tân Uyên]]
Hàng 3.668 ⟶ 3.662:
|10,7
|-
|267266
|[[Hội Nghĩa]]
|Tân Uyên
Hàng 3.674 ⟶ 3.668:
|17,34
|-
|268267
|[[Phú Chánh]]
|Tân Uyên
Hàng 3.680 ⟶ 3.674:
|7,29
|-
|269268
|[[Tân Vĩnh Hiệp]]
|Tân Uyên
Hàng 3.686 ⟶ 3.680:
|9,35
|-
|270269
|[[Thạnh Hội]]
|Tân Uyên
Hàng 3.692 ⟶ 3.686:
|3,88
|-
|271270
|[[Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên|Vĩnh Tân]]
|Tân Uyên
Hàng 3.698 ⟶ 3.692:
|32,2
|-
|272271
|[[Đông Hiếu]]
|[[Thái Hòa]]
Hàng 3.704 ⟶ 3.698:
|20,5
|-
|273272
|[[Nghĩa Hòa, Thái Hòa|Nghĩa Hòa]]
|Thái Hòa
Hàng 3.710 ⟶ 3.704:
|11,95
|-
|274273
|[[Nghĩa Mỹ, Thái Hòa|Nghĩa Mỹ]]
|Thái Hòa
Hàng 3.716 ⟶ 3.710:
|11,92
|-
|275274
|[[Nghĩa Thuận, Thái Hòa|Nghĩa Thuận]]
|Thái Hòa
Hàng 3.722 ⟶ 3.716:
|30,76
|-
|276275
|[[Nghĩa Tiến]]
|Thái Hòa
Hàng 3.728 ⟶ 3.722:
|12,34
|-
|277276
|[[Tây Hiếu]]
|Thái Hòa
Hàng 3.734 ⟶ 3.728:
|24,13
|-
|278277
|[[An Sơn, Thuận An|An Sơn]]
|[[Thuận An]]
Hàng 3.740 ⟶ 3.734:
|5,79
|-
|279278
|[[Hương Mạc]]
|[[Từ Sơn]]
Hàng 3.746 ⟶ 3.740:
|5,58
|-
|280279
|[[Phù Chẩn]]
|Từ Sơn
Hàng 3.752 ⟶ 3.746:
|6
|-
|281280
|[[Phù Khê]]
|Từ Sơn
Hàng 3.758 ⟶ 3.752:
|3,49
|-
|282281
|[[Tam Sơn, Từ Sơn|Tam Sơn]]
|Từ Sơn
Hàng 3.764 ⟶ 3.758:
|8,48
|-
|283282
|[[Tương Giang (xã)|Tương Giang]]
|Từ Sơn
Hàng 3.770 ⟶ 3.764:
|5,66
|-
|284283
|[[Hòa Đông, Vĩnh Châu|Hòa Đông]]
|[[Vĩnh Châu]]
Hàng 3.776 ⟶ 3.770:
|45,87
|-
|285284
|[[Lạc Hòa]]
|Vĩnh Châu
Hàng 3.782 ⟶ 3.776:
|38,58
|-
|286285
|[[Lai Hòa]]
|Vĩnh Châu
Hàng 3.788 ⟶ 3.782:
|57,15
|-
|287286
|[[Vĩnh Hải, Vĩnh Châu|Vĩnh Hải]]
|Vĩnh Châu
Hàng 3.794 ⟶ 3.788:
|73,2
|-
|288287
|[[Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu|Vĩnh Hiệp]]
|Vĩnh Châu
Hàng 3.800 ⟶ 3.794:
|38,47
|-
|289288
|[[Vĩnh Tân, Vĩnh Châu|Vĩnh Tân]]
|Vĩnh Châu