Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quang Tự”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 45:
| nơi an táng = [[Sùng Lăng]] (崇陵)
}}
'''Thanh Đức Tông''' ([[chữ Hán]]: 清德宗; [[14 tháng 8]] năm [[1871]] – [[14 tháng 11]] năm [[1908]]), Hãn hiệu '''Ba Đạt Cổ Đặc Thác Nhĩ Hãn''' (巴达古尔特托尔汗), tên húy là '''Ái Tân Giác La Tái Điềm''' (sử [[Việt Nam]] ghi là ''Tái/Tải Điềm''), [[Tây Tạng]] tôn vị '''Văn Thù Hoàng đế''' (文殊皇帝) là vị [[Hoàng đế]] thứ 11 của [[nhà Thanh]] trong [[lịch sử Trung Quốc]]. Ông trị vì từ năm [[1875]] đến năm [[1908]] chỉ với một [[niên hiệu]] là '''Quang Tự''' nên thường được gọi là ''' Quang Tự Đế''' (光緒帝). Mặc dù thời kỳ cai trị của ông và người tiền nhiệm [[Đồng Trị|Đồng Trị Đế]] đánh dấu sự suy vong của Đại Thanh, nhưng những cải cách trong thời kỳ ấy khiến cho nền kinh tế Trung Quốc được phục hồi và mở rộng sang thị trường quốc tế nên sử sách gọi là '''Đồng Quang trung hưng''' (同光中興). Mặc dù sự trung hưng này không phục hồi vị thế nhà Thanh, nhưng khiến cho triều đại tiếp tục cai trị Trung Quốc thêm 60 năm.
 
==Tiểu sử sơ lược==