Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hưng Yên (thành phố)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Dòng 13:
| kinh giây =
| diện tích = 73,42 km²
| dân số = 152116.714356 người
| thời điểm dân số = 2019
| dân số thành thị =
| dân số nông thôn =
| mật độ dân số = 21.593585 người/km²
| dân tộc = Chủ yếu là [[người Việt|người Kinh]]
| quốc gia = {{VIE}}