Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đại Huệ Tông Cảo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
'''Đại Huệ Tông Cảo''' (1089–1163) ([[Tiếng Trung Quốc|T.trung]]: 大慧宗杲; Phiên âm: Ta-hui Tsung-kao;T.Nhật: Daie Sōkō)là một thiền sư [[Lâm Tế tông]] đời thứ 12. Sư là một trong những đệ tử xuất sắc{{Infobox religious biography|background=#FFD068|color=white|name=Đại Huệ Tông Cảo <br />大慧宗杲|image=[[Tập tin:Thiền Sư Đại Huệ Tông Cảo.jpg|200px]]|caption=|birth name=|alias=|dharma name=|birth_date=1089|birth_place=|death_date=1163|death_place=|religion=|school=[[Lâm Tế Tông]]|lineage=|title=[[Thiền sư]]|teacher=[[Viên Ngộ Khắc Cần]]|predecessor=[[Viên Ngộ Khắc Cần]]|successor=[[Di Quang Hối Am]]<br/>[[Đạo Nhan Vạn Am]]<br/>[[ Đảnh Nhu Lại Am]]<br/>[[Thủ Tịnh Thử Am ]]<br/> [[ Đức Quang Phật Chiếu ]]|students=[[Di Quang Hối Am]]<br/>[[Đạo Nhan Vạn Am]]<br/>[[ Đảnh Nhu Lại Am]]<br/>[[Thủ Tịnh Thử Am ]]<br/> [[ Đức Quang Phật Chiếu ]]}}của [[Viên Ngộ Khắc Cần|Viên Ngộ.]] Từ sư pháp " Tham
== Cơ duyên hành đạo ==
|