Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xã (Việt Nam)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 2.072:
(km²)
|-
|2561
|[[Châu Phong, thị xã Tân Châu|Châu Phong]]
|[[Tân Châu (thị xã)|Tân Châu]]
Dòng 2.078:
|21,43
|-
|2572
|[[Lê Chánh (xã)|Lê Chánh]]
|Tân Châu
Dòng 2.084:
|15,03
|-
|2583
|[[Long An, thị xã Tân Châu|Long An]]
|Tân Châu
Dòng 2.090:
|11,23
|-
|2594
|[[Phú Lộc, thị xã Tân Châu|Phú Lộc]]
|Tân Châu
Dòng 2.096:
|14,73
|-
|2605
|[[Phú Vĩnh]]
|Tân Châu
Dòng 2.102:
|14,52
|-
|2616
|[[Tân An, thị xã Tân Châu|Tân An]]
|Tân Châu
Dòng 2.108:
|10,86
|-
|2627
|[[Tân Thạnh, thị xã Tân Châu|Tân Thạnh]]
|Tân Châu
Dòng 2.114:
|11,34
|-
|2638
|[[Vĩnh Hòa, thị xã Tân Châu|Vĩnh Hòa]]
|Tân Châu
Dòng 2.120:
|21,19
|-
|2649
|[[Vĩnh Xương (xã)|Vĩnh Xương]]
|Tân Châu
Dòng 2.126:
|14,2
|-
|20910
|[[Châu Pha]]
|[[Phú Mỹ]]
Dòng 2.132:
|
|-
|21011
|[[Sông Xoài]]
|Phú Mỹ
Dòng 2.138:
|
|-
|21112
|[[Tân Hải, Phú Mỹ|Tân Hải]]
|Phú Mỹ
Dòng 2.144:
|
|-
|21213
|[[Tân Hòa, Phú Mỹ|Tân Hòa]]
|Phú Mỹ
Dòng 2.150:
|
|-
|21314
|[[Tóc Tiên]]
|Phú Mỹ
Dòng 2.156:
|
|-
|8815
|[[Phong Tân]]
|[[Giá Rai]]
Dòng 2.162:
|53,68
|-
|8916
|[[Phong Thạnh, Giá Rai|Phong Thạnh]]
|Giá Rai
Dòng 2.168:
|41,24
|-
|9017
|[[Phong Thạnh A]]
|Giá Rai
Dòng 2.174:
|38
|-
|9118
|[[Phong Thạnh Đông]]
|Giá Rai
Dòng 2.180:
|26,99
|-
|9219
|[[Phong Thạnh Tây]]
|Giá Rai
Dòng 2.186:
|53,02
|-
|9320
|[[Tân Phong, Giá Rai|Tân Phong]]
|Giá Rai
Dòng 2.192:
|62,95
|-
|9421
|[[Tân Thạnh, Giá Rai|Tân Thạnh]]
|Giá Rai
Dòng 2.198:
|
|-
|27822
|[[Hương Mạc]]
|[[Từ Sơn]]
Dòng 2.204:
|5,58
|-
|27923
|[[Phù Chẩn]]
|Từ Sơn
Dòng 2.210:
|6
|-
|28024
|[[Phù Khê]]
|Từ Sơn
Dòng 2.216:
|3,49
|-
|28125
|[[Tam Sơn, Từ Sơn|Tam Sơn]]
|Từ Sơn
Dòng 2.222:
|8,48
|-
|28226
|[[Tương Giang (xã)|Tương Giang]]
|Từ Sơn
Dòng 2.228:
|5,66
|-
|3027
|[[An Điền, Bến Cát|An Điền]]
|[[Bến Cát]]
Dòng 2.234:
|31,01
|-
|3128
|[[An Tây (xã)|An Tây]]
|Bến Cát
Dòng 2.240:
|44,29
|-
|3229
|[[Phú An, Bến Cát|Phú An]]
|Bến Cát
Dòng 2.246:
|19,78
|-
|26530
|[[Bạch Đằng, thị xã Tân Uyên|Bạch Đằng]]
|[[Tân Uyên (thị xã)|Tân Uyên]]
Dòng 2.252:
|10,7
|-
|26631
|[[Hội Nghĩa]]
|Tân Uyên
Dòng 2.258:
|17,34
|-
|26732
|[[Phú Chánh]]
|Tân Uyên
Dòng 2.264:
|7,29
|-
|26833
|[[Tân Vĩnh Hiệp]]
|Tân Uyên
Dòng 2.270:
|9,35
|-
|26934
|[[Thạnh Hội]]
|Tân Uyên
Dòng 2.276:
|3,88
|-
|27035
|[[Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên|Vĩnh Tân]]
|Tân Uyên
Dòng 2.282:
|32,2
|-
|27736
|[[An Sơn, Thuận An|An Sơn]]
|[[Thuận An]]
Dòng 2.288:
|5,79
|-
|637
|[[Nhơn An]]
|[[An Nhơn]]
Dòng 2.294:
|8,9
|-
|738
|[[Nhơn Hạnh]]
|An Nhơn
Dòng 2.300:
|11,03
|-
|839
|[[Nhơn Hậu]]
|An Nhơn
Dòng 2.306:
|12,26
|-
|940
|[[Nhơn Khánh]]
|An Nhơn
Dòng 2.312:
|8,65
|-
|1041
|[[Nhơn Lộc]]
|An Nhơn
Dòng 2.318:
|12,28
|-
|1142
|[[Nhơn Mỹ]]
|An Nhơn
Dòng 2.324:
|
|-
|1243
|[[Nhơn Phong]]
|An Nhơn
Dòng 2.330:
|8,2
|-
|1344
|[[Nhơn Phúc]]
|An Nhơn
Dòng 2.336:
|10,23
|-
|1445
|[[Nhơn Tân]]
|An Nhơn
Dòng 2.342:
|63,17
|-
|1546
|[[Nhơn Thọ]]
|An Nhơn
Dòng 2.348:
|32,16
|-
|3447
|[[Thanh Lương, Bình Long|Thanh Lương]]
|[[Bình Long]]
Dòng 2.354:
|69,65
|-
|3548
|[[Thanh Phú, Bình Long|Thanh Phú]]
|Bình Long
Dòng 2.360:
|29,61
|-
|21949
|[[Long Giang, thị xã Phước Long|Long Giang]]
|[[Phước Long (thị xã)|Phước Long]]
Dòng 2.366:
|22,18
|-
|22050
|[[Phước Tín]]
|Phước Long
Dòng 2.372:
|30,57
|-
|14851
|[[Tân Bình, La Gi|Tân Bình]]
|[[La Gi]]
Dòng 2.378:
|57,83
|-
|14952
|[[Tân Hải, La Gi|Tân Hải]]
|La Gi
Dòng 2.384:
|34,27
|-
|15053
|[[Tân Phước, La Gi|Tân Phước]]
|La Gi
Dòng 2.390:
|32,73
|-
|15154
|[[Tân Tiến, La Gi|Tân Tiến]]
|La Gi
Dòng 2.396:
|41,72
|-
|4155
|[[Bình Thuận, Buôn Hồ|Bình Thuận]]
|[[Buôn Hồ]]
Dòng 2.402:
|44,64
|-
|4256
|[[Cư Bao]]
|Buôn Hồ
Dòng 2.408:
|44,05
|-
|4357
|[[Ea Blang]]
|Buôn Hồ
Dòng 2.414:
|30,4
|-
|4458
|[[Ea Drông]]
|Buôn Hồ
Dòng 2.420:
|48,02
|-
|4559
|[[Ea Siên]]
|Buôn Hồ
Dòng 2.426:
|32,77
|-
|8560
|[[Đắk Nia]]
|[[Gia Nghĩa]]
Dòng 2.432:
|110,38
|-
|8661
|[[Đắk R'Moan]]
|Gia Nghĩa
Dòng 2.438:
|49,56
|-
|8762
|[[Quảng Thành, Gia Nghĩa|Quảng Thành]]
|Gia Nghĩa
Dòng 2.444:
|147,03
|-
|15763
|[[Lay Nưa]]
|[[Mường Lay]]
Dòng 2.450:
|61,68
|-
|10864
|[[An Bình A]]
|Hồng Ngự
Dòng 2.456:
|24,34
|-
|10965
|[[An Bình B]]
|Hồng Ngự
Dòng 2.462:
|21,25
|-
|11066
|[[Bình Thạnh, thị xã Hồng Ngự|Bình Thạnh]]
|Hồng Ngự
Dòng 2.468:
|
|-
|11167
|[[Tân Hội, thị xã Hồng Ngự|Tân Hội]]
|Hồng Ngự
Dòng 2.474:
|
|-
|168
|[[Cửu An]]
|[[An Khê]]
Dòng 2.480:
|19,98
|-
|269
|[[Song An]]
|An Khê
Dòng 2.486:
|44,52
|-
|370
|[[Thành An]]
|An Khê
Dòng 2.492:
|22,21
|-
|471
|[[Tú An]]
|An Khê
Dòng 2.498:
|35,34
|-
|572
|[[Xuân An, An Khê|Xuân An]]
|An Khê
Dòng 2.504:
|27,93
|-
|1673
|[[Chư Băh]]
|[[Ayun Pa]]
Dòng 2.510:
|69,59
|-
|1774
|[[Ia RBol]]
|Ayun Pa
Dòng 2.516:
|85,78
|-
|1875
|[[Ia R'tô]]
|Ayun Pa
Dòng 2.522:
|31
|-
|1976
|[[Ia Sao]]
|Ayun Pa
Dòng 2.528:
|83,36
|-
|25077
|[[Cổ Đông]]
|[[Sơn Tây (thị xã)|Sơn Tây]]
Dòng 2.534:
|26,05
|-
|25178
|[[Đường Lâm]]
|Sơn Tây
Dòng 2.540:
|7,87
|-
|25279
|[[Kim Sơn, thị xã Sơn Tây|Kim Sơn]]
|Sơn Tây
Dòng 2.546:
|15,49
|-
|25380
|[[Sơn Đông, thị xã Sơn Tây|Sơn Đông]]
|Sơn Tây
Dòng 2.552:
|20,3
|-
|25481
|[[Thanh Mỹ, thị xã Sơn Tây|Thanh Mỹ]]
|Sơn Tây
Dòng 2.558:
|10,98
|-
|25582
|[[Xuân Sơn, thị xã Sơn Tây|Xuân Sơn]]
|Sơn Tây
Dòng 2.564:
|13,33
|-
|10783
|[[Thuận Lộc (xã)|Thuận Lộc]]
|[[Hồng Lĩnh]]
Dòng 2.570:
|7,39
|-
|14284
|[[Kỳ Hà]]
|[[Kỳ Anh (thị xã)|Kỳ Anh]]
Dòng 2.576:
|10,51
|-
|14385
|[[Kỳ Hoa]]
|Kỳ Anh
Dòng 2.582:
|31,77
|-
|14486
|[[Kỳ Hưng]]
|Kỳ Anh
Dòng 2.588:
|14,61
|-
|14587
|[[Kỳ Lợi]]
|Kỳ Anh
Dòng 2.594:
|20,3
|-
|14688
|[[Kỳ Nam]]
|Kỳ Anh
Dòng 2.600:
|23,96
|-
|14789
|[[Kỳ Ninh]]
|Kỳ Anh
Dòng 2.606:
|20,37
|-
|13390
|[[Bạch Đằng, Kinh Môn|Bạch Đằng]]
|[[Kinh Môn]]
Dòng 2.612:
|
|-
|13491
|[[Hiệp Hòa, Kinh Môn|Hiệp Hòa]]
|Kinh Môn
Dòng 2.618:
|
|-
|13592
|[[Hoành Sơn, Kinh Môn|Hoành Sơn]]
|Kinh Môn
Dòng 2.624:
|
|-
|13693
|[[Lạc Long, Kinh Môn|Lạc Long]]
|Kinh Môn
Dòng 2.630:
|
|-
|13794
|[[Lê Ninh (xã)|Lê Ninh]]
|Kinh Môn
Dòng 2.636:
|
|-
|13895
|[[Minh Hòa, Kinh Môn|Minh Hòa]]
|Kinh Môn
Dòng 2.642:
|
|-
|13996
|[[Quang Thành, Kinh Môn|Quang Thành]]
|Kinh Môn
Dòng 2.648:
|
|-
|14097
|[[Thăng Long, Kinh Môn|Thăng Long]]
|Kinh Môn
Dòng 2.654:
|
|-
|14198
|[[Thượng Quận]]
|Kinh Môn
Dòng 2.660:
|
|-
|15299
|[[Long Bình, thị xã Long Mỹ|Long Bình]]
|[[Long Mỹ (thị xã)|Long Mỹ]]
Dòng 2.666:
|37,47
|-
|153100
|[[Long Phú, thị xã Long Mỹ|Long Phú]]
|Long Mỹ
Dòng 2.672:
|23,13
|-
|154101
|[[Long Trị]]
|Long Mỹ
Dòng 2.678:
|17,51
|-
|155102
|[[Long Trị A]]
|Long Mỹ
Dòng 2.684:
|20,41
|-
|156103
|[[Tân Phú, thị xã Long Mỹ|Tân Phú]]
|Long Mỹ
Dòng 2.690:
|25,5
|-
|164104
|[[Đại Thành, Ngã Bảy|Đại Thành]]
|[[Ngã Bảy]]
Dòng 2.696:
|23,84
|-
|165105
|[[Hiệp Lợi]]
|Ngã Bảy
Dòng 2.702:
|15,15
|-
|166106
|[[Tân Thành, Ngã Bảy|Tân Thành]]
|Ngã Bảy
Dòng 2.708:
|23,12
|-
|158107
|[[Cẩm Xá]]
|[[Mỹ Hào]]
Dòng 2.714:
|
|-
|159108
|[[Dương Quang, Mỹ Hào|Dương Quang]]
|Mỹ Hào
Dòng 2.720:
|
|-
|160109
|[[Hòa Phong, Mỹ Hào|Hòa Phong]]
|Mỹ Hào
Dòng 2.726:
|
|-
|161110
|[[Hưng Long, Mỹ Hào|Hưng Long]]
|Mỹ Hào
Dòng 2.732:
|
|-
|162111
|[[Ngọc Lâm, Mỹ Hào|Ngọc Lâm]]
|Mỹ Hào
Dòng 2.738:
|
|-
|163112
|[[Xuân Dục]]
|Mỹ Hào
Dòng 2.744:
|
|-
|175113
|[[Ninh An, Ninh Hòa|Ninh An]]
|[[Ninh Hòa]]
Dòng 2.750:
|39,62
|-
|176114
|[[Ninh Bình (xã)|Ninh Bình]]
|Ninh Hòa
Dòng 2.756:
|13,67
|-
|177115
|[[Ninh Đông]]
|Ninh Hòa
Dòng 2.762:
|8,65
|-
|178116
|[[Ninh Hưng]]
|Ninh Hòa
Dòng 2.768:
|30,5
|-
|179117
|[[Ninh Ích]]
|Ninh Hòa
Dòng 2.774:
|60,72
|-
|180118
|[[Ninh Lộc]]
|Ninh Hòa
Dòng 2.780:
|29,72
|-
|181119
|[[Ninh Phú]]
|Ninh Hòa
Dòng 2.786:
|58,47
|-
|182120
|[[Ninh Phụng]]
|Ninh Hòa
Dòng 2.792:
|8,43
|-
|183121
|[[Ninh Phước]]
|Ninh Hòa
Dòng 2.798:
|
|-
|184122
|[[Ninh Quang]]
|Ninh Hòa
Dòng 2.804:
|18,45
|-
|185123
|[[Ninh Sim]]
|Ninh Hòa
Dòng 2.810:
|34,47
|-
|186124
|[[Ninh Sơn, Ninh Hòa|Ninh Sơn]]
|Ninh Hòa
Dòng 2.816:
|171,75
|-
|187125
|[[Ninh Tân]]
|Ninh Hòa
Dòng 2.822:
|
|-
|188126
|[[Ninh Tây]]
|Ninh Hòa
Dòng 2.828:
|282,88
|-
|189127
|[[Ninh Thân]]
|Ninh Hòa
Dòng 2.834:
|17,11
|-
|190128
|[[Ninh Thọ]]
|Ninh Hòa
Dòng 2.840:
|26,88
|-
|191129
|[[Ninh Thượng]]
|Ninh Hòa
Dòng 2.846:
|73,34
|-
|192130
|[[Ninh Trung]]
|Ninh Hòa
Dòng 2.852:
|17,34
|-
|193131
|[[Ninh Vân, Ninh Hòa|Ninh Vân]]
|Ninh Hòa
Dòng 2.858:
|44,51
|-
|194132
|[[Ninh Xuân, Ninh Hòa|Ninh Xuân]]
|Ninh Hòa
|Khánh Hòa
|60,01
|-
|230
|[[Bản Hồ]]
|[[Sa Pa]]
|Lào Cai
|
|-
|231
|[[Hoàng Liên]]
|Sa Pa
|Lào Cai
|
|-
|232
|[[Liên Minh, Sa Pa|Liên Minh]]
|Sa Pa
|Lào Cai
|
|-
|233
|[[Mường Bo]]
|Sa Pa
|Lào Cai
|
|-
|234
|[[Mường Hoa]]
|Sa Pa
|Lào Cai
|
|-
|235
|[[Ngũ Chỉ Sơn (xã)|Ngũ Chỉ Sơn]]
|Sa Pa
|Lào Cai
|
|-
|236
|[[Tả Phìn, Sa Pa|Tả Phìn]]
|Sa Pa
|Lào Cai
|
|-
|237
|[[Tả Van]]
|Sa Pa
|Lào Cai
|
|-
|238
|[[Thanh Bình, Sa Pa|Thanh Bình]]
|Sa Pa
|Lào Cai
|
|-
|239
|[[Trung Chải, Sa Pa|Trung Chải]]
|Sa Pa
|Lào Cai
|
|-
|128
|[[Bình Hiệp, Kiến Tường|Bình Hiệp]]
|[[Kiến Tường]]
|Long An
|32,19
|-
|129
|[[Bình Tân, Kiến Tường|Bình Tân]]
|Kiến Tường
|Long An
|13,21
|-
|130
|[[Thạnh Hưng, Kiến Tường|Thạnh Hưng]]
|Kiến Tường
|Long An
|65,3
|-
|131
|[[Thạnh Trị, Kiến Tường|Thạnh Trị]]
|Kiến Tường
|Long An
|32,45
|-
|132
|[[Tuyên Thạnh]]
|Kiến Tường
|Long An
|42,46
|-
|102
|[[Quỳnh Lập]]
|[[Hoàng Mai (thị xã)|Hoàng Mai]]
|Nghệ An
|22,08
|-
|103
|[[Quỳnh Liên]]
|Hoàng Mai
|Nghệ An
|7,07
|-
|104
|[[Quỳnh Lộc]]
|Hoàng Mai
|Nghệ An
|23,84
|-
|105
|[[Quỳnh Trang, thị xã Hoàng Mai|Quỳnh Trang]]
|Hoàng Mai
|Nghệ An
|24,89
|-
|106
|[[Quỳnh Vinh]]
|Hoàng Mai
|Nghệ An
|42,47
|-
|271
|[[Đông Hiếu]]
|[[Thái Hòa]]
|Nghệ An
|20,5
|-
|272
|[[Nghĩa Hòa, Thái Hòa|Nghĩa Hòa]]
|Thái Hòa
|Nghệ An
|11,95
|-
|273
|[[Nghĩa Mỹ, Thái Hòa|Nghĩa Mỹ]]
|Thái Hòa
|Nghệ An
|11,92
|-
|274
|[[Nghĩa Thuận, Thái Hòa|Nghĩa Thuận]]
|Thái Hòa
|Nghệ An
|30,76
|-
|275
|[[Nghĩa Tiến]]
|Thái Hòa
|Nghệ An
|12,34
|-
|276
|[[Tây Hiếu]]
|Thái Hòa
|Nghệ An
|24,13
|-
|214
|[[Hà Lộc]]
|[[Phú Thọ (thị xã)|Phú Thọ]]
|Phú Thọ
|13,57
|-
|215
|[[Hà Thạch]]
|Phú Thọ
|Phú Thọ
|10,89
|-
|216
|[[Phú Hộ]]
|Phú Thọ
|Phú Thọ
|16,57
|-
|217
|[[Thanh Minh, thị xã Phú Thọ|Thanh Minh]]
|Phú Thọ
|Phú Thọ
|6,5
|-
|218
|[[Văn Lung]]
|Phú Thọ
|Phú Thọ
|6,33
|-
|240
|[[Xuân Bình, Sông Cầu|Xuân Bình]]
|[[Sông Cầu (thị xã)|Sông Cầu]]
|Phú Yên
|
|-
|241
|[[Xuân Cảnh]]
|Sông Cầu
|Phú Yên
|
|-
|242
|[[Xuân Hải, Sông Cầu|Xuân Hải]]
|Sông Cầu
|Phú Yên
|
|-
|243
|[[Xuân Hòa, Sông Cầu|Xuân Hòa]]
|Sông Cầu
|Phú Yên
|11,84
|-
|244
|[[Xuân Lâm, Sông Cầu|Xuân Lâm]]
|Sông Cầu
|Phú Yên
|
|-
|245
|[[Xuân Lộc, Sông Cầu|Xuân Lộc]]
|Sông Cầu
|Phú Yên
|
|-
|246
|[[Xuân Phương, Sông Cầu|Xuân Phương]]
|Sông Cầu
|Phú Yên
|44,91
|-
|247
|[[Xuân Thịnh, Sông Cầu|Xuân Thịnh]]
|Sông Cầu
|Phú Yên
|
|-
|248
|[[Xuân Thọ 1]]
|Sông Cầu
|Phú Yên
|30,68
|-
|249
|[[Xuân Thọ 2]]
|Sông Cầu
|Phú Yên
|23,32
|-
|20
Hàng 2.923 ⟶ 3.169:
|Quảng Bình
|4,3
|-
|33
|[[Quang Trung, Bỉm Sơn|Quang Trung]]
|Bỉm Sơn
|Thanh Hóa
|6,68
|-
|36
|[[Đông Bình, Bình Minh|Đông Bình]]
|[[Bình Minh]]
|Vĩnh Long
|10,1
|-
|37
|[[Đông Thành, Bình Minh|Đông Thành]]
|Bình Minh
|Vĩnh Long
|16,3
|-
|38
|[[Đông Thạnh, Bình Minh|Đông Thạnh]]
|Bình Minh
|Vĩnh Long
|14,02
|-
|39
|[[Mỹ Hòa, Bình Minh|Mỹ Hòa]]
|Bình Minh
|Vĩnh Long
|23,45
|-
|40
|[[Thuận An, Bình Minh|Thuận An]]
|Bình Minh
|Vĩnh Long
|20,04
|-
|46
|[[Long Khánh, thị xã Cai Lậy|Long Khánh]]
|[[Cai Lậy (thị xã)|Cai Lậy]]
|Tiền Giang
|10,11
|-
|47
|[[Mỹ Hạnh Đông]]
|Cai Lậy
|Tiền Giang
|16,08
|-
|48
|[[Mỹ Hạnh Trung]]
|Cai Lậy
|Tiền Giang
|9,88
|-
|49
|[[Mỹ Phước Tây]]
|Cai Lậy
|Tiền Giang
|20,35
|-
|50
|[[Nhị Quý]]
|Cai Lậy
|Tiền Giang
|8,14
|-
|51
|[[Phú Quý (xã)|Phú Quý]]
|Cai Lậy
|Tiền Giang
|8,14
|-
|52
|[[Tân Bình, thị xã Cai Lậy|Tân Bình]]
|Cai Lậy
|Tiền Giang
|9
|-
|53
|[[Tân Hội, thị xã Cai Lậy|Tân Hội]]
|Cai Lậy
|Tiền Giang
|13,77
|-
|54
|[[Tân Phú, thị xã Cai Lậy|Tân Phú]]
|Cai Lậy
|Tiền Giang
|8,23
|-
|55
|[[Thanh Hòa, thị xã Cai Lậy|Thanh Hòa]]
|Cai Lậy
|Tiền Giang
|6,68
|-
|56
|[[Dân Thành]]
|[[Duyên Hải (thị xã)|Duyên Hải]]
|Trà Vinh
|41,34
|-
|57
|[[Hiệp Thạnh, thị xã Duyên Hải|Hiệp Thạnh]]
|Duyên Hải
|Trà Vinh
|34,51
|-
|58
|[[Long Hữu]]
|Duyên Hải
|Trà Vinh
|36,04
|-
|59
|[[Long Toàn (xã)|Long Toàn]]
|Duyên Hải
|Trà Vinh
|53,48
|-
|60
|[[Trường Long Hòa]]
|Duyên Hải
|Trà Vinh
|36,4
|-
|61
Hàng 3.128 ⟶ 3.248:
|9,39
|-
|74197
|[[An Sinh]]
|[[Đông Triều]]
Hàng 3.134 ⟶ 3.254:
|83,12
|-
|75198
|[[Bình Dương, Đông Triều|Bình Dương]]
|Đông Triều
Hàng 3.140 ⟶ 3.260:
|10,08
|-
|76199
|[[Bình Khê]]
|Đông Triều
Hàng 3.146 ⟶ 3.266:
|57,76
|-
|77200
|[[Hồng Thái Đông]]
|Đông Triều
Hàng 3.152 ⟶ 3.272:
|20,16
|-
|78201
|[[Hồng Thái Tây]]
|Đông Triều
Hàng 3.158 ⟶ 3.278:
|19,16
|-
|79202
|[[Nguyễn Huệ, Đông Triều|Nguyễn Huệ]]
|Đông Triều
Hàng 3.164 ⟶ 3.284:
|10,83
|-
|80203
|[[Tân Việt, Đông Triều|Tân Việt]]
|Đông Triều
Hàng 3.170 ⟶ 3.290:
|5,55
|-
|81204
|[[Thủy An]]
|Đông Triều
Hàng 3.176 ⟶ 3.296:
|7,92
|-
|82205
|[[Tràng Lương]]
|Đông Triều
Hàng 3.182 ⟶ 3.302:
|72,3
|-
|83206
|[[Việt Dân]]
|Đông Triều
Hàng 3.188 ⟶ 3.308:
|7,22
|-
|84207
|[[Yên Đức]]
|Đông Triều
Hàng 3.194 ⟶ 3.314:
|9,36
|-
|95208
|[[Cẩm La]]
|[[Bình Đông, Gò Công|Bình Đông]]
|[[Quảng CôngYên]]
|Quảng Ninh
|Tiền Giang
|224,452
|-
|96209
|[[Hiệp Hòa, Quảng Yên|Hiệp Hòa]]
|[[Bình Xuân]]
|Quảng Yên
|Gò Công
|Quảng Ninh
|Tiền Giang
|279,8673
|-
|97210
|[[Hoàng Tân (xã)|Hoàng Tân]]
|[[Long Chánh]]
|Quảng Yên
|Gò Công
|Quảng Ninh
|Tiền Giang
|767,685
|-
|98211
|[[LongLiên Hòa, Quảng CôngYên|LongLiên Hòa]]
|Quảng Yên
|Gò Công
|Quảng Ninh
|Tiền Giang
|635,4389
|-
|99212
|[[Liên Vị]]
|[[Long Hưng, Gò Công|Long Hưng]]
|Quảng Yên
|Gò Công
|Quảng Ninh
|Tiền Giang
|632,5758
|-
|100213
|[[Sông Khoai]]
|[[Long Thuận, Gò Công|Long Thuận]]
|Quảng Yên
|Gò Công
|Quảng Ninh
|Tiền Giang
|618,1539
|-
|101214
|[[TânTiền Trung,An Gò Công(xã)|TânTiền TrungAn]]
|Quảng Yên
|Gò Công
|Quảng Ninh
|Tiền Giang
|1925,693
|-
|102215
|[[Tiền Phong, Quảng Yên|Tiền Phong]]
|[[Quỳnh Lập]]
|Quảng Yên
|[[Hoàng Mai (thị xã)|Hoàng Mai]]
|Quảng Ninh
|Nghệ An
|2216,0841
|-
|103216
|[[QuỳnhHải LiênLệ]]
|[[Quảng Trị (thị xã)|Quảng Trị]]
|Hoàng Mai
|[[Quảng Trị]]
|Nghệ An
|765,0777
|-
|104
|[[Quỳnh Lộc]]
|Hoàng Mai
|Nghệ An
|23,84
|-
|105
|[[Quỳnh Trang, thị xã Hoàng Mai|Quỳnh Trang]]
|Hoàng Mai
|Nghệ An
|24,89
|-
|106
|[[Quỳnh Vinh]]
|Hoàng Mai
|Nghệ An
|42,47
|-
|112
|[[Dương Hòa, Hương Thủy|Dương Hòa]]
|[[Hương Thủy]]
|[[Thừa Thiên - Huế]]
|261,61
|-
|113
|[[Phú Sơn, Hương Thủy|Phú Sơn]]
|Hương Thủy
|Thừa Thiên - Huế
|32,74
|-
|114
|[[Thủy Bằng]]
|Hương Thủy
|Thừa Thiên - Huế
|22,93
|-
|115
|[[Thủy Phù]]
|Hương Thủy
|Thừa Thiên - Huế
|34,01
|-
|116
|[[Thủy Tân]]
|Hương Thủy
|Thừa Thiên - Huế
|7,87
|-
|117
|[[Thủy Thanh]]
|Hương Thủy
|Thừa Thiên - Huế
|8,49
|-
|118
|[[Thủy Vân]]
|Hương Thủy
|Thừa Thiên - Huế
|4,93
|-
|119
|[[Bình Điền]]
|[[Hương Trà]]
|Thừa Thiên - Huế
|118,9
|-
|120
|[[Bình Thành, Hương Trà|Bình Thành]]
|Hương Trà
|Thừa Thiên - Huế
|64,89
|-
|121
|[[Hải Dương, Hương Trà|Hải Dương]]
|Hương Trà
|Thừa Thiên - Huế
|9,98
|-
|122
|[[Hồng Tiến, Hương Trà|Hồng Tiến]]
|Hương Trà
|Thừa Thiên - Huế
|21,87
|-
|123
|[[Hương Bình]]
|Hương Trà
|Thừa Thiên - Huế
|63,11
|-
|124
|[[Hương Phong]]
|Hương Trà
|Thừa Thiên - Huế
|15,8
|-
|125
|[[Hương Thọ]]
|Hương Trà
|Thừa Thiên - Huế
|47,08
|-
|126
|[[Hương Toàn]]
|Hương Trà
|Thừa Thiên - Huế
|12,23
|-
|127
|[[Hương Vinh]]
|Hương Trà
|Thừa Thiên - Huế
|7,2
|-
|128
|[[Bình Hiệp, Kiến Tường|Bình Hiệp]]
|[[Kiến Tường]]
|Long An
|32,19
|-
|129
|[[Bình Tân, Kiến Tường|Bình Tân]]
|Kiến Tường
|Long An
|13,21
|-
|130217
|[[Thạnh Hưng, Kiến Tường|Thạnh Hưng]]
|Kiến Tường
|Long An
|65,3
|-
|131
|[[Thạnh Trị, Kiến Tường|Thạnh Trị]]
|Kiến Tường
|Long An
|32,45
|-
|132
|[[Tuyên Thạnh]]
|Kiến Tường
|Long An
|42,46
|-
|167
|[[Long Bình, Ngã Năm|Long Bình]]
|[[Ngã Năm]]
Hàng 3.398 ⟶ 3.374:
|29,63
|-
|168218
|[[Mỹ Bình, Ngã Năm|Mỹ Bình]]
|Ngã Năm
Hàng 3.404 ⟶ 3.380:
|21,07
|-
|169219
|[[Mỹ Quới]]
|Ngã Năm
Hàng 3.410 ⟶ 3.386:
|29,25
|-
|170220
|[[Tân Long, Ngã Năm|Tân Long]]
|Ngã Năm
Hàng 3.416 ⟶ 3.392:
|33,12
|-
|171221
|[[Vĩnh Quới]]
|[[Ngã Năm]]
Hàng 3.422 ⟶ 3.398:
|31,02
|-
|172222
|[[NghĩaHòa AnĐông, NghĩaVĩnh LộChâu|NghĩaHòa AnĐông]]
|[[NghĩaVĩnh LộChâu]]
|Sóc Trăng
|Yên Bái
|1145,1587
|-
|173223
|[[Lạc Hòa]]
|[[Nghĩa Lợi, Nghĩa Lộ|Nghĩa Lợi]]
|Vĩnh Châu
|Nghĩa Lộ
|Sóc Trăng
|Yên Bái
|338,758
|-
|174224
|[[Lai Hòa]]
|[[Nghĩa Phúc, Nghĩa Lộ|Nghĩa Phúc]]
|Vĩnh Châu
|Nghĩa Lộ
|Sóc Trăng
|Yên Bái
|357,7115
|-
|195225
|[[Vĩnh Hải, Vĩnh Châu|Vĩnh Hải]]
|Vĩnh Châu
|Sóc Trăng
|73,2
|-
|226
|[[Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu|Vĩnh Hiệp]]
|Vĩnh Châu
|Sóc Trăng
|38,47
|-
|227
|[[Vĩnh Tân, Vĩnh Châu|Vĩnh Tân]]
|Vĩnh Châu
|Sóc Trăng
|52,74
|-
|228
|[[Quang Trung, Bỉm Sơn|Quang Trung]]
|Bỉm Sơn
|Thanh Hóa
|6,68
|-
|229
|[[Đắc Sơn]]
|[[Phổ Yên]]
Dòng 3.446:
|
|-
|196230
|[[Đông Cao]]
|Phổ Yên
Dòng 3.452:
|6,67
|-
|197231
|[[Hồng Tiến, Phổ Yên|Hồng Tiến]]
|Phổ Yên
Dòng 3.458:
|17,65
|-
|198232
|[[Minh Đức, Phổ Yên|Minh Đức]]
|Phổ Yên
Dòng 3.464:
|18,03
|-
|199233
|[[Nam Tiến, Phổ Yên|Nam Tiến]]
|Phổ Yên
Dòng 3.470:
|8,44
|-
|200234
|[[Phúc Tân, Phổ Yên|Phúc Tân]]
|Phổ Yên
Dòng 3.476:
|34,5
|-
|201235
|[[Phúc Thuận]]
|Phổ Yên
Dòng 3.482:
|52,17
|-
|202236
|[[Tân Hương, Phổ Yên|Tân Hương]]
|Phổ Yên
Dòng 3.488:
|8,9
|-
|203237
|[[Tân Phú, Phổ Yên|Tân Phú]]
|Phổ Yên
Dòng 3.494:
|4,78
|-
|204238
|[[Thành Công, Phổ Yên|Thành Công]]
|Phổ Yên
Dòng 3.500:
|31,9
|-
|205239
|[[Thuận Thành, Phổ Yên|Thuận Thành]]
|Phổ Yên
Dòng 3.506:
|5,65
|-
|206240
|[[Tiên Phong, Phổ Yên|Tiên Phong]]
|Phổ Yên
Dòng 3.512:
|
|-
|207241
|[[Trung Thành, Phổ Yên|Trung Thành]]
|Phổ Yên
Dòng 3.518:
|
|-
|208242
|[[Vạn Phái]]
|Phổ Yên
Dòng 3.524:
|8,97
|-
|214243
|[[Dương Hòa, Hương Thủy|Dương Hòa]]
|[[Hà Lộc]]
|[[Hương Thủy]]
|[[Phú Thọ (thị xã)|Phú Thọ]]
|[[Thừa Thiên - Huế]]
|Phú Thọ
|13261,5761
|-
|215244
|[[Phú Sơn, Hương Thủy|Phú Sơn]]
|[[Hà Thạch]]
|Hương Thủy
|Phú Thọ
|Thừa Thiên - Huế
|Phú Thọ
|1032,8974
|-
|216245
|[[PhúThủy HộBằng]]
|Hương Thủy
|Phú Thọ
|Thừa Thiên - Huế
|Phú Thọ
|1622,5793
|-
|217246
|[[Thủy Phù]]
|[[Thanh Minh, thị xã Phú Thọ|Thanh Minh]]
|Hương Thủy
|Phú Thọ
|Thừa Thiên - Huế
|Phú Thọ
|634,501
|-
|218247
|[[VănThủy LungTân]]
|Hương Thủy
|Phú Thọ
|Thừa Thiên - Huế
|Phú Thọ
|67,3387
|-
|221248
|[[HảiThủy LệThanh]]
|Hương Thủy
|[[Quảng Trị (thị xã)|Quảng Trị]]
|Thừa Thiên - Huế
|[[Quảng Trị]]
|658,7749
|-
|222249
|[[CẩmThủy LaVân]]
|Hương Thủy
|[[Quảng Yên]]
|Thừa Thiên - Huế
|Quảng Ninh
|4,293
|-
|223250
|[[Bình Điền]]
|[[Hiệp Hòa, Quảng Yên|Hiệp Hòa]]
|[[Hương Trà]]
|Quảng Yên
|Thừa Thiên - Huế
|Quảng Ninh
|9118,739
|-
|224251
|[[Bình Thành, Hương Trà|Bình Thành]]
|[[Hoàng Tân (xã)|Hoàng Tân]]
|Hương Trà
|Quảng Yên
|Thừa Thiên - Huế
|Quảng Ninh
|6764,589
|-
|225252
|[[LiênHải HòaDương, QuảngHương YênTrà|LiênHải HòaDương]]
|Hương Trà
|Quảng Yên
|Thừa Thiên - Huế
|Quảng Ninh
|359,8998
|-
|226253
|[[Hồng Tiến, Hương Trà|Hồng Tiến]]
|[[Liên Vị]]
|Hương Trà
|Quảng Yên
|Thừa Thiên - Huế
|Quảng Ninh
|3221,5887
|-
|227254
|[[SôngHương KhoaiBình]]
|Hương Trà
|Quảng Yên
|Thừa Thiên - Huế
|Quảng Ninh
|1863,3911
|-
|228255
|[[Hương Phong]]
|[[Tiền An (xã)|Tiền An]]
|Hương Trà
|Quảng Yên
|Thừa Thiên - Huế
|Quảng Ninh
|2515,938
|-
|229256
|[[Hương Thọ]]
|[[Tiền Phong, Quảng Yên|Tiền Phong]]
|Hương Trà
|Quảng Yên
|Thừa Thiên - Huế
|Quảng Ninh
|1647,4108
|-
|230257
|[[BảnHương HồToàn]]
|Hương Trà
|[[Sa Pa]]
|Thừa Thiên - Huế
|Lào Cai
|12,23
|
|-
|231258
|[[HoàngHương LiênVinh]]
|Hương Trà
|Sa Pa
|Thừa Thiên - Huế
|Lào Cai
|7,2
|-
|232259
|[[LiênLong MinhKhánh, Sathị Paxã Cai Lậy|LiênLong MinhKhánh]]
|[[Cai Lậy (thị xã)|Cai Lậy]]
|Sa Pa
|Tiền Giang
|Lào Cai
|10,11
|
|-
|233260
|[[MườngMỹ BoHạnh Đông]]
|Cai Lậy
|Sa Pa
|Tiền Giang
|Lào Cai
|16,08
|
|-
|234261
|[[MườngMỹ HoaHạnh Trung]]
|Cai Lậy
|Sa Pa
|Tiền Giang
|Lào Cai
|9,88
|
|-
|235262
|[[Mỹ Phước Tây]]
|[[Ngũ Chỉ Sơn (xã)|Ngũ Chỉ Sơn]]
|Cai Lậy
|Sa Pa
|Tiền Giang
|Lào Cai
|20,35
|
|-
|236263
|[[Nhị Quý]]
|[[Tả Phìn, Sa Pa|Tả Phìn]]
|Cai Lậy
|Sa Pa
|Tiền Giang
|Lào Cai
|8,14
|
|-
|237264
|[[Phú Quý (xã)|Phú Quý]]
|[[Tả Van]]
|Cai Lậy
|Sa Pa
|Tiền Giang
|Lào Cai
|8,14
|
|-
|238265
|[[ThanhTân Bình, Sathị Paxã Cai Lậy|ThanhTân Bình]]
|Cai Lậy
|Sa Pa
|Tiền Giang
|Lào Cai
|9
|-
|239266
|[[TrungTân ChảiHội, Sathị Paxã Cai Lậy|TrungTân ChảiHội]]
|Cai Lậy
|Sa Pa
|Tiền Giang
|Lào Cai
|13,77
|
|-
|240267
|[[XuânTân BìnhPhú, Sôngthị Cầuxã Cai Lậy|XuânTân BìnhPhú]]
|Cai Lậy
|[[Sông Cầu (thị xã)|Sông Cầu]]
|Tiền Giang
|Phú Yên
|8,23
|
|-
|241268
|[[Thanh Hòa, thị xã Cai Lậy|Thanh Hòa]]
|[[Xuân Cảnh]]
|Cai Lậy
|Sông Cầu
|Tiền Giang
|Phú Yên
|6,68
|
|-
|242269
|[[XuânBình HảiĐông, Sông CầuCông|XuânBình HảiĐông]]
|[[Gò Công]]
|Sông Cầu
|Tiền Giang
|Phú Yên
|22,45
|
|-
|243270
|[[XuânBình Hòa, Sông Cầu|Xuân Hòa]]
|Gò Công
|Sông Cầu
|Tiền Giang
|Phú Yên
|1127,8486
|-
|244
|[[Xuân Lâm, Sông Cầu|Xuân Lâm]]
|Sông Cầu
|Phú Yên
|
|-
|245
|[[Xuân Lộc, Sông Cầu|Xuân Lộc]]
|Sông Cầu
|Phú Yên
|
|-
|246
|[[Xuân Phương, Sông Cầu|Xuân Phương]]
|Sông Cầu
|Phú Yên
|44,91
|-
|247
|[[Xuân Thịnh, Sông Cầu|Xuân Thịnh]]
|Sông Cầu
|Phú Yên
|
|-
|248
|[[Xuân Thọ 1]]
|Sông Cầu
|Phú Yên
|30,68
|-
|249
|[[Xuân Thọ 2]]
|Sông Cầu
|Phú Yên
|23,32
|-
|271
|[[ĐôngLong HiếuChánh]]
|Gò Công
|[[Thái Hòa]]
|Tiền Giang
|Nghệ An
|207,568
|-
|272
|[[NghĩaLong Hòa, Thái HòaCông|NghĩaLong Hòa]]
|Gò Công
|Thái Hòa
|Tiền Giang
|Nghệ An
|116,9543
|-
|273
|[[NghĩaLong MỹHưng, Thái HòaCông|NghĩaLong MỹHưng]]
|Gò Công
|Thái Hòa
|Tiền Giang
|Nghệ An
|116,9257
|-
|274
|[[NghĩaLong Thuận, Thái HòaCông|NghĩaLong Thuận]]
|Gò Công
|Thái Hòa
|Tiền Giang
|Nghệ An
|306,7615
|-
|275
|[[Tân Trung, Gò Công|Tân Trung]]
|[[Nghĩa Tiến]]
|Gò Công
|Thái Hòa
|Tiền Giang
|Nghệ An
|1219,346
|-
|276
|[[TâyDân HiếuThành]]
|[[Duyên Hải (thị xã)|Duyên Hải]]
|Thái Hòa
|Trà Vinh
|Nghệ An
|2441,1334
|-
|277
|[[Hiệp Thạnh, thị xã Duyên Hải|Hiệp Thạnh]]
|Duyên Hải
|Trà Vinh
|34,51
|-
|278
|[[Long Hữu]]
|Duyên Hải
|Trà Vinh
|36,04
|-
|279
|[[Long Toàn (xã)|Long Toàn]]
|Duyên Hải
|Trà Vinh
|53,48
|-
|280
|[[Trường Long Hòa]]
|Duyên Hải
|Trà Vinh
|36,4
|-
|281
|[[Đông Bình, Bình Minh|Đông Bình]]
|[[Bình Minh]]
|Vĩnh Long
|10,1
|-
|282
|[[Đông Thành, Bình Minh|Đông Thành]]
|Bình Minh
|Vĩnh Long
|16,3
|-
|283
|[[Hòa Đông Thạnh, VĩnhBình ChâuMinh|Hòa Đông Thạnh]]
|Bình Minh
|[[Vĩnh Châu]]
|Vĩnh Long
|Sóc Trăng
|4514,8702
|-
|284
|[[LạcMỹ Hòa, Bình Minh|Mỹ Hòa]]
|Bình Minh
|Vĩnh Châu
|Vĩnh Long
|Sóc Trăng
|3823,5845
|-
|285
|[[Thuận An, Bình Minh|Thuận An]]
|[[Lai Hòa]]
|Bình Minh
|Vĩnh Châu
|Vĩnh Long
|Sóc Trăng
|5720,1504
|-
|286
|[[VĩnhNghĩa HảiAn, VĩnhNghĩa ChâuLộ|VĩnhNghĩa HảiAn]]
|[[Nghĩa Lộ]]
|Vĩnh Châu
|Yên Bái
|Sóc Trăng
|7311,215
|-
|287
|[[VĩnhNghĩa HiệpLợi, VĩnhNghĩa ChâuLộ|VĩnhNghĩa HiệpLợi]]
|Nghĩa Lộ
|Vĩnh Châu
|Yên Bái
|Sóc Trăng
|383,477
|-
|288
|[[VĩnhNghĩa TânPhúc, VĩnhNghĩa ChâuLộ|VĩnhNghĩa TânPhúc]]
|Nghĩa Lộ
|Vĩnh Châu
|Yên Bái
|Sóc Trăng
|523,7471
|}