Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kurumaya Shintaro”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Di chuyển từ Category:Cầu thủ J1 League đến Category:Cầu thủ bóng đá J1 League dùng Cat-a-lot |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 11:
| position = [[Hậu vệ (bóng đá)|hậu vệ trái]]
| youthyears1 = 2011–2014 | youthclubs1 = Đại học Tsukuba
| years1 = 2014– | clubs1 = [[Kawasaki Frontale]] | caps1 =
| nationalyears1 = 2017– |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]] |nationalcaps1 = 4 |nationalgoals1 = 0
| club-update =
| ntupdate = 11 tháng 9 năm 2018
}}
Dòng 20:
==Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ==
Cập nhật gần đây nhất: ''
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 48:
! colspan=2 | Tổng cộng
|-
|[[J. League Division 1 2014|2014]]||rowspan="
|-
|[[J. League Division 1 2015|2015]]|||30||0||1||0||5||0||colspan="2"|–||colspan="2"|–||36||0
Dòng 55:
|-
|[[J1 League 2017|2017]]|||34||0||3||0||3||0||10||0||colspan="2"|–||50||0
|-
|[[J1 League 2018|2018]]|||31||0||2||0||0||0||4||0||1||0||38||0
|-
! colspan=3 | Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
<div id="notes gs1"><sup>1</sup><small>Bao gồm [[J. League Championship]] và [[Siêu cúp Nhật Bản]].</small></div>
|