Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dedi Gusmawan”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 6:
| birth_place = [[Deli Serdang Regency|Deli Serdang]], [[Indonesia]]
| height = {{height|m=1,81}}
| currentclub = [[MitraSemen KukarPadang F.C.|MitraSemen KukarPadang]]
| clubnumber = 27
| position = [[Hậu vệ (bóng đá)|Hậu vệ]], [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ phòng ngự]]
Dòng 15:
| years3 = 2013–2015 | clubs3 = [[Mitra Kukar F.C.|Mitra Kukar]] | caps3 = 51 | goals3 = 1
| years4 = 2015–2016 | clubs4 = [[Zeyar Shwe Myay F.C.|Zeyar Shwe Myay]] | caps4 = 36 | goals4 = 2
| years5 = 2016–2016–2019 | clubs5 = [[Mitra Kukar F.C.|Mitra Kukar]]
| caps5 = 1340 | goals5 = 01
| nationalyears1 = 2014| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Indonesia|Indonesia]]
| nationalcaps1 = 2
| nationalgoals1 = 0
| pcupdate = 282 tháng 611 năm 20152019
| ntupdate = 6 tháng 9 năm 2016
}}