Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Pacific Airlines”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 116:
|[[Chu Lai]]||{{flagicon|Vietnam}} Quảng Nam||align=center|VCL||align=center|VVCI||align=center|[[Sân bay Chu Lai]]||[[Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất|Hồ Chí Minh]]
|-
|[[Đà Nẵng]]||{{flagicon|Vietnam}} Đà Nẵng||align=center|DAD||align=center|VVDN||align=center|[[Sân bay quốc tế Đà Nẵng]]||[[Sân bay quốc tế Đài Viên Đài Loan|Đài Bắc]], [[sân bay quốc tế Nội Bài|Hà Nội]], [[sân bay quốc tế Hồng Kông|Hồng Kông]], [[Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất|Hồ Chí Minh]], [[Sân bay quốc tế Cao Hùng|Cao Hùng]], [[:en:Enshi_Xujiaping_Airport|Ân Thi]]
|-
|[[Đà Lạt]]||{{flagicon|Vietnam}} Lâm Đồng||align=center|DLI||align=center|VVDL||align=center|[[Sân bay Quốc tế Liên Khương]]||[[sân bay quốc tế Nội Bài|Hà Nội]], [[sân bay quốc tế Phú Bài|Huế]], [[Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất|Hồ Chí Minh]]
Dòng 124:
|[[Đồng Hới]]||{{flagicon|Vietnam}} Quảng Bình||align=center|VDH||align=center|VVDH||align=center|[[Sân bay Đồng Hới]]||[[Sân bay quốc tế Cát Bi|Hải Phòng]], [[Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất|Hồ Chí Minh]]
|-style="background-color:#D0E7FF"
|[[Hà Nội]]||{{flagicon|Vietnam}} Tp. Hà Nội||align=center|HAN||align=center|VVNB||align=center|[[Sân bay Quốc tế Nội Bài]]|||[[Sân bay Suvarnabhumi|Bangkok
|-
|[[Hải Phòng]]||{{flagicon|Vietnam}} Tp. Hải Phòng||align=center|HPH||align=center|VVCI||align=center|[[Sân bay quốc tế Cát Bi]]||[[sân bay quốc tế Macau|Macau]], [[Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất|Hồ Chí Minh]], [[Sân bay Đồng Hới|Đồng Hới]]
Dòng 136:
|[[Macau]]||{{flagicon|Macau}}{{flagicon|Trung Quốc}} Macau (Trung Quốc)||align=center|MFM||align=center|VMMC||align=center|[[Sân bay quốc tế Macau]]||[[Sân bay quốc tế Đà Nẵng|Đà Nẵng]]
|-
|[[Nha Trang]]||{{flagicon|Vietnam}} Khánh Hòa||align=center|CXR||align=center|VVCR||align=center|[[Sân bay quốc tế Cam Ranh]]||[[
|-▼
|[[Sân bay quốc tế Kansai|Osaka-Kansai]]▼
|Nhật Bản▼
|KIX▼
|RJBB
|[[Sân bay quốc tế Kansai]]
|[[Sân bay quốc tế Nội Bài|Hà Nội]], [[Sân bay quốc tế Đà Nẵng|Đà Nẵng]]
|-
|[[Phú Quốc]]||{{flagicon|Vietnam}} Kiên Giang||align=center|PQC||align=center|VVPQ||align=center|[[Sân bay quốc tế Phú Quốc]]||[[sân bay quốc tế Nội Bài|Hà Nội]], [[Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất|Hồ Chí Minh]], [[Sân bay quốc tế Đà Nẵng|Đà Nẵng]]
|-
|[[Pleiku]]||{{flagicon|Vietnam}} Gia Lai||align=center|PXU||align=center|VVPK||align=center|[[Sân bay Pleiku]]||
|-
|[[Quy Nhơn]]||{{flagicon|Vietnam}} Bình Định||align=center|UIH||align=center|VVPC||align=center|[[Sân bay Phù Cát]]||[[Sân bay quốc tế Nội Bài|Hà Nội]], [[Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất|Hồ Chí Minh]]
Hàng 153 ⟶ 160:
|-
|[[Vinh]]||{{flagicon|Vietnam}} Nghệ An||align=center|VII||align=center|VVVH||align=center|[[Sân bay quốc tế Vinh]]||[[Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất|Hồ Chí Minh]], [[Sân bay quốc tế Cam Ranh|Nha Trang]]
▲|-
▲|Nhật Bản
▲|KIX
▲|Sân bay quốc tế Kansai
|-
|}
|